từ vựng Flashcards
(53 cards)
1
Q
ぐっすり
A
ngủ say
2
Q
重大
A
じゅうだい
3
Q
今にも〜しそうだ。
A
sắp xảy ra việc gì đó
4
Q
区別
A
くべつ phân biệt giữa 2 cái khác nhau riêng biệt rõ
5
Q
大したもんですね
A
たいしたもんですね Giỏi thật đấy!
dùng để khen người nhỏ tuổi hơn(không được dùng với người lớn tuổi hoặc vai vế cao hơn).
6
Q
ではあるまいか
A
Phải chăng là…
7
Q
か~まいか
A
Nên hay không nên làm gì…
食べようか食べるまいか考えているところです。
8
Q
一人きり
A
chỉ một mình
9
Q
ごとに
A
cứ mỗi
五年ごとに cứ mỗi năm năm
10
Q
からには
A
Một khi đã …
11
Q
それる
A
Lệch ( hướng đi, chủ đề câu chuyện), trượt ( mục tiêu), lan man ( sang vấn đề khác).
12
Q
始終
A
しじゅう Từ đầu đến cuối
13
Q
生活の基盤
A
きばん nền tảng cuộc sống
14
Q
鉄棒
A
てつぼう xà đơn
15
Q
逆立ち
A
さかだち chồng cây chuối
16
Q
浜辺
A
はまべ bờ biển
17
Q
裸足
A
はだし chân trần
18
Q
素足
A
すあし chân trần có mang dép
19
Q
崖
A
がけ vách đá
20
Q
音色
A
ねいろ âm vực
21
Q
谷
A
たに thung lũng
22
Q
符号 ふごう
A
ふごう Ký hiệu
23
Q
母音
A
ぼいん nguyên âm
24
Q
子音
A
しいん phụ âm
25
牧畜
ぼくちく gia súc
26
見かけ
みかけ diện mạo
27
申し分ない
k chê vào đâu được.
28
申し出
もうしで đề nghị, yêu cầu
29
満場一致
まん じょういっち sự nhất trí của mn
30
老眼鏡
ろうがんきょう kính lão
31
視力
しりょく thị lực
32
枝
えだ cành cây
33
棒
ぼう cây gậy
34
杖
つえ gậy
35
手ぬぐい
てぬぐい khăn quấn trên đầu
36
尋ねる
たずねる thăm, hỏi
37
契機
けいき
= きっかけ nguyên cớ, cơ hội, động cơ(để làm việc gì đó)
38
機会
きかい dịp, cơ hội
39
動機
どうき Động cơ (hành động); nguyên nhân; lý do
40
手を抜く
làm việc qua loa
=適当
41
考慮
こうりょ xem xét, cân nhắc
42
再生装置
さいせいそうち
thiết bị phát lại
43
酸素
さんそ
bình Ôxi
44
見直
みなお
đánh giá, xem xét
45
吸い取る
すいとる
hút, hấp thu
46
入居者
にゅうきょしゃ
người thuê nhà
47
名台詞
めいせりふ
câu nói nổi tiếng
48
非公式
ひこうしき
không chính thức
49
水筒
すいとう
bình thuỷ
50
異常
いじょう
không bình thường
検査したところ、異常はない。
51
挑戦
ちょうせん
chinh phục, thách thức
52
血液型
けつえきがた
nhóm máu
53