ta 7 Flashcards
(36 cards)
1
Q
ubiquitous
A
= ở khắp mọi nơi
2
Q
within
A
= ở trong
3
Q
Amongst
A
= trong số
4
Q
digestion
A
= sự tiêu hóa
5
Q
halted =
A
dừng lại
6
Q
fungus
A
= nấm
7
Q
dengue fever
A
= sốt xuất huyết
8
Q
merchant
A
thương gia
9
Q
subtleties
A
= sự tinh tế
10
Q
nuanced
A
= sắc thái
11
Q
perplex (v)
A
= bối rối
12
Q
pagodas
A
= chùa
13
Q
seemingly
A
= dường như
14
Q
unscathed =
A
bình an vô sự
15
Q
tile
A
gạch
16
Q
eave =
A
mái hiên
17
Q
religious=
A
tôn giáo
18
Q
constraint
A
= hạn chế
19
Q
purifying
A
= thanh lọc
20
Q
urgent
A
= cấp bách
21
Q
deteriorated
A
= xuống cấp
22
Q
transaction =
A
giao dịch
23
Q
feasible
A
= khả thi
24
Q
elevate
A
= nâng cao, nâng chuẩn cái gì đấy
25
trek
= hành trình
26
companions
= bạn đồng hành
27
pursuit
= theo đuổi
28
S+tobe+neither+... and nor+ S+V
không và cũng không ( example: he has neither talent nor the desire to learn) ( anh ấy không có tài năng gì cũng không muốn học)
29
descended
= đii xuống
30
whether
= liệu
31
prestige
= uy tín
32
culminatio
= đỉnh cao
33
sync(n)
= đồng bộ hoá
34
impulse
sự thúc đẩy, sự thôi thúc
35
withdraw(v), withdrawal(n)
rút khỏi(v), sự rút khỏi, sự thu hồi(n)
36
irritate(v), irritated(adj)
làm phát cáu, chọc tức(v), tức tối, cáu tiết(adj)