Từ Vựng N4 Bài 28 Flashcards
1
Q
Bán chạy / Được bán
A
うれます (II)
2
Q
Nhảy / Khiêu vũ
A
おどります (I)
3
Q
Nhai
A
かみます (I)
4
Q
Chọn
A
えらびます (I)
5
Q
Khác
A
ちがいます (I)
6
Q
Đi đi về về
A
かよいます (I)
7
Q
Ghi chép
A
メモします (III)
8
Q
Nghiêm túc / Nghiêm chỉnh
A
まじめ[な]
9
Q
Nhiệt tình
A
ねっしん[な]
10
Q
Tình cảm / Hiền lành
A
やさしい
11
Q
Vĩ đại / Đáng khâm phục
A
えらい
12
Q
Vừa đủ / Vừa đúng
A
ちょうどいい
13
Q
Tập quán
A
しゅうかん
14
Q
Kinh nghiệm
A
けいけん
15
Q
Năng lực
A
ちから
16
Q
Sự hâm mộ
A
にんき
17
Q
Hình dáng
A
かたち
18
Q
Màu
A
いろ
19
Q
Vị
A
あじ
20
Q
Kẹo cao su
A
ガム
21
Q
Hàng hóa / Mặt hàng
A
しなもの
22
Q
Giá
A
ねだん
23
Q
Lương
A
きゅうりょう
24
Q
Thưởng
A
ボーナス
25
Chương trình
ばんぐみ
26
Kịch / Phim truyền hình
ドラマ
27
Tiểu thuyết
しょうせつ
28
Tiểu thuyết gia / Nhà văn
しょうせつか
29
Ca sĩ
かしゅ
30
Người quản lý
かんりにん
31
Con trai (của tôi)
むすこ
32
Con trai (của người khác)
むすこさん
33
Con gái (của tôi)
むすめ
34
Con gái (của người khác)
むすめさん
35
Một lát / Một khoảng thời gian ngắn
しばらく
36
Thường / Thông thường
たいてい
37
Thêm nữa là
それに
38
Thế thì / Thế nên
それで
39
Homestay
ホームステイ
40
Nói chuyện / Tán chuyện
おしゃべりします (III)
41
Thông báo
おしらせ
42
Ngày
ひにち
43
Nhà thi đấu thể thao
たいいくかん
44
Miễn phí
むりょう