T9 Flashcards
(36 cards)
1
Q
term
A
thuật ngữ
2
Q
undoubtedly
A
chắc chắn
3
Q
worthwhile
A
xứng đáng
4
Q
ordinary
A
bình thường
5
Q
overlook
A
bỏ sót
6
Q
cognitive
A
nhận thức
7
Q
regardless of
A
bất chấp
8
Q
sociable
A
hòa đồng
9
Q
self-esteem
A
tự trọng
10
Q
neglect
A
sao nhãng
11
Q
holistic
A
toàn diện
12
Q
approach
A
tiếp cận
13
Q
make out
A
nhìn ra, nhận ra
14
Q
turn out + toV
A
hóa ra là
15
Q
help out
A
giúp đỡ
16
Q
shade
A
làm mát
17
Q
portions
A
phần, tỉ lệ
18
Q
company
A
sự hiện diện
19
Q
above all
A
hơn hết
20
Q
idealistic
A
lý tưởng
21
Q
civilise
A
văn minh
22
Q
monument
A
tượng đài
23
Q
excursion
A
chuyến đi chơi, dã ngoại
24
Q
regard of
A
xem là
25
reveal
tiết lộ, hé lộ
26
in term of
về mặt
27
distribution
phân bổ, phân phối
28
evidence
bằng chứng
29
coaching class
lớp học thêm
30
be about to
chuẩn bị, sắp
31
pressing isue
vấn đề cấp bách
32
steady
vững chắc
33
notoriously
khét tiếng
34
emancipate
giải phóng
35
shringking
thu hẹp lại
36
commute
đi lại