SOCIAL ISSUES Flashcards
(25 cards)
ô nhiễm môi trường
environmental pollution (n)
nhập cư bất hợp pháp
illegal immigration (n)
chủ nghĩa khủng bố
terrorism (n)
sự đói nghèo
poverty (n)
nạn phân biệt chủng tộc
racism (n)
bạo lực gia đình
domestic violence (n)
lạm dụng trẻ em
child abuse (n)
sự bùng nổ dân số
overpopulation (n)
quyền sở hữu súng ống
gun ownership (n)
tội phạm vị thành niên
juvenile delinquency (n)
nhân quyền
human rights (n)
sự khai thác con người
human exploitation (n)
bất bình đẳng xã hội
social inequality (n)
mâu thuẫn chính trị
political unrests (n)
hôn nhân đồng tính
same-sex marriage (n)
tình trạng chảy máu chất xám
brain drain (n)
sự tự tử trong giới trẻ
teen suicide (n)
tình trạng nạo phá thai
abortion (n)
nạn mại dâm
prostitution (n)
tình trạng thất nghiệp
unemployment (n)
sự tắc nghẽn giao thông
traffic congestion (n)
sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
fresh water scarcity = fresh water shortage = lack of fresh water = insufficiency of fresh water (n)
khoảng cách giàu nghèo gia tăng
growing gap between rich and poor states (n)
sự bất bình đẳng về kinh tế
economic inequality (n)