skibidi Flashcards
(51 cards)
1
Q
soldier
A
người lính
2
Q
accumulate
A
tích luỹ, tích trữ
3
Q
suffer from
A
chịu đựng
4
Q
minor
A
nhỏ, thiểu số
5
Q
advocate
A
người ủng hộ
6
Q
conversely
A
trái lại
7
Q
irrigation
A
tưới tiêu
8
Q
utilitarian
A
thiết thực
9
Q
unique
A
độc nhất
10
Q
heyday
A
thời hoàng kim
11
Q
worship
A
thờ cúng
12
Q
comprise
A
bao gồm
13
Q
descend
A
đi xuống
14
Q
elaborate
A
tỉ mỉ
15
Q
pavilion
A
mái hiên
16
Q
intricate
A
phức tạp
17
Q
embellish
A
tô điểm
18
Q
derelict
A
bỏ hoang
19
Q
divert
A
chuyển sang
20
Q
pristine
A
nguyên tình trạng ban đầu
21
Q
devastating
A
cố tình phá huỷ
22
Q
resemble
A
giống như
23
Q
stunning
A
vô cùng đẹp
24
Q
instricately
A
tinh vi
25
aesthetically
về mặt thẩm mĩ
26
ingenuity
sự sáng tạo
27
enigma
bí ẩn
28
strike
xảy ra
29
take off
cất cánh, phát triển
30
cheap labour
lao động trẻ
31
affuent
giàu có
32
fuct
tiếp nhiên liệu
33
succumb to something
nhiễm bệnh
34
dysentery
dịch kiết lị
35
eccentric
kì cục
36
cheap labour
lao động trẻ
37
give way to sth
nhường chỗ cho
38
appraisal
sự tán dương, ca ngợi
39
burst
sự bùng nổ
40
infant
trẻ sơ sinh
41
mortality
tử vong
42
malaria
bệnh sốt rét
43
draw a blank
để lại 1 chỗ trống/ vẫn bỡ ngỡ
44
reveal
chỉ ra, cho thấy
45
antibacterial
kháng khuẩn
46
sanitation
vệ sinh
47
prevalence
sự phổ biến
48
purify
thanh lọc
49
literacy rate
tỉ lệ biết chữ
50
labour-saving
tiết kiệm sức lao động
51
advanced
tiêu tiền