Sport And Leisure Flashcards

(44 cards)

1
Q

agility
/əˈdʒɪləti/
(noun)

A

Meaning: The ability to move quickly and easily.
Example: The cat showed incredible agility as it jumped from roof to roof.

Nghĩa: Khả năng di chuyển nhanh chóng và dễ dàng.
Ví dụ: Con mèo thể hiện sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc khi nó nhảy từ mái nhà này sang mái nhà khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sedentary lifestyle
/ˈsɛd(ə)ntəri ˈlaɪfstaɪl/
(noun phrase)

A

Meaning: A type of lifestyle involving little or no physical activity.
Example: A sedentary lifestyle is prevalent among office workers and can lead to health issues.

Nghĩa: Một lối sống ít hoặc không có hoạt động thể chất.
Ví dụ: Lối sống ít vận động phổ biến ở nhân viên văn phòng và có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

physical health
/ˈfɪzɪkəl hɛlθ/
(noun phrase)

A

Meaning: The state of your physical body and how well it is functioning.
Example: Regular exercise is crucial for maintaining good physical health.

Nghĩa: Tình trạng cơ thể và mức độ hoạt động của nó.
Ví dụ: Tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất tốt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mental health
/ˈmɛntəl hɛlθ/
(noun phrase)

A

Meaning: A person’s condition with regard to their psychological and emotional well-being.
Example: Taking breaks and practicing mindfulness can improve your mental health.

Nghĩa: Tình trạng của một người về mặt tâm lý và cảm xúc.
Ví dụ: Nghỉ ngơi và thực hành chánh niệm có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

occupied with
/ˈɒkjupaɪd wɪð/
(verb phrase)

A

Meaning: To be busy or engaged in a particular activity.
Example: She is currently occupied with preparing for her final exams.

Nghĩa: Bận rộn hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể.
Ví dụ: Cô ấy hiện đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

daily routine
/ˈdeɪli ruːˈtiːn/
(noun phrase)

A

Meaning: The usual series of things that you do at a particular time.
Example: My daily routine includes waking up early and going for a jog.

Nghĩa: Chuỗi các công việc bạn thường làm vào một thời điểm nhất định.
Ví dụ: Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm thức dậy sớm và đi chạy bộ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

prevalent
/ˈprɛvələnt/
(adjective)

A

Meaning: Widespread in a particular area or at a particular time.
Example: The use of smartphones is prevalent among teenagers.

Nghĩa: Phổ biến rộng rãi ở một khu vực hoặc tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: Việc sử dụng điện thoại thông minh rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

team spirit
/tiːm ˈspɪrɪt/
(noun phrase)

A

Meaning: Feelings of pride and loyalty that unite the members of a team.
Example: Good team spirit was the key to their victory in the championship.

Nghĩa: Cảm giác tự hào và trung thành gắn kết các thành viên trong một đội.
Ví dụ: Tinh thần đồng đội tốt là chìa khóa cho chiến thắng của họ trong giải vô địch.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tournament
/ˈtʊərnəmənt/
(noun)

A

Meaning: A series of contests between a number of competitors, competing for an overall prize.
Example: Our school’s basketball team will compete in the national tournament next month.

Nghĩa: Một loạt các cuộc thi đấu giữa nhiều đối thủ để tranh một giải thưởng chung cuộc.
Ví dụ: Đội bóng rổ của trường chúng tôi sẽ thi đấu trong giải toàn quốc vào tháng tới.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

pitch
/pɪtʃ/
(noun)

A

Meaning: An area of ground marked out for playing a sport like football or cricket.
Example: The players ran onto the football pitch to start the game.

Nghĩa: Một khu đất được kẻ vạch để chơi một môn thể thao như bóng đá hoặc cricket.
Ví dụ: Các cầu thủ chạy ra sân bóng đá để bắt đầu trận đấu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sports center
/spɔːrts ˈsɛntər/
(noun)

A

Meaning: A building where people can play different sports.
Example: I’m going to the sports center to play badminton with my friends.

Nghĩa: Một tòa nhà nơi mọi người có thể chơi các môn thể thao khác nhau.
Ví dụ: Tôi sẽ đến trung tâm thể thao để chơi cầu lông với bạn bè.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

retire
/rɪˈtaɪər/
(verb)

A

Meaning: To leave one’s job and cease to work, typically upon reaching the normal age for leaving service.
Example: After a long and successful career, the famous athlete decided to retire.

Nghĩa: Rời bỏ công việc và ngừng làm việc, thường là khi đến tuổi nghỉ hưu.
Ví dụ: Sau một sự nghiệp dài và thành công, vận động viên nổi tiếng đã quyết định giải nghệ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

court
/kɔːrt/
(noun)

A

Meaning: A quadrangular area, either open or covered, marked out for ball games such as tennis or basketball.
Example: The tennis players are warming up on the court.

