Survival Vietnamese Flashcards

(347 cards)

0
Q

Especially

A

Nhất là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Very beautiful

A

Đẹp quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Picture

A

hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Last/end

A

cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Very good

A

Giỏi lắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Learn

A

Học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Type

A

đánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vietnamese (language)

A

tiếng Việt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

To have

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tones / accent

A

dấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Yes __

A

Dạ __

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Seven days a week

A

bảy ngày mỗi tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

one year

A

một năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

today at 6:15

A

hôm nay lúc sáu giờ mười lăm phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tomorrow

A

ngày mai

-ngày mai lúc 10 giờ 10 phút (tomorrow at 10:10)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

yesterday

A

ngày hôm qua

-trưa hôm qua (yesterday afternoon)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

clock

A

đồng hồ

-đồng hồ báo thức (alarm clock)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

can / be able to

A

có thể (adv)

-có thể nhảy qua (can jump over)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

to use

A

sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

to go

A

Đi

-đi thẳng (go straight ahead)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

to come

A

đến

-đến gần cái máy quay phim (come towards a video camera)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

to make

A

làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

to see

A

nhìn

-nhìn cái gì đó (see something)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

far away

A

xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
small
nhỏ
25
good (quality)
tốt -tốt cho cơ thể (good for one's body)
26
beautiful actress
nữ diễn viên xinh đẹp
27
ugly
xấu xí -khuôn mặt xấu xí (ugly face)
28
diificult
khó -công việc khó (difficult job)
29
easy
dễ -bài toán dễ (easy problem)
30
bad
xấu -ngày xấu (bad day)
31
near
gần -gần thành phố (near the city)
32
Nice to meet you
Rất vui được gặp bạn
33
Hello / good morning / good afternoon / good evening
Xin chào!
34
Good night
Chúc ngủ ngon
35
How are you?
Bạn có khỏe không?
36
Thank you
Cảm ơn
37
No
Không
38
Delicious
Ngon tuyệt
39
I'm...(name)
Tôi là....
40
Goodbye
Tạm biệt!
41
Yes
Vâng
42
``` Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday ```
``` thứ Hai thứ Ba thứ Tư thứ Năm thứ Sáu thứ Bảy Chủ Nhật ```
43
``` January February March April May June July August September October November December ```
``` tháng Một tháng Hai tháng Ba tháng Tư tháng Năm tháng Sáu tháng Bảy tháng Tám tháng Chín tháng Mười tháng Mười Một Tháng Mười Hai ```
44
coffee
cà phê -cốc cà phê (cup of coffee)
45
tea
trà -uống trà (drink tea)
46
beer
