Tech Flashcards

(37 cards)

1
Q

Đóng vai trò quan trọng

A

Lie at the heart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mã di truyền

A

The genetic code

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cơ bản

A

Fundamental

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cho phép

A

Enable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Được gửi bằng điện tử

A

To be sent electronically

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Có tác động lớn lên …

A

Have a major impact on …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ứng dụng

A

Application

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Lý thuyết thông tin

A

Information theory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tàu thăm dò vũ trụ

A

The space probe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Phát động, khai trương, phóng

A

Launch (n-v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ngoạn mục, đẹp mắt

A

Spectacular

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sao Mộc

A

Jupiter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sao Thổ

A

Saturn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Phóng ra ngoài hệ mặt trời

A

Soar out = Leave of the Solar system

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Với sứ mệnh là tới các ngôi sao

A

On a one-way mission to the stars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Xuất hiện những dấu hiệu xuống cấp

17
Q

Cảm biến

18
Q

Mạch

19
Q

Có nguy cơ thất bại

A

To be on the brink of failing = to be about to stop working

20
Q

Mất liên lạc với …

A

Lose contact with …

21
Q

Gửi thông điệp tới …

A

Get a message to …

22
Q

Hướng dẫn ai làm gì

A

Instruct sb to V

23
Q

Phụ Tùng

24
Q

Bộ phận hỏng

25
Bằng cách …, bằng phương pháp …, thông qua …, nhờ vào …
By means of …
26
Thuộc về
Belong to st/sb
27
Gửi đi
Send out
28
Vào trong khoảng không của không gian
Into the depths of space
29
Mất … thời gian để làm gì
It takes (over) …. To V
30
Tới đích mong muốn
Reach its target
31
Vượt xa …
Far beyond
32
Sao diêm vương
Pluto
33
Thật kỳ diệu
Incredibly
34
Xoay sở để làm gì
Manage to V
35
Nghe thấy tiếng gọi yếu ớt
Hear the faint call
36
Chuyển đổi sang lmj
Make the switchover to V
37