SKILLS Flashcards
1
Q
anonymous (adj)
A
vô danh
2
Q
amputate (v)
A
cắt cụt
3
Q
humble (a)
A
khiêm tốn
4
Q
shabby (a)
A
mòn, rờn
5
Q
jobless (adj)
A
thất nghiệp
6
Q
stave (v)
A
chết đói, thèm khát
7
Q
fortunate (a)
A
may mắn
8
Q
reveal (v)
A
tiết lộ
9
Q
diagnose (v)
A
chẩn đoán
10
Q
patient (n)
A
bệnh nhân
11
Q
initiate (v)
A
đề nghị, khởi xướng
12
Q
relieve (v)
A
làm dịu, nhẹ lòng
13
Q
chariable organization (n)
A
tổ chức từ thiện
14
Q
hospitalisaction (n)
A
thời điểm nằm bệnh viện
15
Q
bring up
A
nuôi dưỡng
16
Q
starving (a)
A
rất đói
17
Q
shelter (n)
A
sự nương tựa
18
Q
decent (a)
A
tươm tất
19
Q
annual = every day
A
mỗi ngày
20
Q
vow (n)
A
lời thề
21
Q
emerge (v)
A
nổi lên
22
Q
indentity (n)
A
danh tính
23
Q
mission (n)
A
nhiệm vụ
24
Q
alive (a)
A
còn sống
25
pass away = die
qua đời
26
memory (n)
trí nhớ
27
equipment
thiết bị
28
victims
nạn nhân
29
hand out
tặng, cho đi
30
spread
lan tỏa
31
fund = fun
quỹ
32
lauch
phát động