TEST 1 PART 1 Flashcards
(15 cards)
1
Q
SECRETARY
A
THƯ KÝ
2
Q
involved
A
tham gia vào
3
Q
litter
A
xả rác
4
Q
responsible
A
có trách nhiệm
5
Q
nature reserve
A
khu dự trữ tự nhiên
6
Q
paths
A
lối mòn
7
Q
habitats
A
môi trường sống
8
Q
insects
A
côn trùng
9
Q
guided walks
A
đi bộ có hướng dẫn
10
Q
wet
A
ướt
11
Q
cliff
A
vách đá
12
Q
biodiversity
A
sự đa dạng sinh học
13
Q
woodshed
A
kho chứa củi
14
Q
explore
A
khám phá
15
Q
expert
A
chuyên gia