Từ vựng mới 2 Flashcards
1
Q
Abroad(adv)
A
Nước ngoài
2
Q
Accommodation(n)
A
Nơi ở
3
Q
Book(v)
A
Đặt
4
Q
Cancel(v)
A
Hủy
5
Q
convenient(adj)
A
Thuận tiện ,thuận lợi
5
Q
Delay(v.n)
A
Hoãn
6
Q
Destination(n)
A
Địa điển thăm quan
7
Q
Flight(n)
A
Chuyến bay
8
Q
foreign(adj)
A
Khách nước ngoài
9
Q
Harbuor(n)
A
Cảng
10
Q
Journey(n)
A
Chuyến hành trình
11
Q
Juggage(n)
A
Hành lý
12
Q
Passport(nl
A
Hộ chiếu
13
Q
Public transport (n phr)
A
Phương tiện công cộng
14
Q
Souvenir(n)
A
Quà lưu niệm
15
Q
Vehicle(n)
A
Phương tiện đi lại
16
Q
Get in (to)
A
Lên ô tô
17
Q
Get on(to)
A
Lên xe (…)
18
Q
Take off
A
Đi lên ,cất cánh
19
Q
Famous for
A
Nổi tiếng về cái gì
20
Q
Suitable for
A
Phù hợp thích hợp cái gì
21
Q
Provide sb with
A
Cung cấp cho ai cần gì