SC1 Flashcards

1
Q

즐겁다

A

Vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

바지

A

Quần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

운동화

A

Giày thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

비가 오다/내리다

A

Trời mưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

비가 그치다

A

mưa tạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

눈이 오다/내리다

A

tuyết rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

눈이 그치다

A

tuyết ngừng rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

맑다

A

trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

흐리다

A

âm u

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

바람이 불다

A

gió thổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

구름이 끼다

A

nhiều mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

기온

A

nhiệt độ không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

영상

A

trên không độ, độ dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

영하

A

dưới không độ, độ âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

공중

A

công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

연락처

A

nơi liên lạc, số liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

전화 요금

A

phí điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

국내

A

quốc nội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

국제

A

quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

수신자 부담

A

điện thoại người nhận trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

국가 번호

A

mã số quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

지역 번호

A

mã số khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

전화를 걸다/하다

A

gọi điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

전화가 오다

A

cuộc gọi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

전화를 받다

A

nhận điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

전화를 바꾸다

A

chuyển điện thoại cho ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

전화를 끊다

A

kết thúc cuộc gọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

통화 중이다

A

điện thoại bận, đang bận máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

문자메시지

A

tin nhắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

답장

A

tin trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

보내다

A

gửi

32
Q

깨우다

A

đánh thức

33
Q

남기다

A

để lại, còn lại

34
Q

내다

A

đưa ra

35
Q

늦게

A

muộn, trễ

36
Q

대사관

A

đại sứ quán

37
Q

들어오다

A

đi vào

38
Q

말씀 드리다

A

thưa chuyện, nói (kính ngữ)

39
Q

맞다

A

đúng

40
Q

역사

A

lịch sử

41
Q

정하다

A

quyết định

42
Q

A

hành lý

43
Q

출발하다

A

xuất phát

44
Q

잔치

A

tiệc

45
Q

초대

A

mời

46
Q

나이

A

tuổi

47
Q

지갑

A

cái ví

48
Q

화장품

A

mỹ phẩm

49
Q

손수건

A

khăn tay

50
Q

넥타이

A

cà vạt

51
Q

귀걸이

A

hoa tai

52
Q

목걸이

A

dây chuyền

53
Q

꽃다

A

lẵng hoa

54
Q

주다

A

tặng

55
Q

드리다

A

kính tặng

56
Q

고르다

A

chọn

57
Q

가볍다

A

nhẹ

58
Q

금반지

A

nhẫn vàng

59
Q

길다

A

dài

60
Q

A

nhất định

61
Q

되다

A

trở thành

62
Q

먼저

A

trước

63
Q

무겁다

A

nặng

64
Q

부르다

A

gọi, hát

65
Q

불편하다

A

bất tiện

66
Q

생활

A

sinh hoạt

67
Q

스웨터

A

áo len

68
Q

스파게티

A

mì ý

69
Q

시청

A

tòa thị chính

70
Q

오래간만

A

lâu ngày không gặp

71
Q

웃다

A

cười

72
Q

장미

A

hoa hồng

73
Q

짧다

A

ngắn

74
Q

A

rát

75
Q

A

đầu tiên, thứ nhất

76
Q

행복하다

A

hạnh phúc

77
Q

향수

A

nước hoa