TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ 1 Flashcards
EDUCATION (51 cards)
online learning
distance learning
compulsory
bắt buộc
curriculum
chương trình học
đăng kí khóa học
enroll/ apply for a course
khóa học cấp tốc
crash course
khóa học nghề
vocational course
khóa học sơ cấp
elementary —
—trung cấp
intermediate—-
—cao cấp
advanced—
mở mang kiến thức
kiến thức chuyên sâu
thorough knowledge
lớp phụ đạo
remedial class(extra class)
bình thường, ko có gì nổi trội
mediocre
ham học hỏi
inquisitive
trì hoãn (việc làm j đó)
procrastinate
đánh giá 1 cách cẩn thận (sau 1 quá trình)
evaluate
đc công nhận
get/ obtain a qualification
lack of qualification
thiếu năng lực
literacy
khả năng đọc và viết
kiến thức tin học vp
computer literacy
giáo dục công dân
civil education
giảng bài
deliver lecture/lessons
pass with flying colors
giáo dục toàn diện
comprehensive education