Nghĩa: Một khu vực hình tứ giác, có thể ngoài trời hoặc có mái che, được kẻ vạch cho các trò chơi bóng như tennis hoặc bóng rổ.
Ví dụ: Các tay vợt đang khởi động trên sân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

persistence
/pərˈsɪstəns/
(noun)

A

Meaning: The fact of continuing in an opinion or course of action in spite of difficulty or opposition.
Example: Her persistence paid off, and she finally achieved her goal of running a marathon.

Nghĩa: Sự kiên trì theo đuổi một ý kiến hoặc một quá trình hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.
Ví dụ: Sự kiên trì của cô ấy đã được đền đáp, và cuối cùng cô ấy đã đạt được mục tiêu chạy marathon.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

host
/hoʊst/
(verb/noun)

A

Meaning (v): To act as host at (an event) or for (a television or radio program).
Example (v): Brazil will host the next World Cup.
Meaning (n): A person who receives or entertains other people as guests.
Example (n): The host of the party greeted us at the door.

Nghĩa (v): Đăng cai (một sự kiện) hoặc dẫn (một chương trình truyền hình hoặc radio).
Ví dụ (v): Brazil sẽ đăng cai World Cup tiếp theo.
Nghĩa (n): Người tiếp đón hoặc chiêu đãi người khác với tư cách là khách.
Ví dụ (n): Chủ nhà của bữa tiệc đã chào chúng tôi ở cửa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

record
(noun) /ˈrɛkərd/
(verb) /rɪˈkɔːrd/

A

Meaning (n): The best performance or most remarkable event of its kind.
Example (n): He set a new world record for the 100-meter dash.
Meaning (v): To convert (sound or a performance) into a permanent form for later reproduction.
Example (v): The commentator will record his analysis after the match.

Nghĩa (n): Thành tích tốt nhất hoặc sự kiện đáng chú ý nhất trong loại hình của nó.
Ví dụ (n): Anh ấy đã lập một kỷ lục thế giới mới cho cự ly chạy 100 mét.
Nghĩa (v): Chuyển đổi (âm thanh hoặc một buổi biểu diễn) thành một dạng vĩnh viễn để tái tạo sau này.
Ví dụ (v): Bình luận viên sẽ ghi lại bài phân tích của mình sau trận đấu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

train
/treɪn/
(verb)

A

Meaning: To teach (a person or animal) a particular skill or type of behavior through practice and instruction over a period of time.
Example: Athletes train for months before a major competition.

Nghĩa: Dạy (một người hoặc động vật) một kỹ năng hoặc loại hành vi cụ thể thông qua thực hành và hướng dẫn trong một khoảng thời gian.
Ví dụ: Các vận động viên luyện tập hàng tháng trời trước một cuộc thi lớn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

do judo
/duː ˈdʒuːdoʊ/
(verb phrase)

A

Meaning: To practice the sport of judo.
Example: He started to do judo at the age of ten.

Nghĩa: Tập luyện môn võ judo.
Ví dụ: Anh ấy bắt đầu tập judo từ năm mười tuổi.

19
Q

archery
/ˈɑːrtʃəri/
(noun)

A

Meaning: The sport or skill of shooting with a bow and arrows.
Example: Archery requires a great deal of focus and a steady hand.

Nghĩa: Môn thể thao hoặc kỹ năng bắn bằng cung và tên.
Ví dụ: Bắn cung đòi hỏi sự tập trung cao độ và một bàn tay vững vàng.

20
Q

boxing
/ˈbɒksɪŋ/
(noun)

A

Meaning: The sport or practice of fighting with the fists, especially with padded gloves in a roped square ring.
Example: Boxing is a physically demanding sport that requires both strength and strategy.

Nghĩa: Môn thể thao hoặc thực hành chiến đấu bằng nắm đấm, đặc biệt là với găng tay có đệm trong một võ đài vuông có dây thừng.
Ví dụ: Quyền anh là một môn thể thao đòi hỏi thể chất, yêu cầu cả sức mạnh và chiến thuật.

21
Q

gymnastics
/dʒɪmˈnæstɪks/
(noun)

A

Meaning: Exercises developing or displaying physical agility and coordination.
Example: She won a gold medal in gymnastics at the Olympics.

Nghĩa: Các bài tập phát triển hoặc thể hiện sự nhanh nhẹn và phối hợp thể chất.
Ví dụ: Cô ấy đã giành được huy chương vàng môn thể dục dụng cụ tại Thế vận hội.

