Subjects Flashcards
(18 cards)
1
Q
Biology
A
: Sinh học
2
Q
Archaeology
A
: Khảo cổ học
3
Q
Math
A
: Toán học
4
Q
Astronomy
A
: Thiên văn học
5
Q
Physics
A
: Vật lý
6
Q
Linguistics
A
: Ngôn ngữ học
7
Q
Chemistry
A
: Hóa học
8
Q
Engineering
A
: Kỹ thuật
9
Q
Science
A
: Khoa học
10
Q
Medicine
A
: Y học
11
Q
Literature
A
: Văn học
12
Q
Architecture
A
: Kiến trúc
13
Q
Sociology
A
: Xã hội học
14
Q
Geography
A
: Địa lý
15
Q
Psychology
A
: Tâm lý học
16
Q
Geology
A
: Địa chất học
17
Q
Economics
A
: Kinh tế học
18
Q
History
A
: Lịch sử