bia -lon bia (can of beer)
47
wine
rượu vang -ly rượu vang (glass of wine)
48
water
nước -ly nước (glass of water)
49
beef
thịt bò -món chính là thịt bò (beef for the main course)
50
pork
thịt lợn -thịt lợn quay (pork roast)
51
soup
gà -súp gà (chicken soup)
52
lamb
thịt cừu -sườn cừu nướng (lamb chops)
53
foot
bàn chân -bàn chân trái (left foot)
54
leg
chân -chân dài (long legs)
55
head
đầu -đầu và cổ (head and neck)
56
arm
cánh tay -hai cánh tay (two arms)
57
hand
bàn tay -bàn tay phải (right hand)
58
finger
ngón tay
59
body
cơ thể -cơ thể người (human body)
60
stomach
bao tử
61
back
lưng -cơ bắp lưng (back muscles)
62
chest
ngực
63
nurse
y tá
64
employee
nhân viên -nhân viên nữ (female employee)
65
police officer
cảnh sát
66
cook (n)
đầu bếp -Cô ấy là đầu bếp tại một nhà hàng bốn sao. (She is a cook at a four-star restaurant.)
67
engineer
kỹ sư -kỹ sư xây dựng (civil engineer)
68
doctor
bác sĩ -đi bác sĩ (see a doctor)
69
manager
người quản lý
70
teacher
giáo viên -giáo viên trong lớp học (teacher in a classroom)
71
programmer
lập trình viên -lập trình viên máy tính (computer programmer)
72
Salesman
nhân viên bán hàng -nhân viên bán ô tô (car salesman)
73
laugh
cười -cười vì câu chuyện khôi hài (laugh at a joke)
74
city
thành phố
76
sizes
kích cỡ
77
big
to
78
deep
sâu
79
long
lâu
80
narrow
thu hẹp
81
short
ngắn
82
tall
cao
83
thick
dày
84
thin
mỏng
85
wide
rộng
86
tastes
thị hiếu, mùi vị
87
bitter
đắng
88
fresh
tươi
89
salty
mặn
90
sour
chua
91
spicy
cay
92
sweet
ngọt
93
qualities
phẩm chất
94
bad
xấu
95
clean
sạch
96
dark
bóng tối
97
difficult
khó khăn
98
dry
khô
99
easy
dễ dàng
100
empty
trống trải
101
expensive
đắt tiền
102
fast
nhanh
103
foreign
nước ngoài
104
full
đầy đủ
105
good
tốt
106
hard
cứng
107
heavy
nặng
108
inexpensive
không tốn kém
109
light
ánh sáng
110
new
mới
111
noisy
ồn ào
112
old
xưa, cũ, già (while talking about old people)
113
powerful
quyền lực
114
quiet
yên tĩnh
115
correct
chính xác
116
slow
chậm
117
soft
mềm
118
very
rất
119
weak
yếu
120
wet
ẩm ướt
121
wrong
sai
122
young
trẻ
123
food
thực phẩm
124
almonds
hạnh nhân
125
bread
bánh mì
126
breakfast
bữa ăn sáng
127
butter
128
candy
kẹo
129
cheese
pho mát
130
chicken
131
dinner
bữa ăn tối
132
fish
133
fruit
trái cây
134
ice cream
kem
135
lamb
cừu
136
lemon
chanh
137
lunch
bữa trưa
138
meal
bữa ăn
139
oven
140
pepper
tiêu
141
plants
thực vật
142
pork
thịt lợn
143
salt
muối
144
sandwich
sandwich
145
sausage
xúc xích
146
soup
súp
147
sugar
đường
148
apple
táo
149
banana
chuối
150
oranges
cam
151
peanut
đậu phộng
152
pears
153
pineapple
dứa
154
grapes
nho
155
strawberries
dâu
156
vegetables
rau
157
carrot
cà rốt
158
corn
ngô
159
garlic
tỏi
160
olives
ô-liu
161
onions
hành tây
162
peppers
ớt
163
potatoes
khoai tây
164
tomatoes
cà chua
165
alligators
những con cá sấu
166
bear
con gấu
167
bears
những con gấu
168
bird
chim
169
birds
những con chim
170
bull
con bò tót
171
bulls
những con bò tót
172
cat
mèo
173
cats
những con mèo
174
cow
175
cows
những con bò
176
deer
nai
177
many deer
nhiều hươu
178
dog
chó
179
dogs
những con chó
180
donkey
con lừa
181
donkeys
những con lừa
182
eagle
diều hâu
183
eagles
những con diều hâu
184
elephant
voi
185
elephants
