TỪ VỰNG 1 -8 Flashcards

(379 cards)

1
Q

tắc-xi

A

タクシー

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Pháp

A

フランス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cái đục lỗ

A

パンチ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đại học/ trường đại học

A

だいがく

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

-yên

A

ーえん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bệnh viện

A

びょういん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tuần sau

A

らいしゅう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đi

A

いきます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Thuỵ Sĩ

A

スイス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

luôn luôn/ lúc nào cũng

A

いつも

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

uống

A

のみます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thứ hai

A

げつようび

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thứ tư

A

すいようび

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tốt bụng/ thân thiện

A

しんせつ[な]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Không có gì.

A

どういたしまして

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đẹp/ hay

A

すてき【な]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Rất hân hạnh được gặp anh/chị

A

はじ めまして。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thi/ kỳ thi/ kiểm tra

A

しけん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi. Đã đến lúc tôi phải về.

A

そろそろしつれいします。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

đúng rồi

A

そう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

đến

A

きます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

sân ga số -

A

_ばんせん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cái đó/ đó (vật ở gần người nghe)

A

それ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)

A

しんかんせん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Braxin
ブラジル
26
thuyền/ tàu thủy
ふね
27
thứ năm
もくようび
28
cà phê
コーヒー
29
đĩa CD
CD
30
ngày mồng 5/ 5 ngày
いつか
31
hôm kia
おととい
32
mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
はは
33
tàu tốc hành đặc biệt
とっきゅう
34
-tuổi
ーさい
35
sữa bò (sữa)
ぎゅうにゅう(ミルク)
36
Nhật Bản
にほん (日本)
37
người
ひと
38
cuộc họp/ hội nghị
かいぎ
39
từ điển
じしょ
40
Được đấy nhỉ./ hay quá.
いいですね。
41
năm sau
らいねん
42
phía đó/ đằng đó/ chỗ đó/ đó
そちら
43
tiếp theo
つぎの
44
tàu điện ngầm
ちかてつ
45
nghe
ききます
46
Hàn Quốc
かんこく(韓国)
47
đẹp trai
ハンサム[な]
48
hành lang/ đại sảnh
ロビー
49
Jakarta
ジャカルタ
50
~ đó
その~
51
tầng thứ -
ーかい(一がい)
52
Los Angeles
ロサンゼルス
53
bài tập về nhà(〜をします)
しゅくだい
54
Anh/chị có khỏe không?
おげんきですか。
55
máy điện thoại/ điện thoại
