TỪ Vựng Flashcards
(38 cards)
1
Q
周末
A
Cuối tuần
2
Q
打算
A
Dự định
3
Q
早就。。。了
A
Đã… lâu rồi
4
Q
想
A
Muốn/ nghĩ/ nhớ
5
Q
电影
A
phim
6
Q
已经
A
Đã
7
Q
饭馆
A
Quán cơm (bình dân)
8
Q
票
A
Vé
9
Q
跟
A
A 跟 B
Với, làm gì với ai đó
10
Q
一直
A
Liên tục, suốt ( biểu thị trong 1 tgian động tác không đổi )
11
Q
玩儿
A
Chơi (wanr)
12
Q
玩
A
Hoàn/xong
13
Q
游戏
A
Trò chơi, game
14
Q
不是吗
A
Chẳng phải…sao
15
Q
考试
A
Khảo thí (thi)
16
Q
怎么
A
Tại sao
17
Q
能
A
Có thể
18
Q
可以
A
Có thể
19
Q
旅游
A
Du lịch
20
Q
最
A
Nhất
21
Q
好玩
A
Thú vị
22
Q
时候
A
Lúc, khi
23
Q
天气
A
Thời tiết
24
Q
热
A
Nóng
25
冷
Lạnh
26
准备
Chuẩn bị
27
带
Mang theo
28
面包
Bánh mỳ
29
搬
Di chuyển
30
腿
Chân
31
脚
Bàn chân
32
疼
Đau
33
树
Cây
34
树下
Bên dưới cây
35
树上
Bên trên cây
36
容易
Dễ dàng
37
休息
Nghỉ ngơi
38