Terms Flashcards
(15 cards)
P/E - Price to Earning ratio
Chỉ số P/E (viết tắt của chỉ số Price to Earning ratio) là chỉ số đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu (Price) và thu nhập trên một cổ phiếu (EPS).
P/E = Giá thị trường của cổ phiếu (Price)/Thu nhập trên một cổ phiếu (EPS)
EPS - Earning per share
Thu nhập trên một cổ phiếu (EPS). Phần lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu thường của các cổ đông, sau khi đã trừ đi cổ tức ưu đãi.
Chỉ số EPS được các nhà phân tích sử dụng như một chỉ báo về khả năng sinh lợi của doanh nghiệp.
Chỉ số EPS gồm 2 loại là: EPS cơ bản và EPS pha loãng.
ROA - Return on Asset
Tỉ suất lợi nhuận trên tổng tài sản.
Là chỉ số đo lường mức độ hiệu quả của việc sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
ROA = Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản
ROE - Return on Equity
Tỉ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Là chỉ số đo lường mức độ hiệu quả của việc sử dụng vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp.
ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu
Doanh nghiệp tốt khi có ROE >= 10% thậm chí là 15%
ROS - Return on Sales
Tỉ suất lợi nhuận trên doanh thu.
Là chỉ số phản ánh quan hệ giữa lợi nhuận ròng dành cho nhà đầu từ và doanh thu của công ty
ROS = Lợi nhuận ròng / Doanh thu
Earnings
Lợi nhuận dòng
Sales
Doanh thu
Equity
Vốn chủ sở hữu
GOS - Gross on Sales
Tỉ suất lợi nhuận gộp.
Là chỉ số phản ánh giữa chi phí hàng hoá và khoản thu nhập. Dùng để so sánh khả năng cạnh tranh của các công ty trong cùng ngành, hoặc cùng 1 công ty trong các giai đoạn khi chi phí hàng hoá biến động.
GOS = (Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán) / Doanh thu thuần
COGS - Cost of goods sold
Giá vốn hàng bán: Giá vật liệu, phụ liệu, chi phí lao công, những chi phí trực tiếp tạo ra sản phẩm/dịch vụ
DAR - Debt to Asset Ratio
Tỉ số nợ trên tổng tài sản.
Là một tỉ số tài chính đo lường năng lực sử dụng và quản lý nợ của doanh nghiệp.
ROIC/ROC - Return on Invested Capital
ROIC = Lợi nhuận / (Vốn chủ sở hữu + Nợ dài hạn)
Is a calculation used to assess a company’s efficiency at allocating the capital under its control to profitable investments
CAGR - Compound annual growth rate
Is the rate of return that would be required for an investment to grow from its beginning balance to its ending balance, assuming the profits were reinvested at the end of each year of the investment’s lifespan.
Economies of Scale
Economies of scale are cost advantages companies experience when production becomes efficient, as costs can be spread over a larger amount of goods.
Larger companies are able to produce more by spreading the cost of production over a larger amount of goods.
Economies of Scope
Economies of scope describe situations where producing two or more goods together results in a lower marginal cost than producing them separately.