Speaking Flashcards

(34 cards)

1
Q

có thời gian nghỉ ngơi khỏi công việc

A

take a break from work/studies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thư giản và nghỉ ngơi

A

relax and unwind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

có thời gian với gia đình, bạn bè

A

spend quality time with family / close friends

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tách biệt khỏi mọi thứ

A

get away from everything

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

có thay đổi về phong cảnh

A

have a change of scenery

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thoát khỏi thời tiết Sài gòn

A

escape from saigon’s weather

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

viến thăm chỗ mới, khám phá văn hóa mới và viến cảnh

A

visit new places, discover new cultures and doing new sightseeing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hư hại môi trường địa phương

A

impair the local environment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tốn rất nhiều tiền

A

cost an arm and a leg (cost a lot of money)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chuyến du lịch có hướng dẫn

A

guided tour

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

một điểm đến xa

A

a far-off destination (somewhere a long way away)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

địa điểm tham quan

A

place of interest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thưởng thức phong cảnh ngoạn mục

A

enjoy breathtaking views

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đám đông du khách

A

hordes of tourists (crowds of tourists)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thủ công địa phương, quà lưu niệm

A

local crafts, souvenirs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tiện nghi và hiện đại

17
Q

căn hộ

A

apartment block

18
Q

nhà biệt lập

A

detached/semi-detached house

19
Q

nhà có vườn sau

20
Q

nhà trong mơ

21
Q

đầy đủ nội thất

A

fully-furnished

22
Q

tiện nghi của ngôi nhà

A

home comforts

23
Q

nhà lý tưởng

24
Q

tính thương mại

25
cho thuê
rented
26
tầng 4
fourth-floor
27
thuộc về khu dân cư
residental
28
thuộc về nông thôn
rural
29
nhà ở ghép
shared house
30
rộng rãi
spacious
31
thuộc về ngoại ô
suburban
32
nhà 3 tầng
three-storey
33
nhà 2 phòng ngủ
two-bedroom
34
thuộc về thành phố
urban