Test 1 Flashcards
(70 cards)
noun
passage
ˈpæsɪdʒ
Reading passage 1
Đoạn; Phần
Của một cuốn sách, một bài văn, một bài hát
Phần đọc 1
adjective
polar
ˈpəʊlər
Why we need to protect polar bears
Bắc cực; Nam cực
Liên quan hoặc gần Bắc cực, Nam cực
Lý do chúng ta cần bảo vệ gấu Bắc Cực
adverb
increasingly
ɪnˈkriːsɪŋli
Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change
Ngày càng nhiều
___
Gấu Bắc Cực đang bị đe dọa ngày càng nhiều bởi tác động của biến đổi khí hậu
adjective
far-reaching
ˌfɑːr ˈriːtʃɪŋ
Their disappearance could have far-reaching consequences
Sâu rộng
Có tác động, ảnh hưởng tới nhiều đối tượng như người hoặc vật
Sự biến mất của chúng có thể có hậu quả sâu rộng
verb
adapt
əˈdæpt
They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C
Thích nghi
___
Chúng thích nghi đặc biệt với điều kiện khắc nghiệt của Vòng Bắc Cực, nơi nhiệt độ có thể xuống tới -40°C
preposition, adverb
underneath
ˌʌndərˈniːθ
One reason for this is that they have up to 11 centimetres of fat underneath their skin
Bên dưới
___
Một lý do cho điều này là chúng có tới 11 cm mỡ bên dưới da
adjective
comparative
kəmˈpærətɪv
Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease
Tương tự; Tương đối
___
Những người có lượng mô mỡ tương tự sẽ bị coi là béo phì và có khả năng mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim
conjunction
yet
jet
Yet the polar bear experiences no such consequences
Tuy nhiên
___
Tuy nhiên, gấu Bắc Cực không gặp phải hậu quả như vậy
verb
shed light on ST
ʃed
A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery
Làm sáng tỏ
Làm cho một vấn đề nào đó dễ hiểu hơn
Một nghiên cứu năm 2014 của Shi Ping Liu và các đồng nghiệp đã làm sáng tỏ bí ẩn này
noun
relative
ˈrelətɪv
They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears
Họ hàng
___
Họ đã so sánh cấu trúc gene của gấu Bắc Cực với họ hàng gần nhất của chúng ở vùng có khí hậu ấm hơn là gấu nâu
verb
determine
dɪˈtɜːrmɪn
This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth
Phát hiện ra
Sự thật về một điều gì đó
Điều này đã giúp họ phát hiện ra rằng các gene đã cho phép gấu Bắc Cực tồn tại ở một trong những môi trường khắc nghiệt nhất trên Trái đất
noun
chassis
ˈʃæsi
The company makes chassis for motorhomes, ambulances and other large vehicles
Khung gầm
Thuộc ô tô
Công ty sản xuất khung gầm cho nhà di động, xe cứu thương và các loại xe cỡ lớn khác
noun
density
ˈdensəti
Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APoB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) - a form of ‘bad’ cholesterol
Mật độ
___
Liu và các đồng nghiệp đã phát hiện ra rằng gấu Bắc Cực có một gene gọi là APoB, giúp làm giảm nồng độ lipoprotein mật độ thấp (LDL) - một dạng cholesterol ‘xấu’
noun
mutation
mjuːˈteɪʃn
In humans, mutations of this gene are associated with increased risk of heart disease
Sự đột biến
—
Ở người, sự đột biến của gene này có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
noun
osteoporosis
ˌɑːstiəʊpəˈrəʊsɪs
The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis
Bệnh loãng xương
—
Bộ gene của gấu Bắc Cực cũng có thể cung cấp giải pháp cho một căn bệnh khác, một căn bệnh đặc biệt ảnh hưởng đến thế hệ già hơn của chúng ta: bệnh loãng xương
noun
intake
ˈɪnteɪk
This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake or food starvation
Lượng
Thực phẩm, thuốc men hoặc cái gì đó mà chúng ta hấp thụ vào cơ thể
Đây là căn bệnh mà mật độ xương giảm, thường là do việc tập thể dục không đầy đủ, lượng calcium bị giảm hoặc do việc không ăn uống đầy đủ thực phẩm
noun
containment
kənˈteɪnmənt
Containment of crowd violence was the police’s main concern
Ngăn chặn
___
Việc ngăn chặn bạo lực đám đông là mối quan tâm chính của cảnh sát
adjective
permanent
ˈpɜːrmənənt
She doesn’t intend to make London her permanent home
Lâu dài; Mãi mãi
—
Cô ấy không có ý định biến London thành nơi ở lâu dài của mình
adjective
preventive
prɪˈventɪv
The police were able to take preventive action and avoid a possible riot
Phòng ngừa
—
Cảnh sát đã có thể thực hiện hành động phòng ngừa và tránh được một cuộc bạo loạn có thể xảy ra
adjective
effective
ɪˈfektɪv
Effective on Monday, employees must start following a new procedure for ordering office supplies
Có hiệu lực
—
Có hiệu lực từ thứ Hai, nhân viên phải bắt đầu thực hiện theo quy trình mới để đặt mua đồ dùng văn phòng
noun
treat
triːt
It was a treat to see your group perform its music at the community event in Morristown
Niềm vui
—
Thật là vui khi được xem nhóm của bạn biểu diễn âm nhạc của mình tại sự kiện cộng đồng ở Morristown
noun
gathering
ˈɡæðərɪŋ
Do you think you could do the same for us at a private gathering next month?
Cuộc họp
—
Bạn có nghĩ bạn có thể làm điều tương tự cho chúng tôi tại buổi họp riêng vào tháng tới không?
verb
host
həʊst
My company will be hosting a welcoming celebration for some clients
Tổ chức
—
Công ty tôi sẽ tổ chức sự kiện chào mừng một số khách hàng
verb
accompany
əˈkʌmpəni
We are planning a special dinner and are hoping your group can provide the accompanying entertaiment
Kèm theo
Xuất hiện hoặc diễn ra cùng với cái khác
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tối đặc biệt và hy vọng nhóm của bạn có thể cung cấp chương trình giải trí kèm theo