TỪ VỰNG TỔNG HỢP CHO R - L (1) Flashcards

Với từ vựng của Reading thì Số lượng quan trọng hơn Chất lượng, chỉ cần tập trung học nghĩa tiếng Việt của từ, không cần nhớ phát âm, không cần thuộc cách viết. Ưu tiên lọc từ theo thứ tự: Động từ -> Danh từ -> Tính từ. Không cần học nhiều từ chuyên ngành. Tốt nhất là các bạn nên tự lọc từ, tự xây dựng danh sách từ cần học (534 cards)

1
Q

biodiversity

A

đa dạng sinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

exploitation

A

sự khai thác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ecosystems

A

hệ sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

territory

A

đất đai, lãnh thỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

genetic diversity

A

sự đa dạng gen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

reduction in = a fall in

A

sự giảm sút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

occur

A

xảy đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hunting party = hunting activity

A

hoạt động săn bắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

farmland

A

đất nông nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

probably

A

hầu như chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

clients

A

khách hàng (của luật sư, cửa hàng….)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

turn up

A

có mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Taunt

A

chế nhạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Shove

A

xô (bị xô, đẩy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Indirect

A

gián tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Be excluded

A

bị loại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Persistent

A

một cách dai dẳng, khó kết thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Particularly

A

đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Recalcitrant

A

ngoan cố, cứng đầu cứng cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Unpleasant

A

khó chịu, khó ưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Unworthy

A

không có giá trị, không xứng đáng, đê tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Depressed

A

chán nản, thất vọng, buồn phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

be Victimised

A

bị bắt nạt, trù dập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Interpersonal

