TỪ VỰNG BUỔI 4 Flashcards
(45 cards)
1
Q
activity
A
hoạt động
2
Q
art
A
nghệ thuật
3
Q
backpack
A
ba lô
4
Q
blinder
A
bìa hồ sơ
5
Q
boarding school
A
trường nội trú
6
Q
borrow
A
mượn, vay
7
Q
break time
A
giờ ra chơi
8
Q
chalkboard
A
bảng viết phấn
9
Q
classmate
A
bạn cùng lớp
10
Q
compass
A
compa
11
Q
creative
A
sáng tạo
12
Q
diploma
A
bằng, giấy khen
13
Q
equipment
A
thiết bị
14
Q
excited
A
hào hứng, phấn khởi
15
Q
A
16
Q
folder
A
bìa đựng tài liệu
17
Q
greenhouse
A
nhà kính
18
Q
gym
A
phòng tập thể dục
19
Q
healthy
A
khỏe mạnh
20
Q
help
A
giúp đỡ
21
Q
history
A
lịch sử
22
Q
ink bottle
A
lọ mực
ink: mực
23
Q
international
A
thuộc về quốc tế
24
Q
interview
A
cuộc phỏng vấn
25
kindergarten
nhà trẻ/mẫu giáo
26
knock
gõ cửa
27
lecturer
giảng viên
28
locker
tủ có khóa
29
mechanical pencil
bút chì kim
30
neighborhood
hàng xóm, vùng lân cận
31
notepad
sổ tay
32
overseas
ở nước ngoài
33
pencil sharpener
gọt bút chì
34
physics
môn Vật Lý
35
playground
sân chơi
36
poem
bài thơ
37
pupil
học sinh
38
quiet
yên tĩnh
39
schoolbag
cặp xách
40
science
môn Khoa học
41
student
học sinh
42
teacher
giáo viên
43
textbook
sách giáo khoa
44
uniform
đồng phục
45
share
chia sẻ