Từ Vựng N4 Bài 28 Flashcards

1
Q

Bán chạy / Được bán

A

うれます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nhảy / Khiêu vũ

A

おどります (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nhai

A

かみます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chọn

A

えらびます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Khác

A

ちがいます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đi đi về về

A

かよいます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ghi chép

A

メモします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nghiêm túc / Nghiêm chỉnh

A

まじめ[な]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nhiệt tình

A

ねっしん[な]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tình cảm / Hiền lành

A

やさしい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Vĩ đại / Đáng khâm phục

A

えらい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Vừa đủ / Vừa đúng

A

ちょうどいい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tập quán

A

しゅうかん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Kinh nghiệm

A

けいけん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Năng lực

A

ちから

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sự hâm mộ

A

にんき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Hình dáng

A

かたち

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Màu

19
Q

Vị

20
Q

Kẹo cao su

21
Q

Hàng hóa / Mặt hàng

A

しなもの

22
Q

Giá

23
Q

Lương

A

きゅうりょう

24
Q

Thưởng

A

ボーナス

25
Chương trình
ばんぐみ
26
Kịch / Phim truyền hình
ドラマ
27
Tiểu thuyết
しょうせつ
28
Tiểu thuyết gia / Nhà văn
しょうせつか
29
Ca sĩ
かしゅ
30
Người quản lý
かんりにん
31
Con trai (của tôi)
むすこ
32
Con trai (của người khác)
むすこさん
33
Con gái (của tôi)
むすめ
34
Con gái (của người khác)
むすめさん
35
Một lát / Một khoảng thời gian ngắn
しばらく
36
Thường / Thông thường
たいてい
37
Thêm nữa là
それに
38
Thế thì / Thế nên
それで
39
Homestay
ホームステイ
40
Nói chuyện / Tán chuyện
おしゃべりします (III)
41
Thông báo
おしらせ
42
Ngày
ひにち
43
Nhà thi đấu thể thao
たいいくかん
44
Miễn phí
むりょう