A

giữa cá nhân với nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
be convicted of
bị kết án
26
Offence
sự vi phạm
27
Refrain
điệp khúc
28
Severity
sự nghiêm khắc, khắc nghiệt, dữ dội, khốc liệt = seriousness
29
Circulate
lưu hành, truyền bá
30
evaluation
sự đánh giá, sự định giá
31
intervention
sự can thiệp
32
monitor
V: giám sát
33
halve
giảm một nửa v
34
investigation
cuộc điều tra
35
explicit
rõ ràng, dứt khoát
36
inform
cho ai biết về cái gì, đưa ra bằng chứng hoặc lời nói tố cáo ai
37
sanction
sự phê chuẩn, sự đồng ý
38
consultation
Sự tra cứu, sự tham khảo
39
impose
Áp đặt ai phải làm gì
40
disseminate
v gieo rắc điều gì, phổ biến điều gì
41
implement
v thi hành, thực hiện
42
Curriculum
chương trình giảng dạy
43
Substitute
người thay thế, vật thay thế
44
Assertiveness
sự khẳng định, sự quả quyết
45
Worthwhile
quan trọng, thú vị xứng đáng bỏ thời gian
46
Confront
đương đầu với , đe dọa
47
Distinguish
phân biệt thứ này và thứ khác, chỉ ra sự khác biệt giữa thứ này và thứ khác
48
Boredom
nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
49
Frustration
sự chán nản, sự nản chí
50
Substantial
có thật chứ không phải nghe đồn hay tưởng tượng; lớn lao quan trọng; chắc chắn
51
Insufficent
không đủ, thiếu
52
Supervision
sự trông nom, sự giám sát, sự bị giám sát
53
To be derived from
nhận được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
54
Classification
sự phân loại
55
Reliability
sự đáng tin cậy
56
Flexibility
tính linh hoạt
57
Mass production
sự sản xuất hàng loạt
58
be now on horizon
likely to happen or exist soon
59
Automation
sự tự động hóa
60
Capabilities
khả năng
61
Contribution
sự đóng góp, sự góp phần
62
to advance
tiến bộ lên
63
indeed
thực vậy, quả thực
64
road collision
va chạm trên đường
65
beyond
vượt ngoài phạm vi gì, vượt ra ngoài giới hạn gì
66
implication
sự dính líu (nhất là vào một tội ác)
67
initiative
hành động nhằm giải quyết một khó khăn; sáng kiến
68
viable ~ workable
hữu dụng/ khả thi
69
intensively
mạnh mẽ, sâu sắc
70
prompt
thúc đẩy ai làm gì; xúi giục; gợi ý; lời nhắc nhở to make something happen
71
freedom
sự tự do
72
compromise
dàn xếp, thỏa hiệp v sự thỏa hiệp n
73
unoccupied
nhàn rỗi; không bận (thời gian) không cs người ở; bị bỏ không
74
hurdles
các chướng ngại vật, các khó khăn
75
encounter
gặp thình lình; bắt gặp chạm trán; đụng độ
76
Proposal
kế hoạch đề xuất, sự đề nghị đề xuất – sự cầu hôn
77
enforcement
sự thúc ép sự ép buộc
78
operation
sự hoạt động; quá trình hoạt động, quá trình hoạt động
79
robust
cường tráng; có sức khỏe; strong and healthy unlikely to break or fail
80
conquer
chinh phục; chế ngự; xâm chiếm; chiến thắng
81
in association with
phối hợp với; liên kết với
82
Initial
ban đầu
83
Extensively
một cách rộng rãi, bao quát
84
Bland
not having a strong taste or character or not showing any interest or energy/ nhạt nhẽo
85
Laboratory
phòng thí nghiệm
86
Permit
cho phép
87
Amateur
nghiệp dư
88
Intend
có ý định
89
Carry out
to do or complete something, especially that you have said you would do or that you have been told to do
90
surroundings
vùng phụ cận, vùng xung quanh
91
tend to
có xu hướng
92
entrance
cổng vào
93
shoplifting
sự ăn cắp ở các cửa hàng bằng cách giả làm người mua
94
tempt
xúi giục, dụ
95
aisle
lối đi
96
social status
địa vị xã hội
97
regardless of
bất kể
98
festivity
hoạt động lễ hội
99
open-air
= outside
100
- Referee
trọng tài
101
- Possessions
tài sản
102
- Reliability
độ tin cậy
103
the implementation
sự triển khai
104
- Incidence
phạm vi, tỉ lệ
105
Beyond
ngoài phạm vi nào đó, bên ngoài
106
- Implication
sự tác động, sự dính líu đến
107
- Initiative
