từ vựng Flashcards

(53 cards)

1
Q

ぐっすり

A

ngủ say

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

重大

A

じゅうだい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

今にも〜しそうだ。

A

sắp xảy ra việc gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

区別

A

くべつ phân biệt giữa 2 cái khác nhau riêng biệt rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

大したもんですね

A

たいしたもんですね Giỏi thật đấy!
dùng để khen người nhỏ tuổi hơn(không được dùng với người lớn tuổi hoặc vai vế cao hơn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ではあるまいか

A

Phải chăng là…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

か~まいか

A

Nên hay không nên làm gì…
食べようか食べるまいか考えているところです。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

一人きり

A

chỉ một mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ごとに

A

cứ mỗi
五年ごとに cứ mỗi năm năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

からには

A

Một khi đã …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

それる

A

Lệch ( hướng đi, chủ đề câu chuyện), trượt ( mục tiêu), lan man ( sang vấn đề khác).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

始終

A

しじゅう Từ đầu đến cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

生活の基盤

A

きばん nền tảng cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

鉄棒

A

てつぼう xà đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

逆立ち

A

さかだち chồng cây chuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

浜辺

A

はまべ bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

裸足

A

はだし chân trần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

素足

A

すあし chân trần có mang dép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

がけ vách đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

音色

A

ねいろ âm vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

たに thung lũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

符号 ふごう

A

ふごう Ký hiệu

23
Q

母音

A

ぼいん nguyên âm

24
Q

子音

A

しいん phụ âm

25
牧畜
ぼくちく gia súc
26
見かけ
みかけ diện mạo
27
申し分ない
k chê vào đâu được.
28
申し出
もうしで đề nghị, yêu cầu
29
満場一致
まん じょういっち sự nhất trí của mn
30
老眼鏡
ろうがんきょう kính lão
31
視力
しりょく thị lực
32
えだ cành cây
33
ぼう cây gậy
34
つえ gậy
35
手ぬぐい
てぬぐい khăn quấn trên đầu
36
尋ねる
たずねる thăm, hỏi
37
契機
けいき = きっかけ nguyên cớ, cơ hội, động cơ(để làm việc gì đó)
38
機会
きかい dịp, cơ hội
39
動機
どうき Động cơ (hành động); nguyên nhân; lý do
40
手を抜く
làm việc qua loa =適当
41
考慮
こうりょ xem xét, cân nhắc
42
再生装置
さいせいそうち thiết bị phát lại
43
酸素
さんそ bình Ôxi
44
見直
みなお đánh giá, xem xét
45
吸い取る
すいとる hút, hấp thu
46
入居者
にゅうきょしゃ người thuê nhà
47
名台詞
めいせりふ câu nói nổi tiếng
48
非公式
ひこうしき không chính thức
49
水筒
すいとう bình thuỷ
50
異常
いじょう không bình thường 検査したところ、異常はない。
51
挑戦
ちょうせん chinh phục, thách thức
52
血液型
けつえきがた nhóm máu
53