Sport Flashcards
(68 cards)
1
Q
Canoeing
A
Chèo thuyền ca nô
2
Q
Boxing
A
Đấm bốc
3
Q
Beach volleyball
A
Bóng chuyền bãi biển
4
Q
Basketball
A
Bóng rổ
5
Q
Baseball
A
Bóng chày
6
Q
Badminton
A
Cầu lông
7
Q
Athletics
A
Điền kinh
8
Q
Archery
A
Bắn cung
9
Q
American football
A
Bóng bầu dục Mỹ
10
Q
Aerobics
A
Thể dục nhịp điệu
11
Q
Judo
A
Võ judo
12
Q
Jogging
A
Chạy bộ
13
Q
Ice skating
A
Trượt băng
14
Q
Ice hockey
A
Khúc côn cầu trên băng
15
Q
Hunting
A
Đi săn
16
Q
Horse riding
A
Cưỡi ngựa
17
Q
Hockey
A
Khúc côn cầu
18
Q
Horse racing
A
Đua ngựa
19
Q
Hiking
A
Đi bộ đường dài
20
Q
Handball
A
Bóng ném
21
Q
Gymnastics
A
Thể dục dụng cụ
22
Q
Golf
A
Đánh gôn
23
Q
Go-karting
A
Đua xe kart
24
Q
Football
A
Bóng đá
25
Fishing
Câu cá
26
Diving
Lặn
27
Darts
Trò ném phi tiêu
28
Cycling
Đua xe đạp
29
Cricket
Crikê
30
Climbing
Leo núi
31
Running
Chạy đua
32
Rugby
Bóng bầu dục
33
Rowing
Chèo thuyền
34
Netball
Bóng lưới
35
Mountaineering
Leo núi
36
Motor racing
Đua ô tô
37
Martial arts
Võ thuật
38
Lacrosse
Bóng vợt
39
Kick boxing
Võ đối kháng
40
Karate
Võ karate
41
Yoga
Yoga
42
Wrestling
Môn đấu vật
43
Windsurfing
Lướt ván buồm
44
Weightlifting
Cử tạ
45
Waterskiing
Lướt ván nước do tàu kéo
46
Water polo
Bóng nước
47
Walking
Đi bộ
48
Volleyball
Bóng chuyền
49
Tennis
Quần vợt
50
Ten-pin bowling
Trò chơi bóng rổ
51
Table tennis
Bóng bàn
52
Swimming
Bơi lội
53
Surfing
Lướt sóng
54
Squash
Bóng quần
55
Snowboarding
Trượt tuyết ván
56
Snooker
Bi-da
57
Skiing
Trượt tuyết
58
Skateboarding
Trượt ván
59
Shooting
Bắn súng
60
Scubadiving
Lặn có bình khí
61
Sailing
Đi thuyền buồm
62
Play
Team, _ball
63
Do
Cá nhân, chiến đấu
64
Go
_ing
65
Do you have any hobbies
What do you do for fun?
I'm really into + playing volleyball/...
I'm a big fan of + archery/...
66
What do you often in your free time?
I often + listening to music/... + in my free time
67
How often do you + go cycling/...?
Once a week
Twice a week
Three times a week
68
Do you wanna take up another hobby?
If I have more free time I would like to take up darts