thầy triệu Flashcards

suy ngẫm (451 cards)

1
Q

cynical

A

hoài nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

deduce

A

suy luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

contemplate

A

suy ngẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

deliberate

A

cố ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dubious

A

mơ hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hunch

A

linh cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ingenious

A

khéo léo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

notion

A

khái niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

paradox

A

nghịch lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

plausible

A

hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ponder

A

cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

prejudiced

A

thành kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

presume

A

cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

query

A

câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

reckon

A

tính toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

skeptical

A

hoài nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

speculate

A

suy đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

suppose

A

giả sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

conscientious

A

tận tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

intellectual

A

thuộc về lý trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

seminar

A

hội thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

tuition

A

học phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

plagiarize

A

đạo văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

depart

A

khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
be getting on for
chuẩn bị bước sang tuổi bao nhiêu
26
doddery
run lẩy bẩy
26
frailty
sự ốm yếu
27
discreet
kín đáo
27
principle
nguyên tắc
28
flatter sb
nịnh nọt ai
28
objective
khách quan
29
take a measure
thực hiện 1 giải pháp
29
subjective
chủ quan
30
a criterion (prural: criteria)
tiêu chí
31
constitute sth
cấu tạo nên
32
comprise sth
bao gồm
33
a fuss - make a fuss
om sòm
34
perfectionist
người theo trường phái hoàn hảo
35
be entitled to sth
đc hưởng quyền lợi
36
conduct sth
tiến hành
37
censor sth
kiểm duyệt
38
censorship
sự kiểm duyệt
39
leap/jump to conclusions
vội vã đưa ra kết luận
40
interpret
phiên dịch/hiểu/giải thích
41
not necessarily
kh hẳn là
42
perspire
đổ mồ hôi
43
biannual
2 năm 1 lần
43
reproduce
sinh sản
43
exceed sth
vượt quá cgi
44
conference
hội thảo
45
exploit sb/sh
lợi dụng, tận dụng (nghĩa tiêu cực nha ae)
45
make allowances for sb
thông cảm cho ai
46
run over sth
kiểm tra qua cgi
47
all the same
despite
48
lay eyes on sb/sth
thấy gì
49
do sb a good turn
giúp ai
50
lend sb a hand
giúp ai
51
curriculum
chương trình giảng dạy
52
mull sth over
nghĩ gì đấy 1 cách cẩn thận
53
terminology
thuật ngữ
54
alternate
luân phiên
55
alternative
thay thế
56
amend
sửa đổi
57
conservative
thận trọng
58
deteriorate
trở nên tồi tệ hơn
59
distort
xuyên tạc
60
dynamic
năng động
61
endure
chịu đựng
62
innovation
sự đổi mới
63
persist
tiếp tục
64
radical
căn bản
65
refine
lọc
66
reform
cải cách
67
substitute
thay thế
68
status quo
ngay lúc này
69
contemporary
đồng thời
70
primitive
nguyên thuỷ
70
abrupt
đột ngột
71
chronological
theo niên đại
72
anachronism
lỗi thời
73
interval
khoảng thời gian
73
lapse
trôi đi
74
obsolete
lỗi thời
74
prior
trước
74
eternal
mãi mãi
75
provisional
tạm
76
public sector
khu vực công
76
multinational
đa quốc gia
76
consultant
tư vấn
77
prospects
tương lai
78
interim
tạm thời
79
clamber
leo
79
ascend
trèo
80
descend
đi xuống
81
clench
nắm chặt
82
skid
trượt
83
fumble
mò mẫm
84
charter
thuê
