TỪ VỰNG BUỔI 3 Flashcards
(31 cards)
1
Q
beat (v)
A
Đánh bại
2
Q
challenge (v,n)
A
thử thách
3
Q
cheat (v)
A
gian lận
4
Q
coach(n)
A
Huấn luyện viên
5
Q
competition (n)
A
cuộc thi
6
Q
defeat (v)
A
đánh bại, đánh thắng
7
Q
interest (v,n)
A
tạo niềm yêu thích, sở thích
8
Q
organize (v)
A
tổ chức
9
Q
pleasure (n)
A
niềm vui
10
Q
support (v,n)
A
hỗ trợ, ủng hộ
11
Q
train (v)
A
huấn luyện
12
Q
carry on
A
tiếp tục
13
Q
eat out
A
ăn ngoài nhà hàng
14
Q
give up
A
từ bỏ hoặc dừng làm việc gì bạn hay làm
15
Q
join in
A
tham gia
16
Q
take up
A
bắt đầu một sở thích, một môn thể thao
17
Q
turn down
A
vặn nhỏ loa
18
Q
turn up
A
vặn to loa
19
Q
bored with
A
chán nản với cái gì
20
Q
crazy about
A
thích cái gì một cách điên cuồng
21
Q
good at
A
giỏi cái gì
22
Q
interested in
A
thích cái gì
23
Q
keen on
A
yêu thích cái gì
24
Q
popular with
A
phổ biến, nổi tiếng với cái gì
25
feel like
= like
26
listen to
nghe
27
take part in
tham gia
28
a book (by sb) about
cuốn sách viết bởi ai về cái gì
29
a fan of
một fan của cái gì, ai, việc gì
30
a game against
trò chơi đấu với ai
31