Student Visas Flashcards
(9 cards)
1
Q
Học bạ
A
Transcript
2
Q
Bằng tốt nghiệp phổ thông trung học
A
High school diploma
3
Q
Hội thảo du học
A
Study abroad seminar
4
Q
Trung tâm tư vấn du học
A
Study abroad counseling center
5
Q
Chi phí ăn học
A
Expenses for study
6
Q
Sao kê tài khoản ngân hàng
A
Bank account statement
7
Q
Thu thâp tài liệu
A
Gather documents
8
Q
Đặt lịch lên phỏng vấn/Lên lịch phỏng vấn
A
Book or schedule a visa interview
9
Q
He thống thông tin dành cho sinh viên khách tro đổi
A
SEVIS