Sinh nhật vui vẻ Flashcards
(40 cards)
1
Q
生日
A
shēngrì
sinh nhật
2
Q
快樂
A
kuàilè
vui, vui vẻ
3
Q
回來
A
huílái
quay trở về lại , quay về
4
Q
啊
A
a
a , á,à..
5
Q
怎麼
A
zěnme
thế(nào)mà lại
6
Q
忘(了)
A
wàngle
quên(luôn/mất…)
7
Q
記得
A
jìde
nhớ
8
Q
當然
A
dāngrán
đương nhiên
9
Q
語言
A
yǔyán
ngôn ngữ, lời/ tiếng nói
10
Q
交換
A
jiāohuàn
trao đổi
11
Q
那麼
A
nàme
như kia/đấy/đó
12
Q
熱心
A
rèxīn
nhiệt tình
13
Q
西班牙文
A
xībānyáwén
tiếng Tây Ban Nha
14
Q
一樣
A
yíyàng
vây,thế,như vậy
15
Q
過
A
guò
tổ chức
16
Q
左右
A
zuǒyòu
khoảng
17
Q
門口
A
ménkǒu
cổng, cửa
18
Q
西班牙
A
xībānyá
Tây Ban Nha
19
Q
生日快樂
A
shēngrìkuàilè
sinh nhật vui vẻ
20
Q
我就是
A
wǒjiùshì
chính là tôi
21
Q
好久不見
A
hǎojiǔbújiàn
đã lâu quá rồi không gặp
22
Q
不必客氣
A
búbìkèqì
không cần khách sáo
23
Q
太客氣
A
tàikèqì
khách sáo quá
24
Q
禮物
A
lǐwù
quà
25
今年
jīnnián
năm nay
26
訂
dìng
đặt, đặt trước
27
了
le
đã, rồi
28
豬腳
zhūjiǎo
chân heo
29
麵線
miànxiàn
mì sợi nhỏ
30
蛋
dàn
trứng
31
一點
yìdiǎn
chút, một chút
32
傳統
chuántǒng
truyền thống
33
年輕
niánqīng
trẻ tuổi
34
蛋糕
dàngāo
bánh gato
35
對
duì
đối với
36
祝
zhù
chúc
37
哪裡、哪裡
nǎlǐ、 nǎlǐ
đâu có, đâu có
38
大部分
dàbùfèn
phần lớn , hầu hết
39
萬事如意
wànshìrúyì
vạn sự như ý
40
心想事成
xīnxiǎngshìchéng
cầu đc ước thấy