でんわ
56
nghỉ/ nghỉ ngơi
やすみます
57
cuộc sống/ sinh hoạt
せいかつ
58
~ này
この~
59
căn phòng
へや
60
bộ phận tiếp tân/ phòng thường trực
うけつけ
61
cái kia/ kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)
あれ
62
bảo tàng mỹ thuật
びじゅつかん
63
nĩa
フォーク
64
bóng đá
サッカー
65
lớp học/ phòng học
きょうしつ
66
Anh
イギリス
67
ngày 20/ 20 ngày
はつか
68
ngân hàng
ぎんこう
69
mấy phút
なんぷん
70
trà đen
こうちゃ
71
dao
ナイフ
72
chị ấy/ bạn gái
かのじょ
73
hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho「〜さん」
~ちゃん
74
gia đình
かぞく
75
phòng họp
かいぎしつ
76
bây giờ
いま
77
rau
やさい
78
ảnh
しゃしん
79
chủ nhật
にちようび
80
giầy
くつ
81
Berlin
ベルリン
82
Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
わかりました。
83
ふるい
84
ô tô/ xe hơi
くるま
85
rưỡi/ nửa
はん
86
Rất vui khi được làm quen
どうぞよろしく【おねがいします]。
87
tạp chí
ざっし
88
ông/bà/ phía ông/ phía bà
そちら
89
Chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho
こちらこそ[どうぞ]よろしく[おねがいします]。
90
sáng - trước 12 giờ trưa
ごぜん
91
đi bộ
あるいて
92
kéo
はさみ
93
~ và (dùng để nối hai danh từ)
〜と
94
cho mượn/ cho vay
かします
95
ngày mai
あした
96
bút chì kim/ bút chì bấm
シャープペンシル
97
rẻ
やすい
98
quần vợt(~をします)
テニス
99
đắt/ cao
たかい
100
phía nào/ đằng nào/ chỗ nào/ đâu
どちら
101
thẻ/ cạc
カード
102
năm -
一ねん
103
nhận
もらいます
104
sinh nhật
たんじょうび
105
số (điện thoại) bao nhiêu/ số mấy
なんばん
106
núi
やま
107
đọc
よみます
108
Tên anh/chị là gì?
なまえは?
109
ô/ dù
かさ
110
người kia/ người đó
あのひと
111
buối trưa/ trưa
ひる
112
bia
ビール
113
cơm trưa
ひるごはん
114
mấy tuổi/ bao nhiêu tuổi
なんさい (おいくつ)
115
cửa hàng/ tiệm
みせ
116
Ân Độ
インド
117
thìa
スプーン
118
việc ngắm hoa anh đào (~をします:ngắm hoa anh đào)
【お」はなみ
119
Thế à. Như vậy nhỉ
そうですね。
120
lạnh/ rét (dùng cho thời tiết)
さむい
121
không ~ lắm
あまり
122
sáng nay
けさ
123
Đây là anh/chị/ông/bà ~.
こちらは~さんです。
124
người (nước)
〜じん
125
anh đào (hoa/ cây)
さくら
126
tiện lợi
べんり[な]
127
mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
おかあさん
128
thịt
にく
129
tiếng ~
〜ご
130
nóng
あつい
131
công việc (〜をします:làm việc)
【お]しごと
132
ngày mấy/ ngày bao nhiêu/ mấy ngày/ bao nhiêu ngày
なんにち
133
Đã ~ rồi nhỉ./ Đã ~ rồi đúng không ạ?
もう〜です[ね」。
134
tầng hầm/ dưới mặt đất
ちか
135
bút bi
ボールペン
136
và/ thêm nữa (dùng để nối 2 câu)
そして
137
cái dập ghim
ホッチキス
138
thị trấn/ thị xã/ thành phố
まち
139
phía kia/ đằng kia/ chỗ kia/ kia
あちら
140
anh ấy/ bạn trai
かれ
141
siêu thị
スーパー
142
ngày mồng 3/ 3 ngày
みっか
143
từ bây giờ/ sau đây
これから
144
chìa khóa
かぎ
145
cái tẩy
けしゴム
146
きっぷ
147
tuần này
こんしゅう
148
nổi tiếng
ゆうめい「な]
149
~nhưng ~
~が、~
150
(tôi) đến từ ~.
〜からきました。
151
bánh mì
パン
152
cơm sáng
あさごはん
153
thứ mấy
なんようび
154
băng dính
セロテープ
155
dạy
おしえます
156
chưa
まだ
157
tháng mấy
なんがつ
158
