Từ Vựng Flashcards
(29 cards)
1
Q
Time
(n)
A
Thời gian
2
Q
A
3
Q
Timely
(adj)
A
Kịp thời
4
Q
Thought
(n)
A
Suy nghĩ
5
Q
Try out
(Phr v)
A
Thử nghiệm , kiểm tra thử
6
Q
Brand
(N)
A
Thương hiệu
7
Q
Bar code
(N)
A
Mã vạch
8
Q
Bargain
(n/v)
A
Trả giá ,mặc cả
9
Q
Avoid
(V)
A
Tránh
10
Q
Bother
(v)
A
Bận tâm làm gì
11
Q
Bothered
(adj)
A
Lo lắng
12
Q
Tough
(adj)
A
Chắc,bền,lâu dài
13
Q
Rare
(Adj)
A
Hiếm có
14
Q
Belong to
(Phr v)
A
Thuộc về
15
Q
Damage(n/v)
Damaged(adj)
Damaging (adj)
A
Hư hại ,thiệt hại
16
Q
A
17
Q
Put off
(phr v)
A
Trì hoãn
18
Q
Postpone
(v)
A
Hoãn lại
19
Q
Lively
(adj)
A
Sinh động ,sôi nổi
20
Q
Make up one mind
A
Quyết định
21
Q
Get into
phr v)
A
trở nên thích thú với
22
Q
Major
(adj)
A
Chính, chủ yếu
23
Q
Impact
(n)
A
Sự tác động ,ảnh hưởng
24
Q
Impactful
(adj)
A
Có ảnh hưởng lớn
25
Impactfully
(adv)
Một cách có ảnh hưởng
26
Get on with
(Phr v)
Bắt đầu /tiếp tục làm
27
Branded
(Adj)
Có thương hiệu
28
Vocab words & definitions
A list of words along with their meanings.
29
Vocab words & definitions
A list of words along with their meanings.