22
Q

compete
/kəmˈpiːt/
(verb)

A

Meaning: To strive to gain or win something by defeating or establishing superiority over others.
Example: Over 500 athletes will compete in the marathon.

Nghĩa: Phấn đấu để giành được hoặc chiến thắng một cái gì đó bằng cách đánh bại hoặc thiết lập ưu thế so với những người khác.
Ví dụ: Hơn 500 vận động viên sẽ thi đấu trong cuộc thi marathon.

23
Q

racetrack
/ˈreɪstræk/
(noun)

A

Meaning: A course where races are held.
Example: The horses were led onto the racetrack before the race began.

Nghĩa: Một đường đua nơi các cuộc đua được tổ chức.
Ví dụ: Những con ngựa được dẫn ra trường đua trước khi cuộc đua bắt đầu.

24
Q

athlete
/ˈæθliːt/
(noun)

A

Meaning: A person who is proficient in sports and other forms of physical exercise.
Example: The Olympic athlete trained every day for four years.

Nghĩa: Một người thành thạo trong các môn thể thao và các hình thức tập thể dục khác.
Ví dụ: Vận động viên Olympic đã luyện tập mỗi ngày trong bốn năm.

25
opponent /əˈpoʊnənt/ (noun)
Meaning: Someone who competes against or fights another in a contest, game, or argument. Example: He respected his opponent's skill and determination. Nghĩa: Người thi đấu hoặc chiến đấu chống lại người khác trong một cuộc thi, trò chơi hoặc cuộc tranh luận. Ví dụ: Anh ấy tôn trọng kỹ năng và sự quyết tâm của đối thủ.
26
bench /bɛntʃ/ (noun)
Meaning: A long seat for several people, typically made of wood or metal. In sports, it's where substitute players sit. Example: The coach sent in a new player from the bench. Nghĩa: Một chiếc ghế dài cho nhiều người ngồi, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại. Trong thể thao, đó là nơi các cầu thủ dự bị ngồi. Ví dụ: Huấn luyện viên đã tung một cầu thủ mới từ băng ghế dự bị vào sân.
27
spectator /ˈspɛkteɪtər/ (noun)
Meaning: A person who watches at a show, game, or other event. Example: Thousands of spectators filled the stadium to watch the final match. Nghĩa: Một người xem một buổi biểu diễn, trận đấu hoặc sự kiện khác. Ví dụ: Hàng ngàn khán giả đã lấp đầy sân vận động để xem trận chung kết.
28
score /skɔːr/ (noun/verb)
Meaning (n): The number of points, goals, runs, etc. achieved in a game by a team or an individual. Example (n): The final score was 3-1. Meaning (v): To gain a point, goal, run, etc. in a game. Example (v): He managed to score in the last minute of the game. Nghĩa (n): Số điểm, bàn thắng, v.v. mà một đội hoặc cá nhân đạt được trong một trận đấu. Ví dụ (n): Tỷ số cuối cùng là 3-1. Nghĩa (v): Giành được một điểm, bàn thắng, v.v. trong một trận đấu. Ví dụ (v): Anh ấy đã ghi bàn vào phút cuối cùng của trận đấu.
29
striker /ˈstraɪkər/ (noun)
Meaning: A player in a game of football whose main role is to score goals. Example: The team's striker is known for her powerful shots. Nghĩa: Một cầu thủ trong một trận bóng đá có vai trò chính là ghi bàn. Ví dụ: Tiền đạo của đội được biết đến với những cú sút mạnh mẽ.
30
unjustified /ʌnˈdʒʌstɪfaɪd/ (adjective)
Meaning: Not based on or behaving according to what is morally right and fair. Example: The referee's decision to give a red card felt completely unjustified. Nghĩa: Không dựa trên hoặc hành xử theo những gì là đúng đắn và công bằng về mặt đạo đức. Ví dụ: Quyết định rút thẻ đỏ của trọng tài cảm thấy hoàn toàn không xác đáng.
31
energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ (adjective)
Meaning: Showing or involving great activity or vitality. Example: The children were very energetic after eating candy. Nghĩa: Thể hiện hoặc liên quan đến hoạt động hoặc sức sống mãnh liệt. Ví dụ: Bọn trẻ rất năng động sau khi ăn kẹo.
32
goal /ɡoʊl/ (noun)
Meaning: In sports, a pair of posts linked by a crossbar and typically with a net, forming a space into or over which the ball has to be sent to score. Example: He kicked the ball directly into the opponent's goal. Nghĩa: Trong thể thao, một cặp cột được nối với nhau bằng xà ngang và thường có lưới, tạo thành một không gian mà quả bóng phải được đưa vào hoặc qua đó để ghi điểm. Ví dụ: Anh ấy đã sút bóng thẳng vào khung thành đối phương.
