Test 2 - Section 1 Flashcards
(23 cards)
arrange
(v) sắp xếp, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị
accommodation
(n) chỗ ở trọ, nơi ở (thuê, ngắn hạn)
hall
(n) đại sảnh, phòng lớn, hành lang
resident
(n) nơi cư trú, nhà ở
hall of resident
= dormitory
find out
(phrasal verb) = discover : khám phá, phát hiện
so fourth
= so on
catering
(n) việc cung cấp thức ăn
full board
(n) việc đồ ăn cả 3 bữa đều được cung cấp
half board
(n) việc đồ ăn chỉ được cung cấp mỗi bữa tối
opt
(v) chọn, lựa chọn
opt for sth
alternative
(n) sự lựa chọn
(adj) thay đổi
bedsit
(n) loại nhà không có nhà vệ sinh
generous
(adj) hào phóng, rộng lượng
put sb down
(phrasal verb)
-hạ thấp ai đó
-việc ghi chú tên ai đó vào một giấy tờ gì đó
availability
(n) sự có sẵn, khả dụng
theater
theatre
(n) nhà hát
Worth
(Adj) đáng giá, đáng bõ công
(N) giá trị
Slightly
(Adv) a little (1 chút)
Vacancy
(N) khoảng trống, chỗ trống, vị trí trống
Vacant
(Adj) bỏ trống, để khuyết
Socialize
(V) hoà nhập, thích nghi
Xã hội hoá
Misuse
(V) lạm dụng, sử dụng sai mục địch
Ngược đãi, bạc đãi