stepwells Flashcards
(36 cards)
1
Q
procurement
A
sự tìm được
2
Q
neglect
A
bỏ quên, bỏ rơi
3
Q
restoration
A
sự phục hồi
4
Q
spectacular
A
ngoạn mục
4
Q
former
A
cựu, trước đây
5
Q
monument
A
đài tưởng niệm
6
Q
bygone
A
đã qua, qua rồi
7
Q
inhabitant
A
dân cư
8
Q
irrigation
A
tưới tiêu
9
Q
utilitarian
A
thiết thực, hữu ích
10
Q
unique
A
độc đáo, duy nhất
11
Q
heyday
A
thời kì hoàng kim
12
Q
architecturally
A
về mặt kiến trúc
13
Q
leisure
A
thời gian rảnh rỗi, giải trí
14
Q
comprise
A
bao gồm
14
Q
dot
A
chấm, điểm
14
Q
caste
A
đẳng cấp xã hội
15
Q
worship
A
sự thờ cúng
16
Q
position
A
vị trí
17
Q
recede
A
lùi lại
17
Q
descend
A
hạ xuống
18
Q
vast
A
rộng lớn
19
Q
negotiate
A
đàm phán
20
Q
crater
A
hố, miệng núi lửa
21
elaborate
tỉ mỉ, công phu
22
storey
tầng
23
pillar
cột trụ
23
shelter
nơi trú ẩn
24
pavilion
lều, mái vòm
25
embellish
trang trí, làm đẹp
25
intricate
phức tạp, rắc rối
26
derelict
bỏ hoang
26
silt up
bị lấp đầy bùn cát
27
formation
cấu tạo, hình thành
28
pristine
nguyên sơ
29
ingenuity
khéo léo, tài trí