Thi Thử MASKA Flashcards

(92 cards)

1
Q

Thị trưởng

A

Mayor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bến cảng

A

Quay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Hombre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tính kiêu căng, ngạo mạn

A

Hauteur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vật gia truyền

A

Heirloom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sự chuyên chở hàng hoá
Phí chuyên chở

A

Haulage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

So sánh
Lối so sánh

A

Semile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cò chân ngỗng

A

Anemone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sự xem số tử vi
Lá số tử vi

A

Horoscope

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cây dái ngựa (n)
Có màu nâu đỏ (a)

A

Mahogany

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cần trước hết, quan trọng tước hết (a)
Điều kiện trước hết (n)

A

Prerequisite

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Kết thúc
Đi đến kết quả cuối cùng là

A

Culminate (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tính cẩu thả, chểnh mảng

A

Negligence (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nhà ngoại giao

A

Diplomat (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hấp dẫn, gây hứng thú

A

Intriguing (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ask sb to do st

A

Bring in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bring sb to a police station

A

Bring in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Introduce a new law

A

Bring in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Attract sb/st to a place/business

A

Bring in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Give a decision in court

A

Bring in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Make/Earn particular amount of money

A

Bring in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Return sb/st

A

Bring back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Remind sb/st

A

Bring back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Ng thúc giục ng khác làm việc

A

Taskmaster (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Ngựa kéo, ngựa thồ Ng gánh vác mọi việc
Workhorse
26
Sự kiên quyết, quyết tâm Quyết định, ý định kiên quyết Nghị quyết Sự giải toán/giải quyết vấn đề
Resolution (n)
27
Đám đông lộn xộn
Rabble (n)
28
Đá vụn, gạch vụn
Rubble (n)
29
Dạo chơi, ngao du (v) Nói/Viết lan man (v) Mọc vươn ra, léo lan ra (cây) (v) Cuộc dạo chơi, ngao du (n)
Ramble
30
Tiếng ầm ầm (súng,xe cộ,sấm) Tiếng ùng ục (bụng)
Rumble (n)
31
Sự bơ phờ, đờ đẫn (n)
Lethargy (n)
32
Sự vụng về/lạc lõng Hành động/lời nói vụng về/lạc lõng
Ineptitude (n)
33
Wonderful (a)
Wondrous (a)
34
Lời đồn
Word of mouth (n)
35
Attack sb suddenly and unexpectedly
Turn on
36
Depend on (v)
Turn on (v)
37
Have st as its main topic (v)
Turn on (v)
38
Make sb interested in st (v)
Turn on (v)
39
Rơi vào trạng thái làm gì/tình huống gì (v)
Drift into (v) +state/situation
40
41
Instead of
In lieu of
42
Bán rong/Bán rao Ngồi lê đôi mách
Peddle (v)
43
Thuốc vờ/Giả dược (n)
Placebo (n)
44
45
Phân cấp (v)
Allocate (v)
46
Cầu xin, nài xin
Plead (v) + with sb for st
47
Cãi, bào chữa, biện hộ cho ai Chống lại ai
Plead (v) for sb/against sb
48
Lấy cớ vì cgi
Plead (v) + noun
49
Giễu cợt, nhạo báng (a)
Sneering (a)
50
Khuyết (trăng) Giảm, suy yếu
Wane (v)
51
Đang khuyết dần, tàn dần
On the wane
52
Sự khó chịu, nỗi khó chịu
Malaise (n)
53
Rối loạn căng thẳng sau chấn thương
Post-traumatic stress disorder
54
Khuỷu tay
Crook of your arm (n)
55
Ghế đẩu
Stool (n)
56
Lưỡng lự giữa 2 con đường thành xôi cũng hỏng mà bỏng cũng không
Fall between 2 stools (v)
57
Dầu hoả
Kerosene (n)
58
Tạp, linh tinh Pha tạp, hỗn hợp
Miscellaneous (a)
59
Ng đòi k chính đáng
Pretender (n)
60
Gầy nhom
Scraggy (a)
61
1 cách qs mức, qs chừng
Unduly (av)
62
Tình cảm, biểu hiện tình cảm Quần điểm
Sentiment (n)
63
Dư dả, đầy đủ
Amply (a)
64
Backwards and forwards
To and fro (av)
65
Rỗng, hóp sâu (a) Ồm ồm, vang vọng (a) Chỗ trũng,thùng lũng,lòng chảo (n) Khoét, moi ra (v) + out
Hollow
66
Quần áo rách rưới (n)
Rags (n)
67
Sự háo hức,hăm hở,thiết tha
Eagerness (n)
68
69
Ng/Vật làm vướng víu
Encumbrance (n)
70
Lá trầu không
Betel leaf (n)
71
Thuốc lá
Tobacco (n)
72
Cảnh sát viên
Constable (n)
73
Viên thanh tra Ng soát vé xe bus
Inspector (n)
74
Biện pháp cải thiện điều kiện vệ sinh
Sanitation (n)
75
Cái còn lại Vật còn thừa, tàn dư
Remnant (n)
76
Lủng lẳng
Dangling (a)
77
Mệt đứt hơi
Puffed (a)
78
Cái lò Lò sưởi
Stove (n)
79
Tương ớt
Chutney (n)
80
K phải trả tiền
Gratis (av)
81
Nhai lại (animal) Nghiền nhẫm
Ruminate (v)
82
Tinh tế, tuyệt vời Thấm thía
Exquisite (a)
83
Vào ngày mai
On the morrow
84
Máng xối (n) Rãnh nước (n) Mức thấp,nghèo nhất trg xh (n) Cháy chập chờn (v)
Gutter
85
Rú rít
Shriek (v/n)
86
Bargain
Haggle (v)
87
Bực bội,ghen tị
Begrudge (v)
88
Đúng lúc
Come amiss (v)
89
Feel offended
Take st amiss
90
As loud as sb can shout
At the top of one's voice (av)
91
Cháy hàng
Sold-out (a) = Fully-booked = Out of stock
92
Sự cháy hàng
Sell-out (n)