Số 9 Flashcards
(50 cards)
1
Q
medical
A
thuộc y khoa
2
Q
advanced
A
sự tiến bộ
3
Q
life expectancy
A
tuổi thọ
4
Q
specific
A
cụ thể
5
Q
intern
A
thực tập sinh
6
Q
confused
A
bối rối
6
Q
value
A
giá trị
7
Q
frustrated
A
bực bội
8
Q
sociable
A
outgoing:hòa đồng
9
Q
assignment
A
task:bài tập
9
Q
fertiliser
A
phân bón
10
Q
gains
A
benefits#disadvantages
11
Q
project
A
dự án
12
Q
proposal
A
đề án
13
Q
strange
A
lạ
14
Q
excursion
A
chuyến du ngoạn
14
Q
certify
A
chứng nhận
15
Q
council
A
hội đồng
16
Q
inherbit
A
thừa kế
17
Q
confer
A
trao cho,thảo luận
18
Q
suddenly
A
1 cách đột ngột
19
Q
ambitious
A
tham vọng
20
Q
demanding
A
khó tính,đòi hỏi
21
Q
rescue
A
sự giải cứu
22
salary
lương
23
gesture
cử chỉ
23
honest
chân thành
24
energetic
tràn đầy năng lượng
25
aspiration
nguyện vọng
25
waitress
bồi bàn
26
stunning
ngoạn mục
26
momentary
nhất thời
27
applause
tiếng vỗ tay
28
put sb/sth at risk
đe dọa
29
bring about sth
gây ra,mang lại cái gì
29
a speeding ticket
giấy phép vượt tốc độ
30
be at sea
worried
31
have sth in common(with sb)
nhìu điểm chung
32
wait for
đợi
33
confer a title/degree/honour
ban danh hiệu
34
get through to sb
liên lạc với ai
35
look forward to sth
trông đợi
36
face up to sth
đối mặt với cái gì
37
take place
diễn ra
37
keep up with
theo kịp
38
allow sb/sth to do sth
cho phép
38
be addicted to sth
nghiện cái gì
39
please+Vinf
xin hãy làm gì
40
fitted
equipment
41
anxious
worried