33
cheerleading /ˈtʃɪrˌlidɪŋ/ (noun)
Meaning: The activity of leading cheers for a sports team at a public event. Example: She joined the school's cheerleading squad. Nghĩa: Hoạt động dẫn dắt các tiếng cổ vũ cho một đội thể thao tại một sự kiện công cộng. Ví dụ: Cô ấy đã tham gia đội cổ vũ của trường.
34
vigorous /ˈvɪɡərəs/ (adjective)
Meaning: Strong, healthy, and full of energy; involving physical strength, effort, or energy. Example: Doctors recommend at least 30 minutes of vigorous exercise every day. Nghĩa: Khỏe mạnh, lành mạnh và tràn đầy năng lượng; liên quan đến sức mạnh thể chất, nỗ lực hoặc năng lượng. Ví dụ: Các bác sĩ khuyên nên tập thể dục cường độ cao ít nhất 30 phút mỗi ngày.
35
weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ (noun)
Meaning: The sport or activity of lifting heavy weights. Example: He goes to the gym for weightlifting twice a week. Nghĩa: Môn thể thao hoặc hoạt động nâng tạ nặng. Ví dụ: Anh ấy đến phòng tập để cử tạ hai lần một tuần.
36
unwind /ʌnˈwaɪnd/ (verb)
Meaning: To relax after a period of work or tension. Example: After a long day at work, I like to unwind by listening to music. Nghĩa: Thư giãn sau một thời gian làm việc hoặc căng thẳng. Ví dụ: Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc.
37
championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/ (noun)
Meaning: A contest for the position of champion in a sport or game. Example: The two best teams will play in the championship next Sunday. Nghĩa: Một cuộc thi để giành vị trí vô địch trong một môn thể thao hoặc trò chơi. Ví dụ: Hai đội xuất sắc nhất sẽ thi đấu trong trận chung kết vào Chủ nhật tới.
38
dual sport /ˈduːəl spɔːrt/ (noun)
Meaning: A sport that can be played by two people competing against each other. Example: Tennis and badminton are popular dual sports. Nghĩa: Một môn thể thao có thể được chơi bởi hai người thi đấu với nhau. Ví dụ: Tennis và cầu lông là những môn thể thao đôi phổ biến.
39
individual sport /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl spɔːrt/ (noun)
Meaning: A sport in which participants compete as individuals. Example: Swimming is an individual sport, but you can also compete in team relays. Nghĩa: Một môn thể thao trong đó người tham gia thi đấu với tư cách cá nhân. Ví dụ: Bơi lội là một môn thể thao cá nhân, nhưng bạn cũng có thể thi đấu trong các nội dung tiếp sức đồng đội.
40
slothful /ˈsloʊθfəl/ (adjective)
Meaning: Lazy. Example: He felt too slothful to get out of bed on a rainy Sunday morning. Nghĩa: Lười biếng. Ví dụ: Anh cảm thấy quá lười biếng để ra khỏi giường vào một buổi sáng Chủ nhật mưa.
41
commentator /ˈkɒmənˌteɪtər/ (noun)
Meaning: A person who comments on events or on a text, especially a sports commentator. Example: The commentator provided an exciting play-by-play of the game. Nghĩa: Một người bình luận về các sự kiện hoặc về một văn bản, đặc biệt là một bình luận viên thể thao. Ví dụ: Bình luận viên đã tường thuật trực tiếp trận đấu một cách sôi nổi.
42
playoff /ˈpleɪˌɔf/ (noun)
Meaning: A series of games played to decide a championship. Example: The team fought hard to secure a spot in the playoffs. Nghĩa: Một loạt các trận đấu được chơi để quyết định một chức vô địch. Ví dụ: Đội đã chiến đấu hết mình để đảm bảo một suất vào vòng playoffs.
43
qualifier /ˈkwɒlɪˌfaɪər/ (noun)
Meaning: A game or round that a person or team has to win in order to be able to compete in a more important competition. Example: They won the qualifier and advanced to the main tournament. Nghĩa: Một trận đấu hoặc vòng đấu mà một người hoặc đội phải thắng để có thể thi đấu trong một cuộc thi quan trọng hơn. Ví dụ: Họ đã thắng vòng loại và tiến vào giải đấu chính.
44
home run /hoʊm rʌn/ (noun)
Meaning: In baseball, a fair ball hit out of the playing field. Example: The crowd cheered as the batter hit a game-winning home run. Nghĩa: Trong bóng chày, một cú đánh hợp lệ đưa bóng ra khỏi sân thi đấu. Ví dụ: Đám đông reo hò khi cầu thủ đánh bóng thực hiện một cú home run quyết định trận đấu.