RELATIONSHIP Flashcards
(23 cards)
strike up a friendship with sb
casual acquaintances
người mà mình không biết rõ lắm
fall out of love
hết yêu
significant other
ng quan trọng
unrequited love
yêu đơn phương
make a commitment
ràng buộc, thành lập 1 giao ước
have an affair
ngoại tình
go back years
bt 1 ng nào đó trong 1 khoảng tgian dài
on-off relationship
bạn bình thường
hit on
tán tỉnh
hit it off with—
có cảm giác kết nhau ngay từ đầu
drift apart
từ từ tách rời
whisper sweet nothings
nói những lời có cánh
on the rocks
gặp trục trạc
kiss and makeup
gương vỡ lại lành
let sb on
làm cho ai đó hiểu lầm rằng mình được thích
tight-knit (family)
mối quan hệ gắn bó bền chặt
solid
mối quan hệ đc xây dựng dựa trên sự an tòan và tin tưởng
distant
có khoảng cách trong tình cảm giữa đôi bên
dysfunctional
(gia đình) ko bình thường, hay cãi lộn hay có vấn đề j khác
insincere
giả tạo - giả vời thân thiện, ko chân thành/cảm tình /…
tense
căng thẳng, xung đột ko dứt
hollow
mối quan hệ ko có tình cảm hay bất cứ cảm xúc gì khác