TIẾNG ANH Flashcards
tiêu thị (28 cards)
1
Q
consider
A
xem xét, cân nhắc, cho rằng
2
Q
dread
A
sợ hãi, lo lắng, hoặc kinh sợ
3
Q
suffering (+from)
A
sự đau khổ, chịu đựng
4
Q
promise (+to)
A
hứa
5
Q
determined
A
cương quyết, kiên trì
6
Q
movement
A
sự di chuyển, chuyển động, hoặc phong trào
7
Q
discipline
A
kỉ luật
8
Q
association
A
sự kết hợp
9
Q
widespread
A
lan rộng, phổ biến
10
Q
dose
A
liều lượng, một lượng thuốc
11
Q
angle
A
góc độ/quan điểm
12
Q
focal point
A
tâm điểm
13
Q
wrap around view
A
bao quát
14
Q
viewing angle
A
góc nhìn
15
Q
stabilising influence
A
tác động ổn định
16
Q
daily dose of entertainment
A
liều lượng giải trí hàng ngày
17
Q
guaranteed
A
đảm bảo
18
Q
pressure
A
áp lực
19
Q
dramatic
A
kịch tính, mạnh mẽ, hoặc gây ấn tượng mạnh
20
Q
underestimate
A
đánh giá thấp
21
Q
trauma
A
tổn thương
22
Q
navigating
A
điều hướng/đối mặt/dẫn đường
23
Q
tram
A
xe điện
24
Q
catastrophic
A
thảm hoạ
25
fatalities
tử vong
26
strain
sự căng thẳng
27
initiatives
sáng kiến
28
livelihood
nguồn sống