Sinh nhật vui vẻ Flashcards

(40 cards)

1
Q

生日

A

shēngrì
sinh nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

快樂

A

kuàilè
vui, vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

回來

A

huílái
quay trở về lại , quay về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

a
a , á,à..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

怎麼

A

zěnme
thế(nào)mà lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

忘(了)

A

wàngle
quên(luôn/mất…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

記得

A

jìde
nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

當然

A

dāngrán
đương nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

語言

A

yǔyán
ngôn ngữ, lời/ tiếng nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

交換

A

jiāohuàn
trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

那麼

A

nàme
như kia/đấy/đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

熱心

A

rèxīn
nhiệt tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

西班牙文

A

xībānyáwén
tiếng Tây Ban Nha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

一樣

A

yíyàng
vây,thế,như vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

guò
tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

左右

A

zuǒyòu
khoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

門口

A

ménkǒu
cổng, cửa

18
Q

西班牙

A

xībānyá
Tây Ban Nha

19
Q

生日快樂

A

shēngrìkuàilè
sinh nhật vui vẻ

20
Q

我就是

A

wǒjiùshì
chính là tôi

21
Q

好久不見

A

hǎojiǔbújiàn
đã lâu quá rồi không gặp

22
Q

不必客氣

A

búbìkèqì
không cần khách sáo

23
Q

太客氣

A

tàikèqì
khách sáo quá

24
Q

禮物

25
今年
jīnnián năm nay
26
dìng đặt, đặt trước
27
le đã, rồi
28
豬腳
zhūjiǎo chân heo
29
麵線
miànxiàn mì sợi nhỏ
30
dàn trứng
31
一點
yìdiǎn chút, một chút
32
傳統
chuántǒng truyền thống
33
年輕
niánqīng trẻ tuổi
34
蛋糕
dàngāo bánh gato
35
duì đối với
36
zhù chúc
37
哪裡、哪裡
nǎlǐ、 nǎlǐ đâu có, đâu có
38
大部分
dàbùfèn phần lớn , hầu hết
39
萬事如意
wànshìrúyì vạn sự như ý
40
心想事成
xīnxiǎngshìchéng cầu đc ước thấy