từ vựng Flashcards
(35 cards)
1
Q
creature
A
sinh vật
2
Q
shelter
A
ẩn nấu, chỗ ở
3
Q
survive
A
tồn tại
4
Q
greed
A
tham lam
5
Q
desire
A
mong muốn
6
Q
ornamental
A
sự trang trí
7
Q
declare
A
tuyên bố
8
Q
improve
A
sự phát triển
9
Q
species
A
loài
10
Q
endanger
A
gặp nguy hiểm
11
Q
protect
A
bảo vệ
12
Q
poacher
A
người săn trái phép
13
Q
poaching
A
việc săn trái phép
14
Q
illegal
A
trái phép
15
Q
cause
A
nguyên nhân
16
Q
saw off
A
cưa
17
Q
ivory tusk
A
ngà
18
Q
prove
A
chứng minh
19
Q
population
A
dân số
20
Q
as of result
A
kết quả là
21
Q
strengthen
A
làm mạnh
22
Q
risky
A
nguy hiểm
23
Q
profitable
A
có lợi nhuận
24
Q
concern
A
mối lo ngại
25
fade
mờ đi
26
protest
phản kháng
27
slaughter
sự mổ thịt
28
habitat
môi trường sống
29
brutality
sự hung ác
30
halt
dừng lại
31
publicity
sự công khai
32
attention
chú ý
33
victim
nạn nhân
34
mention
đề cập
35
punish
phạt