các sáng kiến, a new plan or process to achieve something or solve a problem
108
- Demand
nhu cầu
109
- Intensively
mạnh mẽ, sâu sắc
110
- Hurdles
những khó khăn, những chướng ngại
111
- Influential
có sức ảnh hưởng
112
- Commodity
hàng hóa
113
- Portable
dễ dàng mang theo
114
- A cornerstone of sth
là nền tảng của
115
- Proliferate
nảy nở
116
- Disparaged
bị chê
117
- Insurmountable
không thể vượt qua
118
- Diminish
đã giảm đi
119
Analysis
Sự phân tích
120
Approach
Tiếp cận
121
Assessment
Sự đánh giá
122
Assume
Cho rằng
123
Authority
Thẩm quyền
124
Consistent
Kiên định
125
Constitutional
(Thuộc) hiến pháp
126
Context
Ngữ cảnh
127
Contract
Hợp đồng
128
Derive (from)
Lấy được (từ)
129
Establish
Thành lập
130
Estimate
Ước chừng
131
Evidence
Bằng chứng
132
Export
Xuất khẩu
133
Factor
Nhân tố
134
Function
Chức năng
135
Formula
Công thức
136
Identify
Xác định
137
Income
Thu nhập
138
Indicate
Chỉ ra
139
Interpretation
diễn dịch, sự giải thích, sự làm sáng tỏ
140
Involve
Liên quan
141
Labour
Lao động
142
Major
Chính yếu chủ yếu
143
Occur
Xảy ra
144
Policy
Chính sách
145
Principle
Nguyên tắc
146
Procedure
Thủ tục
147
Process
Quy trình
148
Require
Yêu cầu
149
Response
Phản ứng
150
Section
Phần
151
Sector
Khu vực, bộ phận, lĩnh vực
152
Specific
Đặc biệt
153
Theory
Lý thuyết
154
Variable
Biến đổi
155
Acquisition
Sự mua lại , sự giành được, sự thu được, sự nhận được
156
Administration
Quản trị
157
Appropriate
Phù hợp
158
Aspect
Khía cạnh
159
Assistance
Sự hỗ trợ
160
Category
Thể loại
161
Commission
Sự ủy quyền
162
Complex
khu phức hợp, phức tạp
163
Conclusion
Kết luận
164
Conduct
Phẩm hạnh
165
Consequence
Hậu quả
166
Construction
Công trình
167
Consumer
Người tiêu dùng
168
Credit
Tín dụng
169
Distinction
Sự khác biệt
170
Element
Nguyên tố
171
Equation
Sự cân bằng
172
Evaluation
Sự đánh giá
173
Feature
Đặc tính
174
Injury
Chấn thương
175
Institute
Tổ chức, học viện
176
Investment
Khoản đầu tư
177
Journal
Báo chí
178
Maintenance
Sự bảo hành
179
Obtain
Đạt được
180
Participation
Sự tham gia
181
Perceive
Nhận thấy
182
Potential
Tiềm năng
183
Primary
Đầu tiên, hàng đầu, chủ yếu, chính
184
Range
Trong khoảng
185
Region
Khu vực
186
Regulation
Quy tắc
187
Relevant
Có liên quan
188
Resident
Cư dân
189
Resource
Tài nguyên
190
Restrict
Hạn chế
191
Sought
Tìm kiếm
192
Site
Vị trí
193
Strategy
Chiến thuật
194
Alternative
Thay thế
195
Circumstance
Trường hợp
196
Compensation
Đền bù
197
Component
Thành phần
198
Consent
Sự đồng thuận
199
Considerable
Đáng kể
200
Constant
Không thay đổi
201
Constraints
Sự hạn chế
202
Convention
Sự thỏa thuận
203
Coordination
Sự phối hợp
204
Core
Cốt lõi
205
Corporate
Công ty
206
Corresponding
Tương ứng
207
Criteria
Tiêu chí
208
Deduction
Sự cắt giảm
209
Demonstrate
Trưng bày
210
Dominant
Có ưu thế
211
Emphasis
Nhấn mạnh
212
Ensure
Đảm bảo
213
Exclude
Không bao gồm
214
Framework
Khuôn khổ
215
Fund
Quỹ
216
Illustrate
Minh họa
217
Immigration
Dân nhập cư
218
Imply
Hàm ý
219
Initial
Đầu tiên
220
Instance
Ví dụ
221
Interaction
Tương tác
222
Justification
Sự biện minh
223
Layer
Lớp
224
Location
Địa điểm
225
Minority
Thiểu số
226
Outcome
Kết quả
227
Partnership
Quan hệ đối tác
228
Philosophy
Triết học
229
Proportion
Tỷ lệ
230
Reliance
Sự tín nhiệm
231
Scheme
Kế hoạch
232
Sequence
Trình tự
233
Shift
Shift
234
Specify
Xác định
235
Sufficient
Đầy đủ
236
Technical
(thuộc) Kỹ thuật
237
Validity
Có hiệu lực
238
Volume
Dung tích
239
Access
Truy cập
240
Adequate
Đầy đủ
241
Approximate
Ước chừng
242
Attribute
Đặc tính
243
Civil
Dân sự
244
Commitment
Sự cam kết
245
Conference
Hội thảo
246
Contrast
Tương phản
247
Cycle
Chu kỳ
248
Despite
Khinh thường
249
