The World Of Mass Media Flashcards
(48 cards)
1
Q
attentiveness
A
Sự chăm chú
2
Q
publicity
A
Truyền thông, sự chú ý dành cho ai/điều gì
3
Q
inflammatory
A
Mang tính kích động, gây tranh cãi
4
Q
distribute
A
Phân phát, lan truyền
5
Q
costly
A
Tốn kém
6
Q
promote
A
Quảng báo, xúc tiến
7
Q
distracting
A
Gây mất tập trung
8
Q
commercial
A
Quảng cáo (n)
9
Q
notification
A
Thông báo (n)
10
Q
presence
A
Sự hiện diện, sức hút, sức ảnh hưởng
11
Q
audience
A
Nhóm khán giả
12
Q
refine
A
Lọc, thanh lọc
13
Q
renew
A
Gia hạn, làm mới
14
Q
favour
A
Yêu thích hơn
15
Q
bias
A
Thiên vị
16
Q
persist
A
Tồn tại, tiếp diễn (v)
17
Q
vigilant
A
Cảnh giác (adj)
18
Q
spread
A
Sự lan truyền
19
Q
illuminate
A
Làm sáng tỏ
20
Q
purport
A
Cho rằng, cho là
21
Q
advent
A
Sự ra đời
22
Q
offspring
A
Con cáo, con non, cây non
23
Q
verbally
A
Bằng lời (adv)
24
Q
transmit
A
Truyền, dẫn
25
transfer
Chuyển sang, truyền dẫn
26
principle
Nguyên tắc
27
coverage
Sự đưa tin
28
tabloid
Báo lá cải
29
sensational
Giật gân (adj)
30
surpass
Vượt qua
31
credibility
Mức độ tin cậy
32
fact-check
Kiếm chứng thông tin
33
thorough
Kỹ lưỡng
34
journalistic
Liên quan tới nghề báo
35
integrity
Sự chính trực, tính toàn vẹn
36
propagate
Lan truyền, truyền bá
37
unrealistic
Phi thực tế
38
body image
Hình ảnh cơ thể
39
billboard
Biển quảng cáo
40
eye-catching
Bắt mắt
41
employ
Tuyển, thuê, sử dụng
42
verify
Xác nhận
43
accuracy
Tính chính xác (n)
44
disseminate
Làn truyền, truyền bá
45
anonymity
Sự ẩn danh
46
outstrip
Vượt qua, vượt trội
47
distance
Tạo khoảng cách, ít tham gia, ít kết nối (v)
48
Scrutiny
Sự kiểm tra, sự xem xét