TEST 1: THE PERSISTENCE AND PERIL OF MISINFORMATION Flashcards

(58 cards)

1
Q

persistence (n) /pəˈsɪs.təns/

A

sự kiên trì; sự bền bỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

peril (n) /ˈper.əl/

A

sự nguy hiểm; hiểm họa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

deliberately (adv) /dɪˈlɪb.ər.ət.li/

A

một cách cố ý; có chủ đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

roughly (adv) /ˈrʌf.li/

A

xấp xỉ; khoảng chừng; đại khái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

misinformation (n) /ˌmɪsɪn.fəˈmeɪ.ʃən/

A

thông tin sai lệch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

verify (v) /ˈver.ɪ.faɪ/

A

xác minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

widespread (adj) /ˌwaɪdˈspred/

A

lan rộng; phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

falsehood (n) /ˈfɒls.hʊd/

A

điều sai sự thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

inevitable (adj) /ɪˈnev.ɪ.tə.bəl/

A

không thể tránh khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

deceive (v) /dɪˈsiːv/

A

lừa dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

deception (n) /dɪˈsep.ʃən/

A

sự lừa dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

deceptive (adj) /dɪˈsep.tɪv/

A

gây hiểu lầm; dễ đánh lừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

strategic (adj) /strəˈtiː.dʒɪk/

A

mang tính chiến lược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

interpersonal (adj) /ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl/

A

giữa các cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

inadvertently (adv) /ˌɪn.ədˈvɜː.tənt.li/

A

vô tình; không cố ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

loom(s) (v) /luːm/

A

hiện ra lờ mờ; lấp ló đe dọa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

distributed (adj) /dɪˈstrɪb.juː.tɪd/

A

được phân bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

patterns of mass communication (n) /ˈpæt.ənz əv mæs kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/

A

các mô hình truyền thông đại chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

unduly (adv) /ʌnˈdjuː.li/

A

quá mức; không chính đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

misperceptions (n) /ˌmɪs.pəˈsep.ʃənz/

A

những nhận thức sai lầm; sự hiểu lầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

contemporary (adj/n) /kənˈtem.pər.ər.i/

A

hiện đại; đương thời; người cùng thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

detrimental (adj) /ˌdet.rɪˈmen.təl/

A

gây hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

downstream (adj) /ˌdaʊnˈstriːm/

A

về sau; có tính hệ quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

harmony (n) /ˈhɑː.mə.ni/

A

sự hòa hợp

25
warrant (v) /ˈwɒr.ənt/
đòi hỏi; đảm bảo
26
initially (adv) /ɪˈnɪʃ.əl.i/
ban đầu
27
counter (v) /ˈkaʊn.tər/
chống lại; phản ứng lại
28
exposure (n) /ɪkˈspəʊ.ʒər/
sự phơi bày; sự tiếp xúc
29
resource-intensive (adj) /rɪˈzɔːs ɪnˈten.sɪv/
tốn nhiều tài nguyên
30
encounter (v) /ɪnˈkaʊn.tər/
bắt gặp; tiếp xúc
31
tremendous (adj) /trəˈmen.dəs/
to lớn; khủng khiếp; cực kỳ
32
empirically (adv) /ɪmˈpɪr.ɪ.kəl.i/
một cách thực nghiệm; dựa trên bằng chứng
33
routine (adj/n) /ruːˈtiːn/
thường lệ; thói quen
34
neatly (adv) /ˈniːt.li/
một cách gọn gàng; rõ ràng
35
philosophical (adj) /ˌfɪl.əˈsɒf.ɪ.kəl/
thuộc triết học
36
reject (v) /rɪˈdʒekt/
từ chối
37
encode (v) /ɪnˈkəʊd/
mã hóa; ghi lại
38
skepticism (n) /ˈskep.tɪ.sɪ.zəm/
sự hoài nghi
39
perceive (v) /pəˈsiːv/
cảm nhận; nhận thức
40
censoring (n/v) /ˈsen.sər.ɪŋ/
kiểm duyệt
41
guideline (n) /ˈɡaɪd.laɪn/
hướng dẫn
42
rhetorical (adj) /rɪˈtɒr.ɪ.kəl/
tu từ; có tính hùng biện
43
compelling (adj) /kəmˈpel.ɪŋ/
hấp dẫn; thuyết phục
44
accessible (adj) /əkˈses.ə.bəl/
dễ tiếp cận
45
sensitize (v) /ˈsen.sɪ.taɪz/
làm cho nhạy cảm; giúp nhận thức
46
literacy (n) /ˈlɪt.ər.ə.si/
trình độ; kỹ năng
47
48
distinguish (v) /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/
phân biệt
49
demonstrably (adv) /dɪˈmɒn.strə.bli/
một cách hiển nhiên
50
consensus (n) /kənˈsen.səs/
sự đồng thuận
51
remedy (n) /ˈrem.ə.di/
giải pháp; biện pháp khắc phục
52
coordinated (adj) /kəʊˈɔː.dɪ.neɪ.tɪd/
có sự phối hợp
53
panacea (n) /ˌpæn.əˈsiː.ə/
thuốc chữa bách bệnh
54
fallibility (n) /ˌfæl.əˈbɪl.ə.ti/
tính dễ sai lầm
55
empirical (adj) /ɪmˈpɪr.ɪ.kəl/
dựa trên thực nghiệm
56
prominence (n) /ˈprɒm.ɪ.nəns/
sự nổi bật
57
broadcast (v/n) /ˈbrɔːd.kɑːst/
phát sóng; chương trình phát sóng
58
Subsequently
Sau đó, tiếp theo