tay
159
nhà
うち
160
máy vi tính cá nhân
パソコン
161
hôm qua
きのう
162
bé/ nhỏ
ちいさい
163
tầng mấy
なんがい
164
vườn
にわ
165
Anh/chị dùng [~] có được không?
[〜は]いかがですか。
166
hàng tối/ mỗi
まいばん
167
Mời anh/chị vào.
どうぞおあがりください。
168
cầu thang
かいだん
169
máy vi tính
コンピューター
170
thứ bảy
どようび
171
~ từ
〜から
172
tháng sau
らいげつ
173
cà vạt
ネクタイ
174
Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa ăn ngon (cách nói dùng sau khi ăn xong)
ごちそうさま[でした]
175
thầy/ cô
せんせい
176
ngày mồng 2/ 2 ngày
ふつか
177
hàng ngày/ mỗi ngày
まいにち
178
ngày mồng 8/ 8 ngày
ようか
179
Socola
チョコレート
180
Mỹ
アメリカ
181
thang cuốn
エスカレーター
182
đen
くろい
183
xe buýt
バス
184
Radio
ラジオ
185
tivi
テレビ
186
tôi
わたし
187
nhân viên ngân hàng
ぎんこういん
188
xấu
わるい
189
nhà ăn
しょくどう
190
gặp [bạn]
あいます [ともだちに〜]
191
cái này/ đây (vật ở gần người nói)
これ
192
thế nào
どう
193
vâng/ dạ
はい
194
năm nay
ことし
195
xanh da trời
あおい
196
cái gì
なに
197
さかな
198
số (số điện thoại/ số phòng)
ばんごう
199
ngày mồng 10/ 10 ngày
とおか
200
về
かえります
201
Thái Lan
タイ
202
phía này/ đằng này/ chỗ này/ đây
こちら
203
ga/ nhà ga
えき
204
giấy
かみ
205
năm ngoái
きょねん
206
ngày kia
あさって
207
tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
ふつう
208
báo
しんぶん
209
làm việc
はたらきます
210
máy ảnh
カメラ
211
Anh/ chị dùng thêm một chén/ly nữa được không ạ?
[~]もういっぱいいかがですか。
212
tháng -
一がつ
213
thứ ba
かようび
214
ai
だれ (どなた)
215
thư điện tử/ email
メール
216
cắt
きります
217
Xin chào quý khách/ mời quý khách vào.
いらっしゃいませ。
218
đẹp/ sạch
きれい「な]
219
tốt
いい(よい)
220
học sinh/ sinh viên
がくせい
221
kí túc xá
りょう
222
~ như thế nào
どんな~
223
đã/ rồi
もう
224
máy bay
ひこうき
225
rảnh rỗi
ひま[な]
226
rượu vang
ワイン
227
cái ghế
いす
228
áo sơ mi
シャツ
229
lạnh/ buốt (dùng cho cảm giác)
つめたい
230
bạn/ bạn bè
ともだち
231
hôm nay
きょう
232
bao giờ/ khi nào
いつ
233
thú vị/ hay
おもしろい
234
trắng
しろい
235
nước
みず
236
thang máy
エレベーター
237
vui
たのしい
238
nghỉ/ nghỉ phép/ ngày nghỉ
やすみ
239
tiền
おかね
240
ngày -/ - ngày
ーにち
241
mấy năm
なんねん
242
ngày 24/ 24 ngày
にじゅうよっか
243
- phút
ーふん(ーぷん)
244
bút chì
えんぴつ
245
nhà vệ sinh/ phòng vệ sinh/ toa-lét
トイレ (おてあらい)
246
Không đủ rồi ạ.
いいえ、けっこうです。
247
bố (dùng khi nói về bố người khác và xưng hô với bố mình)
おとうさん
248
mượn/ vay
かります
249
ngủ/ đi ngủ
ねます
250
gửi
おくります
251
không
いいえ
252
tháng này
こんげつ
253
tàu tốc hành
きゅうこう
254
hết/ kết thúc/ xong
おわります
255
đồ đạc/ hành lý
にもつ
256
thiệp mừng năm mới
ねんがじょう
257
học/ tập
ならいます
258
cái bàn
つくえ
259
mấy giờ
なんじ
260
Bangkok
バンコク
261
ngày 14/ 14 ngày
じゅうよっか
262
buổi sáng/ sáng
あさ
263
video
ビデオ
264
tuần trước
せんしゅう
265
Xin thất lễ
しつれいします。
266
nhà hàng
レストラン
267
dễ
やさしい
268
cùng/ cùng nhau
いっしょに
269
chỗ kia/ kia
あそこ
270
xe đạp
じてんしゃ
