T1-P1 Flashcards
(44 cards)
1
Q
nutmeg tree
A
cây nhục đậu khấu
2
Q
evergreen
A
cây thường xanh
3
Q
dense
A
dày đặc, rậm rạp
4
Q
pale
A
nhạt (màu sắc); trông nhợt nhạt
5
Q
encase
A
bao bọc bởi (prep-in)
6
Q
flesh
A
phần thịt
7
Q
husk
A
vỏ
8
Q
ripe
A
chín
9
Q
ridge
A
đường rãnh
10
Q
lacy
A
ren
11
Q
crimson
A
đỏ sẫm
12
Q
mace
A
vỏ nhục đậu khấu
13
Q
preservative
A
bảo quản
14
Q
throughout
A
trong suốt (khoảng thời gian)
15
Q
exclusive
A
độc quyền
exclusive importers: nhà nhập khẩu độc quyền
16
Q
merchants
A
thương nhân
17
Q
base in
A
có trụ sở tại
18
Q
commodity
A
hàng hóa
19
Q
dominance
A
sự thống trị
20
Q
precious
A
quý giá, đáng trân trọng
21
Q
subcontract
A
kí hợp đồng
22
Q
distribution
A
sự phân phối
23
Q
fleet
A
đội tàu
24
Q
swift
A
moving quickly
25
grow into
trở thành
26
soar
rise very quickly (tăng rất nhanh)
27
a trading corporation
tập đoàn thương mại
28
plague
bệnh dịch
29
contagious
lây lan
30
desperate
rất nghiêm trọng
31
spare no expense
pay any amount to achieve st
32
sultan
quốc vương
33
insist
insist
34
neutral
trung lập (neutral country)
35
troop
phân đội
36
invader
kẻ xâm lược
37
uproot
nhổ cây
38
lime
vôi
39
fertile
nảy mầm
40
obstacle
trở ngại
41
compromise
sự thỏa thuận
42
treaty
hiệp ước
43
intent
ý định
44
have a monopoly over
nắm độc quyền (the government has a monopoly on rail travel)