Tánh tình Flashcards
(35 cards)
1
Q
good personalities
A
Tính (tánh) cách tốt
2
Q
generous
A
Tánh Hào phóng :
3
Q
: easy-going
A
Dễ tính (tánh)
4
Q
: kind
A
Tốt bụng
5
Q
gentle
A
Hiền lành:
6
Q
: Honest
A
Thật thà
7
Q
friendly
A
Thân thiện :
8
Q
humorous
A
Vui tính (tánh) :
9
Q
charming
A
Có duyên :
10
Q
hard-working
A
Chăm chỉ :
11
Q
loyal
A
Trung thành:
12
Q
: Sociable
A
Hòa đồng
13
Q
careful
A
Cẩn thận :
14
Q
Out-going
A
Cởi mở :
15
Q
patient
A
Kiên nhẫn
16
Q
Smart = intelligent
A
Thông minh
17
Q
: Bad personalities
A
Tính cách xấu
18
Q
mean
A
Xấu tính (tánh):
19
Q
hard to please
A
Khó tính (tánh):
20
Q
: hot-tempered
A
Nóng tính (tánh)
21
Q
:selfish
A
. Ích kỷ
22
Q
: stingy
A
Ki bo/ keo kiệt/ bủn xỉn
23
Q
greedy
A
Tham lam:
24
Q
Boastful
A
Khoe khoang:
25
arrogant/ haughty
Kiêu ngạo/ kiêu căng:
26
Strict
Nghiêm khắc :
27
: Lazy
Lười biếng/ lười nhác
28
shy
Nhút nhát :
29
Careless
Cẩu thả :
30
stubborn
Bướng bỉnh/ cứng đầu
31
Stupid
Ngu ngốc :
32
Patriarchal.
Gia trưởng :
33
What is this person like?
Người này có tính cách như thế nào
34
What is this person like
Người này tính(tánh) tình như thế nào
35
What kind of this person is?
Người này là người như thế nào