271
cho tôi xem [~]
[を]を見せてください
272
quà tặng/ tặng phẩm
プレゼント
273
thứ sáu
きんようび
274
lớn/ to
おおきい
275
công ty
かいしゃ
276
đồ ăn
たべもの
277
nhân viên công ty
かいしゃいん
278
LUân ĐÔn
ロンドン
279
Xin nhận ~. (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống)
いただきます。
280
báo cáo
レポート
281
náo nhiệt
にぎやかな]
282
bách hóa
デパート
283
đồng hồ
とけい
284
đũa
はし
285
~ đến
〜まで
286
tháng trước
せんげつ
287
ĐỨC
ドイツ
288
vâng/ được (cách nói thân mật của「はい」)
ええ
289
ngày mồng 1
ついたち
290
làm
します
291
cho tôi [~]
[~を]ください
292
sổ tay
てちょう
293
New York
ニューヨーク
294
Chào mừng anh/chị đã đến chơi.
いらっしゃい。
295
rất/ lắm
とても
296
quà( mua khi đi xa về hoặc mang đi thăm nhà người nào đó)
【お」みやげ
297
Giáng sinh
クリスマス
298
anh/ chị/ ông/ bà
あなた
299
Bắc Kinh
ペキン
300
tối nay
こんばん
301
chỗ này/ đây
ここ
302
ngày mồng 9/ 9 ngày
ここのか
303
một chút
ちょっと
304
bác sĩ
いしゃ
305
danh thiếp
めいし
306
thế thì/ vậy thì
じゃ
307
dậy/ thức dậy
おきます
308
Ý
イタリア
309
Trung QuỐc
ちゅうごく(中国)
310
mua
かいます
311
trứng
たまご
312
trường học
がっこう
313
ăn
たべます
314
Từ nay tôi rất mong sự giúp đỡ của anh chị
これからおせわになります
315
hút [thuốc lá]
すいます [たばこを~]
316
bưu điện
ゆうびんきょく
317
thư viện
としょかん
318
viết/ vẽ
かきます
319
-giờ
ーじ
320
nơi/ chỗ
ところ
321
buổi tối/ tối
ばん(よる)
322
bố (dùng khi nói về bố mình)
ちち
323
ngon
おいしい
324
mới
あたらしい
325
phim/ điện ảnh
えいが
326
hoa
はな
327
cho/ tặng
あげます
328
sau đó/ tiếp theo
それから
329
tiếng Anh
えいご
330
rượu/ rượu sake
[お]さけ
331
xin lỗi...
しつれいですが
332
thư
てがみ
333
cặp sách/ túi sách
かばん
334
giáo viên
きょうし
335
sách
ほん
336
thuốc lá
たばこ
337
điện thoại di động
ケータイ
338
Xin cám ơn anh/chị rất nhiều.
【どうも]ありがとうございました。
339
nước hoa quả
ジュース
340
ngày mồng 7/ 7 ngày
なのか
341
~ kia
あの~
342
bận
いそがしい
343
cơm tối
ばんごはん
344
quầy bán (trong một cửa hàng bách hóa)
うりば
345
nhân viên công ty ~
しゃいん
346
một mình
ひとりで
347
máy bán hàng tự động
じどうはんばいき
348
hoa qu/ trái cây
くだもの
349
Vở
ノート
350
khỏe
げんき[な]
351
vị kia (cách nói lịch sự của あの人)
あのかた
352
chỗ nào/ đâu
どこ
353
cơm/ bữa ăn
ごはん
354
nghỉ trưa
ひるやすみ
355
thỉnh thoảng
ときどき
356
cái gì/ gì
なに
357
chiều - sau 12 giờ trưa
ごご
358
khó
むずかしい
359
Lần sau anh/ chị lại đến chơi nhé.
またいらっしゃってください。
360
nhà nghiên cứu
けんきゅうしゃ
361
chỗ đó/ đó
そこ
362
ngày mồng 6/ 6 ngày
むいか
363
trà (nói chung)
おちゃ
364
yên tĩnh
しずかしな]
365
anh/chị/ông/bà
〜さん
366
gọi [điện thoại]
かけます 【でんわを〜]
367
Indonesia
インドネシア
368
xem/ nhìn/ trông
みます
369
chụp [ảnh]
とります [しゃしんを〜]
370
học
べんきょうします
371
ngày mồng 4/ 4 ngày
よっか
372
văn phòng
じむしょ
373
đỏ
あかい
374
bao nhiêu tiền
いくら
375
Không có gì./ Không sao cả.
いいえ。
376
thấp
ひくい
377
tàu điện
でんしゃ
378
đất nước (của anh/chị)
[お]くに
379
hàng sáng/ mỗi sáng
まいあさ