Từ bổ sung (L16-L22) Flashcards
(54 cards)
1
Q
gọi điện thoại
A
打电话
2
Q
máy bay
A
飞机
3
Q
tàu hỏa
A
火车
4
Q
đi bộ
A
走路
5
Q
đi taxi
A
打的
6
Q
thẻ điện thoại
A
电话卡
7
Q
nhân viên phục vụ
A
服务员
8
Q
giày
A
鞋
9
Q
đôi
A
双
10
Q
áo len
A
毛衣
11
Q
nghe nói
A
听说
12
Q
mùa đông
A
冬天
13
Q
lạnh
A
冷
14
Q
sân bay
A
机场
15
Q
đón, tiếp
A
接
16
Q
có thể
A
能
17
Q
triển lãm
A
展览
18
Q
năm mới
A
新年
19
Q
Tết âm lịch
A
春节
20
Q
lễ Giáng sinh
A
圣诞节
21
Q
khỏe mạnh
A
健康
22
Q
ba năm sau, ba năm nữa
A
大后年
23
Q
quà tặng
A
礼物
24
Q
đồ chơi
A
玩具
25
có ý nghĩa, hay
有意思
26
ra đời, sinh
出生
27
ca hát, hát
唱歌
28
bánh ngọt, bánh gato
蛋糕
29
chuột
鼠
30
trâu
牛
31
hổ
虎
32
thỏ
兔
33
rồng
龙
34
rắn
蛇
35
ngựa
马
36
dê
羊
37
khỉ
猴
38
gà
鸡
39
chó
狗
40
lợn
猪
41
giờ nghỉ, giờ giải lao
课件
42
đi làm
上班
43
tan ca, tan làm
下班
44
đại từ
代词
45
danh từ
名词
46
động từ
动词
47
tân ngữ
宾词
48
chủ ngữ
主词
49
bài hát
歌
50
thái cực quyền
太极拳
51
bóng đá
足球
52
thi đấu
比赛
53
quần vợt
网球
54
võ thuật
武术