Speaking Flashcards
(34 cards)
có thời gian nghỉ ngơi khỏi công việc
take a break from work/studies
thư giản và nghỉ ngơi
relax and unwind
có thời gian với gia đình, bạn bè
spend quality time with family / close friends
tách biệt khỏi mọi thứ
get away from everything
có thay đổi về phong cảnh
have a change of scenery
thoát khỏi thời tiết Sài gòn
escape from saigon’s weather
viến thăm chỗ mới, khám phá văn hóa mới và viến cảnh
visit new places, discover new cultures and doing new sightseeing
hư hại môi trường địa phương
impair the local environment
tốn rất nhiều tiền
cost an arm and a leg (cost a lot of money)
chuyến du lịch có hướng dẫn
guided tour
một điểm đến xa
a far-off destination (somewhere a long way away)
địa điểm tham quan
place of interest
thưởng thức phong cảnh ngoạn mục
enjoy breathtaking views
đám đông du khách
hordes of tourists (crowds of tourists)
thủ công địa phương, quà lưu niệm
local crafts, souvenirs
tiện nghi và hiện đại
mod cons
căn hộ
apartment block
nhà biệt lập
detached/semi-detached house
nhà có vườn sau
back garden
nhà trong mơ
dream house
đầy đủ nội thất
fully-furnished
tiện nghi của ngôi nhà
home comforts
nhà lý tưởng
ideal home
tính thương mại
commercial