Từ Vựng Bài 7 Flashcards
(48 cards)
1
Q
きります
A
Cắt
2
Q
おくります
A
Gửi
3
Q
あげます
A
Cho,tặng
4
Q
もらいます
A
Nhận
5
Q
かします
A
Cho vay , Cho mượn
6
Q
かります
A
Vay , Mượn
7
Q
おしえます
A
Dạy
8
Q
ならいます
A
Học , Tập
9
Q
かけます
[でんわを]
A
Gọi
[Điện thoại]
10
Q
て
A
Tay 🤘
11
Q
はし
A
Đũa🥢
12
Q
スプーン
A
Thìa🥄
13
Q
ナイフ
A
Dao nhỏ🔪
14
Q
フォーク
A
Dĩa🍴
15
Q
はさみ
A
Cái kéo✂️
16
Q
ファクス
A
Máy Fax📠
17
Q
ワープロ
A
Máy đánh chữ ⌨️
18
Q
パソコン
A
Máy tính cá nhân💻
19
Q
パンチ
A
Cái đục lỗ🪛
20
Q
ホッチキス
A
Cái dập ghim🖇️
21
Q
セロテープ
A
Băng dính , Băng keo trong 🩹🩹
22
Q
けしゴム
A
Cái tẩy🧽
23
Q
かみ
A
Giấy 🔖
24
Q
はな
A
Hoa 🌺
25
シャツ
Áo sơ mi , Áo cánh 👔
26
プレゼント
Quà tặng , tặng phẩm , món quà🎁🎁
27
にもつ
Đồ đạc , Hành lí 🛄
28
おかね
Tiền 💴💴
29
きっぷ
Vé , Phiếu 🎟️🎟️
30
クリスマス
Giáng sinh🎄🎄
31
ちち
Bố mình 👨
32
はは
Mẹ mình 🧑
33
おとおさん
Bố người khác 👨
34
おかあさん
Mẹ người khác 🧑
35
もう
Đã , rồi; Không~nữa
36
まだ
Chưa, Vẫn chưa
37
これから
Từ bây giờ , Sau này
38
[~,]すてきですね
~hay nhỉ/ đẹp nhỉ
39
ごめんください
Xin lỗi, có ai ở nhà không
40
いらっしゃい
Chào mừng anh/chị đến chơi
41
どうぞおわかりください
Mời anh/chị vào
42
しつれいします
Xin thất lễ
43
[~は]いかがですか
Anh/chị dùng~nhé/có được không
44
いただきす
Xin nhận~(Cách nói dùng trước khi ăn cơm)
45
りょこう
[~をします]
Du lịch
[đi du lịch]
46
おみやげ
Quà đặc sản
47
ヨーロッパ
Châu Âu
48
スペイン
Tây Ban Nha 🇪🇸