85
allege
cáo buộc
86
blunt
đần độn
86
hitchhiker
ng quá giang
87
ambiguous
mơ hồ
88
assert
khẳng định
89
boast
khoe khoang
90
colloquial
thông thường
91
confide
tâm sự
92
contradict
mâu thuẫn
93
convey
truyền tải
94
declare
tuyên bố
95
denounce
tố cáo
96
illegible
khó đọc
97
gist
ý chính
98
inferior
kém cỏi
99
murmur
thì thầm
100
jargon
biệt ngữ
101
petition
đơn kiến nghị
102
placard
tấm áp phích
103
quibble
không phân minh
104
call for
đòi hỏi, đón ai
105
go to your head
tự mãn
106
not have a leg to stand on
kh có chứng cứ biện minh
107
not see the wood for the trees
kh hiểu đc gì đấy quan trọng
108
put two and two together
suy ra từ những gì mình thấy hoặc nghe thấy
109
quick/slow on the uptake
dành thời gian nhanh/lâu để hiểu đc gì đấy
110
round the bend
điên
111
take stock of
nghĩ kĩ
112
lay aside
dừng để làm 1 chuyện khác
113
lay into
tấn công
114
lay off
đuổi việc
115
a leopard cant change its spots
ai đó sẽ không bao h thay đổi
116
all mod cons
đồ công nghệ cao trong nhà
117
break the mould
làm 1 thứ gì đấy khác với ng khác để giải quyết, thay đổi 1 vấn đề
118
reinvent the wheel
mất thời gian vào việc làm gì đấy mà đã được ngkhac làm một cách hoàn hảo
119
stick to your guns
từ chối thay đổi lời nói hay làm một việc nào đấy trái với số đông
120
the tools of the trade
kĩ năng, đồ vật cần thiết để làm công việc của mình
121
unaltered
kh thay đổi
122
interchangeable
có thể hoán đổi cho nhau
123
continuity
sự liên tục
124
continuation
sự tiếp tục
125
evolutionary
tiến hoá
126
maturation
sự trưởng thành
127
modernism
chủ nghĩa hiện đại modernist: ng theo chủ nghĩa hiện đại
128
newly
mới
129
revolt
cuộc nổi dậy
130
anew
1 lần nữa
131
revolting
tởm
132
insipid
nhạt
133
nauseating
khó chịu, buồn nôn
134
stench
mùi hôi
135
aroma
hương thơm
136
faint
mùi thoảng
137
pungent
nặng mùi
138
musty
mùi mốc
139
animosity (towards sb)
thù oán
140
stereotype
mẫu rập khuôn
141
integration
sự hội nhập
142
referral
sự giới thiệu
143
confidential
bí mật
144
negligence
tính cẩu thả
145
cosmetic surgery
phẫu thuật làm đẹp
146
get hold of sth
có được thứ đó, nhưng thường là hơi khó khăn một chút vì phải tìm kiếm
147
clinical trial
Thử nghiệm lâm sàng
148
complementary medicine
phép chữa bệnh kết hợp với các phương pháp khác
149
spotless
sạch sẽ = immaculate
150
keyhole surgery
phẫu thuật nội soi
151
mix-up
nhầm lẫn
152
muddle
nhầm lẫn
153
rushed off your feet
làm việc đến kiệt sức
154
manifesto
bản tuyên ngôn
155
on behalf of sb/ on sb's behalf
đại diện cho
156
allocate sth
chỉ định
157
grant
tài trợ
158
Eligible
thích hợp
159
pluck up the courage
to force yourself to be brave enough to do something
160
oppressive
áp bức
161
domineering
độc đoán
162
overbearing
hống hách
163
disbursement
chi tiền
164
celibate
độc thân
165
lucrative
có lợi
166
empirical
thử nghiệm
167
evanescent
phù du
168
omnipresent
có mặt khắp nơi
169
impromptu
ngẫu hứng
170
propagating
truyền bá
171
disseminating
phổ biến
172
feigning
giả vờ
173
competent
có thẩm quyền
174
adept
lão luyện
175
uninitiated
having no special knowledge about sth
176
dwindling
suy giảm
176
waning
suy yếu
177
plummeting
tụt dốc
178
sinister
nham hiểm
178
soaring
tăng vọt
178
ominous
đáng lo ngại
179
auspicious
tốt lành
180
eerie
kì quái
181
glaciers
sông băng
182
dance attendance on sb
nghe lời ai
183
head and shoulders
vượt trội, hơn hẳn
184
water down
make something weaker or less effective
185
credulous
cả tin
186
acropolis
thủ đô
187
conquest
chinh phục
187
compromise
thoả hiệp
188
perpetuate
kéo dài mãi
189
herbage (h câm)
rác rưởi
190
bronchitis
viêm phế quản
191
mourning
đau buồn vì ai mất
192
transcend
vượt qua
193
comprehension
sự hiểu biết
194
retention
sự giữ lại
195
facilitate
làm cho dễ hơn
196
auditorium
khán phòng
197
foster
khích lệ
197
myriad
vô số
198
convalescent
hồi phục
199
recuperated
hồi phục
200
fastidious
khó tính
201
take the plunge
take a/the risk
202
pile up
tăng lên theo tgian
203
feel below/under par
feel tired, unable to work as well as usual
204
go to great pains
cố gắng làm 1 việc gì đấy vì nó quan trọng
205
feel the pinch
chịu áp lực
206
press on/ ahead
continue determinedly
207
keep sb posted
keep sb informed
208
pit on wits against sb
compete with sb in intellegence
209
plumb new depths
be worse than ever
210
not a patch on
không bằng
211
pass up
not take a chance or opportunity
212
go to pot
trở nên tồi hơn
213
crop up
xuất hiện 1 cách bất ngờ
214
kick off (with)
begin (with)
215
knock off
dừng làm việc
216
while away
nghỉ ngơi khi không còn việc gì làm
217
tide over
giúp ai vượt qua khó khăn (thường là đưa tiền)
218
ephemeral
không lâu
219
transient
nhất thời
220
abhor
ghê tởm
221
intimate
thân mật
222
feel the force/effects/benefits etc of something
cảm nhận sự ảnh hưởng
223
entice sb to
lôi kéo (nghĩa xấu)
224
magistrate
quan toà
225
remand
tạm giam
226
occupational hazard
nguy cơ nguy hiểm
227
rehabilitate
hồi phục
228
(in) crisis
khủng hoảng
229
deviate from sth
be different from what is normal
230
segregation
phân chia giới tính, dân tộc,...
231
conscription
sự bắt buộc
232
encompass
bao gồm
233
fat lot of good
no good or no help at all
234
set sbs heart on sth
quyet tam lam gi
235
hot favourite
is likely to win a race, competition
236
endow with
được cung cấp với
237
ghostwriter
người viết thuê
238
tabloid
báo lá cải
239
correspondent
người liên lạc (thường là viết thư cho báo)
240
columnist
nhà báo
241
ascribe
gán cho
242
haphazard
ngẫu nhiên
243
inadvertent
vô tình
244
famine
nạn đói
245
mishap
tai nạn
246
greenery
cây xanh
247
spontaneous
không có chủ ý
248
superstition
mê tín
249
transpire
xuất hiện
250
wobble
lung lay
251
chance upon
gặp ai một cách không đoán trước
252
sheer chance
cơ hội tuyệt đối
253
at sbs disposal
available for someone to use
254
give sb the green light
cho phép ai đấy làm gì
255
meander
quanh co
256
take sth in
hiểu gì đấy
257
put sth in
sửa cgi đấy
258
congenial
thích hợp
259
be + to V eg: was to give
cần phải làm gì
260
drive a hard bargain
mặc cả khắt khe
261
carcinogenic
gây ung thư
262
pull through
vượt qua
263
down to the fact that
đào sâu vào sự thật
264
contrary to sth
trái với
265
courteous (courtesy)
lịch sự
266
ouster
sự trục xuất
267
counterfeit
tiền giả
268
reconcile
giảng hoà
269
stint
thời gian làm việc
270
facilitate
hỗ trợ
271
virtuous
có đạo đức
272
assertive
quả quyết
273
deceptive
lừa dối
274
put a tremendous strain on sb
tạo áp lực lớn cho ai
275
elated
thất vọng
276
ecstatic
thất vọng
277
gutted
thất vọng
278
give sb the cold shoulder
lạnh nhạt với ai
279
be on the ball
phản xạ nhanh
280
down in the dumps
buồn
281
expatriates
người cư trú tại nước khác
282
ambassador
đại sứ
283
scope
phạm vi
284
pasture
đồng cỏ
285
turn a blind eye to sth
phớt lờ
286
treacherous
dữ dội, nguy hiểm
287
anarchist
ng theo chủ nghĩa vô chính phủ
288
servile
hầu hạ
289
patriotism
chủ nghĩa yêu nước
290
chastise
chỉ trích ai
291
sanguine
lạc quan
292
frivolous
ngớ ngẩn
293
curb
control
294
accentuate = emphasize
nhấn mạnh
295
extravagant
vô lí
296
practical
hợp lí, thực tế
297
docile
hiền lành
298
dilapitate
trở nên hoang tàn
299
epidemic proportions
mức độ thiệt hại lớn
300
blazing row
cuộc tranh cãi dữ dội
301
trivial stuff
chuyện nhỏ
302
with a twinkle in sb's eye
hài lòng
303
sustenance
sự nuôi dưỡng
304
sodden
ướt sũng
305
deluge
severe flood
306
rationale
cơ sở để lí luận
307
augmentation
sự tăng lên, rộng ra
308
franchise
nhượng quyền
309
chronic
bám chặt (bệnh lí)
310
memoir
hồi ức
311
renal
thận
312
testimony
sự chứng nhận
313
sovereign
chủ quyền
314
peculiar
kì quái
315
