Từ Vựng Flashcards
(30 cards)
1
Q
Roller coasters
A
Tàu lượn siêu tốc
2
Q
Treats
A
Điều thú vị
3
Q
Gems
A
Viên ngọc
4
Q
Savor
A
Enjoy
5
Q
Forgetfull
A
= absent-minded = unmindful : lơ đễnh, đãng trí
6
Q
Attribute sth to sth
A
Cho rằng cái gì đó do cái gì
7
Q
Reveal
A
Cho thấy
8
Q
Bear out
A
= confirm : xác nhận, chứng minh
9
Q
Distinct
A
Riênh biệt, dễ thấy, rõ ràng
10
Q
Startling
A
= shocking = surprising
11
Q
Uniform
A
Đồng đều
12
Q
Accelerate
A
Làm nhanh thêm
13
Q
Intricate
A
= complex
14
Q
Track
A
Theo dõi
15
Q
Distracting
A
Gây nhiễu
16
Q
A large number of /the number/ a couple of
A
+ Danh từ số nhiều đếm được
17
Q
A great deal of
A
+ danh từ ko đếm được
Ex: a great deal of time
18
Q
Digestible
A
Có thể hiểu được = understandable
19
Q
Ambiguous
A
Mơ hồ
20
Q
Condensing
A
Cô đọng
21
Q
A
22
Q
Appealing
A
Hấp dẫn
23
Q
Prompt
A
Câu lệnh
24
Q
Adjustment
A
Sự điều chỉnh
25
Conduct
Thực hiện
26
In-depth
Chuyên sâu
27
Isolate
Biệt lập
28
Mainland
Đất liền
29
Via
Thông qua
30
Expedition
Cuộc hành trình/ đoàn thám hiểm