Dimension
Kích thước
250
Domestic
Nội địa
251
Emerge
Sáp nhập
252
Ethnic
Dân tộc
253
Hence
Vì thế
254
Hypothesis
Giả thuyết
255
Implementation
Sự triển khai
256
Implication
Sự hàm ý, có dính líu
257
Integration
Hội nhập
258
Internal
Nội bộ
259
Investigation
Sự điều tra
260
Label
Dán nhãn
261
Mechanism
Cơ chế
262
Obvious
Hiển nhiên
263
Occupation
Nghề nghiệp
264
Output
Đầu ra
265
Parallel
Song song
266
Parameter
Thông số
267
Phase
Giai đoạn
268
Predict
Tiên đoán
269
Principal
Hiệu trưởng
270
Prior
Trước đó
271
Professional
Chuyên nghiệp
272
Regime
Triều đại
273
Resolution
Điều quyết định
274
Retain
Giữ lại
275
Series
Hàng loạt
276
Statistics
Số liệu
277
Status
Trạng thái
278
Stress
Nhấn mạnh
279
Subsequent
Tiếp sau
280
Sum
Tổng số
281
Summary
Tóm tắt
282
Undertake
Cam kết
283
Academic
Có tính học thuật
284
Adjustment
Sự điều chỉnh
285
Alter
Thay đổi
286
Amendment
Sự sửa đổi
287
Capacity
Sức chứa
288
Clause
Mệnh đề
289
Compound
Hợp chất
290
Consultation
Sự cố vấn, tra cứu, tham khảo
291
Contact
Liên lạc
292
Decline
Sụt giảm
293
Discretion
Sự thận trọng
294
Draft
Nháp
295
Enforcement
Sự thúc ép
296
Entity
Thực thể
297
Equivalent
Tương đương
298
Evolution
Sự tiến hóa
299
Exposure
Sự phơi nhiễm
300
External
Bên ngoài
301
Facilitate
Làm cho thuận tiện
302
Fundamental
Cơ bản
303
Generate
Tạo ra
304
Liberal
Tự do
305
License
Giấy phép
306
Marginal
Ở mép/lề
307
Medical
(thuộc) y học
308
Mental
(thuộc) trí não
309
Modify
Chỉnh sửa
310
Monitor
Giám sát
311
Network
Khái niệm
312
Objective
Khách quan
313
Orientation
Sự định hướng
314
Perspective
Phối cảnh, viễn cảnh
315
Precise
Chính xác
316
Prime
Ưu tú
317
Psychology
Tâm thần học
318
Ratio
Tỷ lệ
319
Revenue
Thu nhập
320
Reject
Loại bỏ
321
Stability
Sự ổn định
322
Substitution
Sự thay thế
323
Sustainable
Có tính bền vững
324
Symbolic
Mang tính biểu tượng
325
Transition
Sự chuyển tiếp
326
Welfare
Phúc lợi
327
Whereas
Trong khi
328
Abstract
Trừu tượng
329
Accurate
Chính xác
330
Acknowledge
Hiểu rõ
331
Aggregate
Kết hợp lại
332
Allocation
Chỉ định
333
Assign
Phân công
334
Attach
Đính kèm
335
Author
Tác giả
336
Bond
Giao kèo
337
Brief
Ngắn gọn, xúc tích
338
Capable
Có năng lực
339
Cite
Trích dẫn
340
Discrimination
Sự phân biệt
341
Display
Trưng bày
342
Diversity
Tính đa dạng
343
Domain
Phạm vi, lĩnh vực
344
Edition
Sự chỉnh sửa
345
Enhance
Gia tăng
346
Estate
Vùng đất
347
Exceed
Vượt quá
348
Expert
Chuyên gia
349
Explicit
Rõ ràng
350
Federal
(thuộc) Liên bang
351
Flexibility
Tính linh hoạt
352
Furthermore
Thêm vào đó
353
Ignore
Làm ngơ
354
Incentive
Khích lệ
355
Incidence
Sự tác động
356
Incorporate
Hợp thành
357
Index
Danh mục
358
Inhibition
Sự hạn chế
359
Instruction
Chỉ dẫn
360
Interval
Khoảng thời gian
361
Lecture
Bài diễn thuyết
362
Migration
Dân di cư
363
Ministry
bộ(ngoại thương, quốc phòng...)
364
Neutral
Trung tính
365
Nevertheless
Tuy nhiên
366
Precede
Trước đó
367
Presumption
Sự giả định
368
Rational
Có lý trí
369
Scope
Cơ hội, dịp
370
Subsidiary
Phụ trợ
371
Trace
Dấu vết
372
Transport
Phương tiện đi lại
373
Underlying
Ngụ ý
374
Utility
Tính hữu dụng
375
Advocate
Người ủng hộ
376
Aid
Giúp đỡ
377
Chemical
Hóa chất
378
Classical
(thuộc) cổ điển
379
Comprehend
Lĩnh hội
380
Comprise
Bao gồm
381
Contrary
Trái lại
382
Convert
Chuyển đổi
383
Definite
Chắc chắn
384
Differentiation
Sự phân biệt
385
Disposal
Sự vứt bỏ
386
Dynamic
Năng động
387
Empirical
Theo kinh nghiệm
388
Extract
Chiết xuất
389
Finite
Hữu hạn
390
Foundation
Sự thành lập
391
Guarantee
Bảo đảm
392
Hierarchy
Hệ thống cấp bậc, thứ bậc, tôn ti
393
Identical
Giống hệt
394
Ideology
Hệ tư tưởng
395
Infer
Suy ra
396
Innovation
Phát minh
397
