Từ Vựng Unit 2 (12) Flashcards
Aboriginal
Nguyên sơ, nguyên thủy
Ancient monument
Di tích cổ
Ancestor
Tổ tiên
Art show
Buổi biểu diễn văn nghệ
Artworks shop
Cửa hàng mĩ nghệ
Assimilate
Đồng hóa
Bicentenary
Lễ kỉ niệm (200 năm 1 lần )
Ceremony
Nghi thức, nghi lễ
Civilization
Nền văn minh
Cultural assimilation
Sự đồng hóa về văn hóa
Cultural exchange
Trao đổi văn hóa
Cultural diversity
Đa dạng văn hóa
Cultivation culture
Văn hóa tu luyện
Cultural festival
Lễ hội văn hóa
Cultural diffusion
Sự lan truyền văn hóa
Cultural heritage
Di sản văn hóa
Cultural integration
Hội nhập văn hóa
Cultural misconception
Hiểu lầm về văn hóa
Cultural specificity
Nét đặc trưng văn hóa
Cultural uniqueness
Nét độc đáo trong văn hóa
Cultural shock
Sốc về văn hóa
Dialect
Tiếng địa phương
Discriminate
Phân biệt đối xử
Admire
Ngắm nhìn, chiêm ngưỡng