Shops and shopping Flashcards
(10 cards)
1
Q
Butcher /’bʊt∫ə[r]/
A
Người bán thịt
2
Q
Post office
A
Bưu cục
3
Q
Baker
A
Tiệm bánh mì
4
Q
Department Store
A
Cửa hàng bách hóa
5
Q
Chemist
A
Dược sĩ
6
Q
Physicist
A
Nhà vật lý học
7
Q
Newsagent
A
Người bán báo (ở quầy)
8
Q
Gift shop
A
Cửa hàng đồ tặng phẩm
9
Q
Cash desk
A
Quầy thu tiền
10
Q
receipt /ri’si:t/
A
Biên lai