Intervention
Sự can thiệp
398
Isolate
Cô lập
399
Media
Truyền thông
400
Mode
Cách thức
401
Paradigm
Mô hình
402
Phenomenon
Hiện tượng
403
Priority
Ưu tiên
404
Prohibit
Ngăn cấm
405
Publication
Sự công bố
406
Quotation
Trích dẫn
407
Reverse
Ngược lại
408
Simulation
Sự mô phỏng
409
Solely
Đơn độc
410
Somewhat
Một chút
411
Submit
Nộp
412
Successive
Liên tiếp
413
Thesis
Luận văn
414
Transmission
Sự chuyển giao
415
Ultimately
Rút cục thì
416
Visible
Nhìn thấy được
417
Accompany
Đi cùng, hộ tống, đồng hành
418
Accumulation
Sự tích lũy
419
Ambiguous
Mơ hồ
420
Appendix
Phụ lục
421
Appreciation
Sự biết ơn
422
Arbitrary
Tùy tiện
423
Clarity
Sự rõ ràng
424
Conformity
Sự phù hợp
425
Commodity
Tiện nghi
426
Complement
phần bù, phần bổ sung
427
Contemporary
Đương thời
428
Contradiction
Sự mâu thuẫn
429
Crucial
Mấu chốt
430
Currency
Tiền tệ
431
Denote
Biểu thị
432
Deviation
Sự chệch hướng
433
Displacement
Sự đổi chỗ
434
Guideline
Lời chỉ dẫn
435
Implicit
Ngấm ngầm
436
Induce
Xui khiến
437
Inevitable
Không thể tránh khỏi
438
Infrastructure
Cơ sở hạ tầng
439
Inspection
Sự xem xét
440
Intensity
Cường độ
441
Manipulation
Sự thao tác
442
Minimise
Giảm thiểu tối đa
443
Offset
Bù đắp
444
Practitioner
Người đang hành nghề
445
Predominant
Chiếm ưu thế
446
Prospect
Triển vọng
447
Radical
Cơ bản
448
Reinforce
Củng cố
449
Revision
Sự xem lại
450
Tension
Tình trạng căng thẳng
451
Termination
Sự kết thúc
452
Thereby
Bằng cách đó
453
Virtual
TÍNH TỪ 1. thực sự, thực tế "a virtual promise" : "lời hứa thực sự" "the virtual leader" : "người lãnh đạo thực sự" 2. (vật lý) áo "virtual focus" : "tiêu điểm ảo"
454
Widespread
Lan tràn
455
Accommodation
Sự sắp xếp . chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở
456
Analogous
Tương tự
457
Anticipate
Đoán trước
458
Assurance
Sự chắc chắn
459
Behalf
Thay mặt
460
Bulk
Cồng kềnh
461
Coherence
Gắn kết
462
Cease
Ngừng
463
Coincide
Trùng khớp
464
Commence
Khởi đầu
465
Incompatible
Không tương thích
466
Concurrent
Trùng hợp
467
Confine
Giam giữ
468
Controversy
Gây tranh cãi
469
Converse
Nghịch đảo
470
Devote
Cống hiến
471
Distortion
Sự bóp méo
472
Erosion
Xói mòn
473
Ethical
(thuộc) Đạo đức
474
Format
Dạng thức
475
Founded
Được thành lập
476
Inherent
Thừa hưởng
477
Insight
Sự nhìn thấu
478
Integral
Không thể thiếu
479
Intermediate
Trung gian
480
Manual
Thủ công
481
Mediation
Sự dàn xếp
482
Military
Quân đội
483
Minimal
Rất nhỏ
484
Mutual
Chung
485
Norm
Quy phạm, quy tắc, tiêu chuẩn, chuẩn mực
486
Overlap
Chồng chéo
487
Preliminary
Mở đầu
488
Qualitative
(thuộc) Phẩm chất
489
Protocol
Nghi thức ngoại giao
490
Refine
Tinh chế, sàn lọc
491
Restraint
Sự gò bó
492
Revolution
Nổi dậy
493
Rigid
Cứng nhắc
494
Route
Lộ trình
495
Scenario
Kịch bản
496
Sphere
Khối cầu
497
Subordinate
Thuộc cấp
498
Supplementary
Bổ sung
499
Suspend
Đình chỉ
500
Temporary
Tạm thời
501
Trigger
gây ra
502
Unify
Thống nhất
503
Violation
Sự vi phạm
504
Vision
Tầm nhìn
505
Adjacent
Liền kề
506
Albeit
Dẫu vậy
507
Assembly
Hội họp
508
Collapse
Sụp đổ
509
Compiled
Biên soạn
510
Conceive
Quan niệm
511
Convince
Thuyết phục
512
Depression
Trầm cảm
513
Encounter
Đối mặt
514
Enormous
Khổng lồ
515
Forthcoming
Sắp tới
516
Inclination
Độ nghiêng, dốc
517
Integrity
Tính toàn vẹn
518
Intrinsic
(thuộc) bản chất
519
Invoke
Viện dẫn, cầu khẩn
520
Levy
Sự thu thuế
521
Likewise
Tương tự như vậy
522
Nonetheless
Tuy nhiên
523
Notwithstanding
Tuy thế mà
524
Ongoing
Đang diễn ra
525
Odd
Kỳ cục
526
Panel
Ban hội thẩm
527
Persistent
Bền bỉ, kiên trì
528
Posed
Tư thế
529
Reluctant
Miễn cưỡng
530
So–called
Được gọi là
531
Straightforward
Thẳng thắn
532
Undergo
Trải qua
533
Whereby
Bởi đó
534