những con voi
186
giraffe
con hươu cao cổ
187
giraffes
những con hươu cao cổ
188
goat
con dê
189
goats
những con dê
190
horse
ngựa
191
horses
những con ngựa
192
lion
sư tử
193
lions
những con sư tử
194
monkey
con khỉ
195
monkeys
những con khỉ
196
mice
những con chuột
197
rabbits
những con thỏ
198
snake
con rắn
199
snakes
những con rắn
200
tiger
con hổ
201
tigers
những con hổ
202
wolf
chó sói
203
wolves
những con chó sói
204
objects
vật thể
205
bathroom
phòng tắm
206
bed
giường
207
bedroom
phòng ngủ
208
ceiling
trần
209
chair
ghế
210
clothes
quần áo
211
coat
áo khoác
212
cup
cái ly
213
desk
bàn
214
dress
cái váy
215
floor
sàn
216
fork
nĩa
217
furniture
đồ nội thất
218
glass
ly
219
house
nhà
220
ink
mực
221
jacket
áo khoác
222
kitchen
nhà bếp
223
knife
con dao
224
lamp
đèn
225
letter
thư
226
map
bản đồ
227
newspaper
tờ báo
228
notebook
sổ ghi chép
229
pants
quần
230
paper
giấy
231
pen
bút
232
pencil
bút chì
233
pharmacy
nhà thuốc
234
picture
hình ảnh
235
plate
đia
236
refrigerator
tủ lạnh
237
restaurant
nhà hàng
238
roof
mái nhà
239
room
phòng
240
scissors
kéo
241
shirt
áo sơ mi
242
shoes
giày
243
soap
xà phòng
244
spoon
muỗng
245
table
cái bàn
246
toilet
nhà vệ sinh
247
towel
khăn
248
umbrella
ô
249
underwear
đồ lót
250
wall
tường
251
wallet
252
this
cái này
253
that
cái đó
254
these
những cái này
255
those
những cái đó
256
how?
làm thế nào?
257
what?
cái gì?
258
who?
ai?
259
why?
tại sao?
260
where?
ở đâu?
261
different objects
vật thể khác nhau
262
art
nghệ thuật
263
bank
ngân hàng
264
beach
bãi biển
265
book
cuốn sách
266
by bicycle
bằng xe đạp
267
by bus
bằng xe bus
268
by car
bằng xe hơi
269
by train
bằng xe lửa
270
cafe
cà phê
271
country
đất nước
272
desert
tráng miệng
273
dictionary
từ điển
274
earth
trái đất
275
flowers
những bông hoa
276
football
bóng bầu dục
277
forest
khu rừng
278
game
trò chơi
279
garden
khu vườn
280
geography
địa lý
281
history
lịch sử
282
house
căn nhà
283
island
hòn đảo
284
lake
cái hồ
285
library
thư viện
286
math
toán
287
moon
mặt trăng
288
mountain
ngọn núi
289
movies
bộ phim
290
music
âm nhạc
291
ocean
đại dương
292
office
văn phòng
293
on foot
đi bộ
294
player
người chơi
295
river
dòng sông
296
science
khoa học
297
sea
biển
298
sky
bầu trời
299
soccer
bóng đá
300
stars
những ngôi sao
301
supermarket
siêu thị
302
swimming pool
hồ bơi
303
theater
nhà hát
304
tree
cái cây
305
weather
thời tiết
306
bad weather
thời tiết xấu
307
cloudy
nhiều mây
308
cold
lạnh
309
cool
mát
310
foggy
nhiều sương mù
311
hot
nóng
312
nice weather
thờ tiết đẹp
313
pouring
đổ
314
rain
mưa
315
raining
trời mưa
316
snow
tuyết
317
snowing
tuyết rơi
318
ice
đá
319
sunny
nắng
320
windy
gió
321
spring
mùa xuân
322
summer
mùa hè
323
autumn
mùa thu
324
winter
mùa đông
325
people
con người
326
aunt
327
baby
em bé
328
brother
anh em
329
cousin
anh/chị /em họ
330
daughter
con gái
331
dentist
nha sĩ
332
doctor
bác sĩ
333
father
cha
334
grandfather
ông nội/ngoại
335
grandmother
bà nội/ngoại
336
husband
chồng
337
mother
mẹ
338
nephew
cháu trai
339
niece
cháu gái
340
nurse
y tá
341
policeman
cảnh sát
342
postman
người đưa thư
343
professor
giáo sư
344
son
con trai
345
teacher
giáo viên
346
uncle
chú, bác, cậu
347
wife
vợ