SC1 Flashcards

(77 cards)

1
Q

즐겁다

A

Vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

바지

A

Quần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

운동화

A

Giày thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

비가 오다/내리다

A

Trời mưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

비가 그치다

A

mưa tạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

눈이 오다/내리다

A

tuyết rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

눈이 그치다

A

tuyết ngừng rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

맑다

A

trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

흐리다

A

âm u

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

바람이 불다

A

gió thổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

구름이 끼다

A

nhiều mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

기온

A

nhiệt độ không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

영상

A

trên không độ, độ dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

영하

A

dưới không độ, độ âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

공중

A

công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

연락처

A

nơi liên lạc, số liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

전화 요금

A

phí điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

국내

A

quốc nội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

국제

A

quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

수신자 부담

A

điện thoại người nhận trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

국가 번호

A

mã số quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

지역 번호

A

mã số khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

전화를 걸다/하다

A

gọi điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

전화가 오다

A

cuộc gọi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
전화를 받다
nhận điện thoại
26
전화를 바꾸다
chuyển điện thoại cho ai đó
27
전화를 끊다
kết thúc cuộc gọi
28
통화 중이다
điện thoại bận, đang bận máy
29
문자메시지
tin nhắn
30
답장
tin trả lời
31
보내다
gửi
32
깨우다
đánh thức
33
남기다
để lại, còn lại
34
내다
đưa ra
35
늦게
muộn, trễ
36
대사관
đại sứ quán
37
들어오다
đi vào
38
말씀 드리다
thưa chuyện, nói (kính ngữ)
39
맞다
đúng
40
역사
lịch sử
41
정하다
quyết định
42
hành lý
43
출발하다
xuất phát
44
잔치
tiệc
45
초대
mời
46
나이
tuổi
47
지갑
cái ví
48
화장품
mỹ phẩm
49
손수건
khăn tay
50
넥타이
cà vạt
51
귀걸이
hoa tai
52
목걸이
dây chuyền
53
꽃다
lẵng hoa
54
주다
tặng
55
드리다
kính tặng
56
고르다
chọn
57
가볍다
nhẹ
58
금반지
nhẫn vàng
59
길다
dài
60
nhất định
61
되다
trở thành
62
먼저
trước
63
무겁다
nặng
64
부르다
gọi, hát
65
불편하다
bất tiện
66
생활
sinh hoạt
67
스웨터
áo len
68
스파게티
mì ý
69
시청
tòa thị chính
70
오래간만
lâu ngày không gặp
71
웃다
cười
72
장미
hoa hồng
73
짧다
ngắn
74
rát
75
đầu tiên, thứ nhất
76
행복하다
hạnh phúc
77
향수
nước hoa