Sách Hán Ngữ Flashcards
(48 cards)
1
Q
代表
A
daibiao : đại biểu, đại diện
2
Q
份
A
fen : phần, số, bản
3
Q
拿
A
ná : cầm, lấy, nhặt
4
Q
报纸
A
baozhi : báo chí, giấy in báo
5
Q
超市
A
chaoshi : siêu thị
6
Q
报
A
bào : báo
7
Q
替
A
tì : thế, thay thế
8
Q
邮票
A
youpiao : tem thư
9
Q
顺便
A
shunbian : (thuận tiện) nhân tiện, tiện thể
10
Q
参观
A
canguan : tham quan
11
Q
宿舍
A
sushe : kí túc xá
12
Q
公园
A
gongyuan : công viên
13
Q
资料
A
ziliao : tư liệu, tài liệu
14
Q
浇
A
jiao : tưới, dội, đổ
15
Q
最
A
zui : nhất, đứng đầu, luôn cả
16
Q
每
A
mei : mỗi, từng, hàng, hằng, mỗi khi, mỗi lần, thường hay
17
Q
已经
A
yijing : đã, rồi
18
Q
包裹
A
baoguo : bưu phẩm, bưu kiện
19
Q
服务员
A
fuwuyuan : nhân viên phục vụ
20
Q
游泳
A
youyong : bơi
21
Q
照相
A
zhaoxiang : chụp ảnh
22
Q
唱歌
A
changge : ca hát
23
Q
跳舞
A
tiaowu : nhảy, múa
24
Q
帮
A
bang : giúp, giúp đỡ
25
办
ban : (biện) làm
26
火车
huoche : (hoả xa) tàu hoả
27
翻译
fanyi : phiên dịch
28
当
dang : làm
29
音乐
yinyue : âm nhạc
30
综合
zonghe : tổng hợp
31
挤
ji : bóp, nặn, chen chúc, dồn đống
32
录音
luyin : ghi âm
33
打的
dadi : đi taxi
34
走路
zoulu : đi bộ
35
阅读
yuedu : (duyệt đọc) đọc
36
体育
tiyu : thể dục
37
预习
yuxi : chuẩn bị bài
38
复习
fuxi : ôn tập
39
安静
anjing : yên tĩnh, yên lặng
40
总(是)
zong(shi) : tổng, luôn luôn
41
借
jie : vay, mượn
42
休息
xiuxi : nghỉ ngơi
43
电视剧
dianshiju : phim truyền hình
44
伊妹
yimei: mail
45
收发
shoufa : nhận và chuyển đi
46
或者
huozhe : hoặc, hoặc là
47
练习
lianxi : luyện tập
48
问题
wenti: câu hỏi, vấn đề