Shopping Flashcards
(65 cards)
1
Q
Màu cam
A
Orange
2
Q
Màu đen
A
Black
3
Q
Màu đơ
A
Red
4
Q
Màu Hồng
A
Pink
5
Q
Màu nâu
A
Brown
6
Q
Màu tím
A
Purple
7
Q
Màu trắng
A
White
8
Q
Màu vàng
A
Yellow
9
Q
Màu xanh da trời
A
Blue
10
Q
Màu xanh dương
A
Navy blue
11
Q
Màu xanh lá cây
A
Green
12
Q
Màu xám
A
Gray
13
Q
Mặc quần áo
A
Wear clothing
14
Q
Áo ấm hay áo lánh
A
Sweater
15
Q
Áo dài
A
Vietnamese traditional dress
16
Q
Áo đầm
A
Dress
17
Q
Áo lót
A
Underwear
18
Q
Áo mưa
A
Raincoat
19
Q
Áo ngư
A
Sleepwear
20
Q
Áo sơ-mi
A
Dress shirt
21
Q
Áo tay dài
A
Long sleeve shirt
22
Q
Áo tay ngằn
A
Short sleeve shirt
23
Q
Áo thun
A
T shirt
24
Q
Quần đùi
A
Shorts
25
Quần tây
Dress pants
26
Váy
Skirt
27
Mang giày dép
Wear foot wear
28
Dép
Slippers
29
Giày cao gót
High heels
30
Giày thể thao
Sports shoes
31
Tất hay vớ
Socks
32
Đeo nữ trang
Wear Jewelry
33
Bông tai
Earrings
34
Dây chuyền
Necklace
35
Đồng hồ
Watch
36
Nhẫn
Ring
37
Vòng
Bracelet
38
Kiếng mát
Sunglasses
39
Mắt kiếng
Eyeglasses
40
Cà-vat
Tie
41
Dây nịt
Belt
42
Khăn quàng
Scarf
43
Bóp hay ví
Purse or wallet
44
Nón
Hat
45
Khách hàng
Customer
46
Hiệu
Brand
47
Kích thước
Size
48
Loại
Kind
49
Mỹ phẩm
Cosmetics
50
Người bán hàng
Salesperson
51
Ngân phiếu
Check
52
Thẻ tình dụng
Credit card
53
Tiệm
Store
54
Tiền
Money
55
Tiền mặt
Cash
56
Tiền lẻ
Change
57
Vải
Fabric
58
Bán
To sell
59
Đi phố
To go shopping
60
May
To sẽ
61
Mua
To buy
62
Sắm
To shop
63
Thối tiền
To return change
64
Trả giá
To bargain
65
Trả tiền
To pay