potent
mạnh mẽ
316
marginal
sát giới hạn
317
shake-up
sự thay đổi lớn
318
a far cry from
khác xa
319
misgiving=qualm
hoài nghi
320
offset
bù lại
321
neutralise
vô hiệu hoá
322
a sneaking suspicion
nghi ngờ
323
in accordance with
phù hợp với
324
draw a line
vạch ra
325
clustered around
tập hợp thành cụm xung quanh
326
bite off more than you chew
làm nhiều việc mà kh đáng
327
preset
đặt ra trước
328
barrage of complaints
hàng loại lời phàn nàn
329
absent-minded
đãng trí
330
linear
thuộc đường thẳng
331
chic
thanh lịch
332
chalet
nhà gỗ trên núi
333
chiffon
vải voan
334
umpire
trọng tài (ngoài bóng đá)
335
mundane
bình thường
336
cardigan
áo len
337
fiasco
thất bại hoàn toàn
338
envisage
hình dung ra
339
susceptible
dễ bị tổn thương
340
impertinent = insolent
thô lỗ
341
morale = confidence
sự tự tin
342
malicious
ác độc
343
benign
tử tế
344
lucrative
có lợi
345
sagacity
sự thông thái
346
imbecility
sự ngu ngốc
347
quest
cuộc điều tra
348
briefing
chỉ thị, lời dẫn
349
exchange a word
nói chuyện
350
crack down on
xử lí nghiêm
351
geographical coverage
độ bao phủ sóng
352
bottlenecks
congestion
353
slashed
decreased
354
close the book on sth
kết luận
355
have a bee in one's bonnet
bị ám ảnh
356
fall on deaf ears
không ai chú ý
357
characteristic of sth
đặc trưng của cái gì
358
concerted
nghiêm túc
359
dispatch
gửi đi
360
moderate exertion
nỗ lực ở mức vừa phải
361
malaria
bệnh sốt rét
362
eradicate
xoá bỏ
363
affluent
phong phú
364
anticipate
lường trước
365
chivalry
phong cách hiệp sĩ
366
hierarchy
hệ thống cấp bậc
367
monarchy
chế độ quân chủ
368
charisma
sức hút
369
treatise
chuyên luận
370
surmise
phỏng đoán
371
demise
cái chết hay sự kết thúc
372
imminent
sắp xảy ra
373
equidistant
cách đều
374
bureaucracy
chế độ quan liêu/có vị thế
375
infrastructure
cơ sở hạ tầng
376
sensuousness
sự khoái cảm
377
literacy
kĩ năng đọc viết
378
capitulate to sth/sb = give in sb/sth
chấp nhận 1 cách miễn cưỡng
379
go to great/any lengths
cố gắng hết sức
380
touch and go
nguy kịch
381
accumulate
tích luỹ
382
elucidate
làm sáng tỏ
383
sour grapes
ghen ăn tức ở
384
another bite at the cherry
1 cơ hội khác
385
peaches and cream
tình huống thuận lợi
386
fall away
rơi hoặc lún xuống
387
butter would melt in sbs mouth
ng gây ra lỗi lầm nhưng tỏ ra vô tội
388
divergent
khác nhau
389
homogeneous
đồng nhất
390
emerge
hiện ra
391
loom
lờ mờ
392
cease
dừng lại
393
indication
dấu hiệu
394
momentous
cực kì quan trọng
395
evoluntionary
mang tính cách mạng
396
legitimate
legal
397
ironic
chế giễu
398
absurd
phi lý
399
spontaneity
sự tự nhiên
400
pretentious
kiêu căng
401
contentment
hài lòng
402
home and dry
thành công
403
evocative
gợi nhớ
404
implicit
không rõ ràng
405
by the same token
ngược lại
406
dismay
kinh hoàng
407
measles
bệnh sởi
408
competence
năng lực
409
impetuous
nông nổi
410
blow sb off
lờ ai
411
run sb down
chỉ trích ai
412
dont wear your heart on your sleeve
thể hiện hết
413
be like a dog with two tails
quá vui sướng
414
do justice to
tương xứng
415
at the slightest pretext
tức khắc
416
wear and tear
hỏng hóc
417
inevitable
kh thể tránh khỏi
418
squandered
lãng phí
419
vague
rõ ràng
420
pick/take up the gauntlet
agree to compete with sb
421
give a good account of oneself
perform very well
422
play it by ear
decide how to deal with a situation as it develops
423
run of the mill
to be ordinary, not special
424
take (a) delight in doing sth
to enjoy something very much
425
toe the line
obey the rules
426
a feather in ones cap
an achievement to be proud of
427
kick up a fuss
object loudly or publicly
428
take sb for a ride
cheat someone
429
as large as life
when someone has appeared in a place where you did not expect to see them
430
as thick as thieves
very close or friendly
431
as stubborn as a mule
stubborn