SC1 Flashcards
(77 cards)
1
Q
즐겁다
A
Vui vẻ
2
Q
바지
A
Quần
3
Q
운동화
A
Giày thể thao
4
Q
비가 오다/내리다
A
Trời mưa
5
Q
비가 그치다
A
mưa tạnh
6
Q
눈이 오다/내리다
A
tuyết rơi
7
Q
눈이 그치다
A
tuyết ngừng rơi
8
Q
맑다
A
trong
9
Q
흐리다
A
âm u
10
Q
바람이 불다
A
gió thổi
11
Q
구름이 끼다
A
nhiều mây
12
Q
기온
A
nhiệt độ không khí
13
Q
영상
A
trên không độ, độ dương
14
Q
영하
A
dưới không độ, độ âm
15
Q
공중
A
công cộng
16
Q
연락처
A
nơi liên lạc, số liên lạc
17
Q
전화 요금
A
phí điện thoại
18
Q
국내
A
quốc nội
19
Q
국제
A
quốc tế
20
Q
수신자 부담
A
điện thoại người nhận trả tiền
21
Q
국가 번호
A
mã số quốc gia
22
Q
지역 번호
A
mã số khu vực
23
Q
전화를 걸다/하다
A
gọi điện thoại
24
Q
전화가 오다
A
cuộc gọi đến
25
전화를 받다
nhận điện thoại
26
전화를 바꾸다
chuyển điện thoại cho ai đó
27
전화를 끊다
kết thúc cuộc gọi
28
통화 중이다
điện thoại bận, đang bận máy
29
문자메시지
tin nhắn
30
답장
tin trả lời
31
보내다
gửi
32
깨우다
đánh thức
33
남기다
để lại, còn lại
34
내다
đưa ra
35
늦게
muộn, trễ
36
대사관
đại sứ quán
37
들어오다
đi vào
38
말씀 드리다
thưa chuyện, nói (kính ngữ)
39
맞다
đúng
40
역사
lịch sử
41
정하다
quyết định
42
짐
hành lý
43
출발하다
xuất phát
44
잔치
tiệc
45
초대
mời
46
나이
tuổi
47
지갑
cái ví
48
화장품
mỹ phẩm
49
손수건
khăn tay
50
넥타이
cà vạt
51
귀걸이
hoa tai
52
목걸이
dây chuyền
53
꽃다
lẵng hoa
54
주다
tặng
55
드리다
kính tặng
56
고르다
chọn
57
가볍다
nhẹ
58
금반지
nhẫn vàng
59
길다
dài
60
꼭
nhất định
61
되다
trở thành
62
먼저
trước
63
무겁다
nặng
64
부르다
gọi, hát
65
불편하다
bất tiện
66
생활
sinh hoạt
67
스웨터
áo len
68
스파게티
mì ý
69
시청
tòa thị chính
70
오래간만
lâu ngày không gặp
71
웃다
cười
72
장미
hoa hồng
73
짧다
ngắn
74
참
rát
75
첫
đầu tiên, thứ nhất
76
행복하다
hạnh phúc
77
향수
nước hoa