Từ Vựng Bài 7 Flashcards

(48 cards)

1
Q

きります

A

Cắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

おくります

A

Gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あげます

A

Cho,tặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

もらいます

A

Nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

かします

A

Cho vay , Cho mượn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

かります

A

Vay , Mượn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

おしえます

A

Dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ならいます

A

Học , Tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

かけます
[でんわを]

A

Gọi
[Điện thoại]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Tay 🤘

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

はし

A

Đũa🥢

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

スプーン

A

Thìa🥄

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ナイフ

A

Dao nhỏ🔪

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

フォーク

A

Dĩa🍴

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

はさみ

A

Cái kéo✂️

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ファクス

A

Máy Fax📠

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ワープロ

A

Máy đánh chữ ⌨️

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

パソコン

A

Máy tính cá nhân💻

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

パンチ

A

Cái đục lỗ🪛

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ホッチキス

A

Cái dập ghim🖇️

21
Q

セロテープ

A

Băng dính , Băng keo trong 🩹🩹

22
Q

けしゴム

A

Cái tẩy🧽

23
Q

かみ

24
Q

はな

25
シャツ
Áo sơ mi , Áo cánh 👔
26
プレゼント
Quà tặng , tặng phẩm , món quà🎁🎁
27
にもつ
Đồ đạc , Hành lí 🛄
28
おかね
Tiền 💴💴
29
きっぷ
Vé , Phiếu 🎟️🎟️
30
クリスマス
Giáng sinh🎄🎄
31
ちち
Bố mình 👨
32
はは
Mẹ mình 🧑
33
おとおさん
Bố người khác 👨
34
おかあさん
Mẹ người khác 🧑
35
もう
Đã , rồi; Không~nữa
36
まだ
Chưa, Vẫn chưa
37
これから
Từ bây giờ , Sau này
38
[~,]すてきですね
~hay nhỉ/ đẹp nhỉ
39
ごめんください
Xin lỗi, có ai ở nhà không
40
いらっしゃい
Chào mừng anh/chị đến chơi
41
どうぞおわかりください
Mời anh/chị vào
42
しつれいします
Xin thất lễ
43
[~は]いかがですか
Anh/chị dùng~nhé/có được không
44
いただきす
Xin nhận~(Cách nói dùng trước khi ăn cơm)
45
りょこう [~をします]
Du lịch [đi du lịch]
46
おみやげ
Quà đặc sản
47
ヨーロッパ
Châu Âu
48
スペイン
Tây Ban Nha 🇪🇸