#thpl_vppl_tnpl Flashcards

(6 cards)

1
Q

tnpl khái niệm?

A

qtr hđ có mđ -> đưa quy định pl vào cs

-> hv (thực tế+hợp pháp) của chủ thể PL

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thpl 4 hình thức?

A

TTAS = tôi tìm ánh sáng

tuân thủ, thi hành, áp dụng, sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

vppl 4 dấu hiệu của vi phạm pl?

A
  1. có lỗi
  2. hv xđ của con ng
  3. xâm hại mqh.xh đc PL xác lâp và bảo vệ
  4. chủ thể có: NLPL +NL HV DS
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

vppl 4 loại vi phạm pl?

A

KDHH = ko dám học hành

kỉ luật, dân sự, hành chính, hình sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tnpl 4 loại tnpl?

A

KDHH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tnpl định nghĩa?

A
  • t.nhiệm của chủ thể vppl trc nhà nước
  • mqh đb giữa 2 bên
  • đc các quy phạm pl xác lập và điều chỉnh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly