Tiếng Anh Flashcards

(35 cards)

1
Q

To regulate

A

điều chỉnh, kiểm soát
The government needs to regulate air pollution.
(Chính phủ cần điều chỉnh ô nhiễm không khí.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

the skies” là dạng số nhiều của “the sky”

A

thường mang ý nghĩa phong phú hơn. Nó có thể ám chỉ các khung cảnh bầu trời ở nhiều nơi, thời tiết khác nhau, hoặc mang tính văn chương để tạo cảm giác rộng lớn, kỳ ảo.
Travelers admire the clear skies of the desert.
(Du khách ngưỡng mộ bầu trời trong xanh ở sa mạc.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Oversee

A

giám sát
She was hired to oversee the construction project.
(Cô ấy được thuê để giám sát dự án xây dựng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Operation(noun)

A

Hoạt động (hoặc công việc, sự kiện)
Ca phẫu thuật
The operation was successful, and the patient is recovering.
(Ca phẫu thuật đã thành công và bệnh nhân đang hồi phục.)
The company is expanding its operation in Asia.
(Công ty đang mở rộng hoạt động của mình ở châu Á.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Aircraft (noun)

A

: máy bay, phương tiện bay
The aircraft landed safely after a long flight.
(Máy bay hạ cánh an toàn sau một chuyến bay dài.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Congested

A

Tính từ (adjective): Tắc nghẽn, chật cứng
Danh từ (noun): Congestion (sự tắc nghẽn)
Adjective: The roads are congested with cars.
(Các con đường bị tắc nghẽn bởi xe cộ.)
Noun: Traffic congestion is a common problem in big cities.
(Tắc nghẽn giao thông là vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Structure

A

Danh từ (noun): Cấu trúc, kiến trúc, công trình
Động từ (verb): Cấu trúc, tổ chức
Noun: The structure of the building is very modern.
(Cấu trúc của tòa nhà rất hiện đại.)
Verb: She structured her presentation carefully.
(Cô ấy tổ chức bài thuyết trình của mình một cách cẩn thận.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Procedures

A

Danh từ (noun): Các thủ tục, quy trình
Noun: The company has strict procedures for handling customer complaints.
(Công ty có các thủ tục nghiêm ngặt để xử lý khiếu nại của khách hàng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

The rest of the world

A

: phần còn lại của thế giới
Many countries have adopted similar policies, and the rest of the world is expected to follow soon.
(Nhiều quốc gia đã áp dụng các chính sách tương tự, và phần còn lại của thế giới dự kiến sẽ theo sau sớm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Rudimentary

A

Tính từ (adjective): Sơ khai, cơ bản, chưa phát triển hoàn chỉnh
The students have only a rudimentary understanding of the subject.
(Các học sinh chỉ có hiểu biết cơ bản về môn học.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

As early as

A

Cụm từ (phrase): Đến sớm như, thậm chí là từ (thời điểm)
He arrived as early as 6 AM to prepare for the meeting.
(Anh ấy đến sớm đến mức 6 giờ sáng để chuẩn bị cho cuộc họp.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Manually

A

Trạng từ (adverb): Bằng tay, thủ công
The machine was operated manually before automation was introduced.
(Máy móc được vận hành thủ công trước khi tự động hóa được áp dụng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Guided

A

Tính từ (adjective): Được hướng dẫn, có sự chỉ đạo
The tourists took a guided tour of the museum.
(Những du khách tham gia một tour du lịch có hướng dẫn viên tại bảo tàng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Vicinity

A

Danh từ (noun): Khu vực lân cận, vùng xung quanh
There are several hotels in the vicinity of the airport.
(Có vài khách sạn trong khu vực lân cận sân bay.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Beacons

A

Danh từ (noun): Đèn hiệu, tín hiệu, đèn chỉ đường
The lighthouse emits a beacon to guide ships at sea.
(Ngọn hải đăng phát ra tín hiệu để hướng dẫn tàu thuyền trên biển.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cross-country

A

Tính từ (adjective): Vượt qua đất liền, xuyên quốc gia (chạy, di chuyển qua các vùng đất khác nhau)
They went on a cross-country road trip across the United States.
(Họ đã có một chuyến đi xuyên quốc gia bằng ô tô qua Hoa Kỳ.)

17
Q

Purely

A

Trạng từ (adverb): Hoàn toàn, chỉ đơn thuần là
His decision was purely based on personal preference.
(Quyết định của anh ấy hoàn toàn dựa trên sở thích cá nhân.)

18
Q

Approximating

A

Động từ (verb): Xấp xỉ, gần đúng (dạng hiện tại của động từ “approximate”)
The number of attendees is approximating 500.
(Số lượng người tham dự xấp xỉ 500.)

19
Q

Major

A

Tính từ (adjective): Quan trọng, lớn, chủ yếu
Danh từ (noun): Chuyên ngành (ở trường đại học), sĩ quan cấp cao
Adjective: This is a major breakthrough in science.
(Đây là một bước đột phá lớn trong khoa học.)
Noun: He decided to major in computer science.
(Anh ấy quyết định theo học chuyên ngành khoa học máy tính.)

20
Q

Remained

A

Động từ (verb): Quá khứ của “remain” - còn lại, duy trì
Despite the challenges, he remained calm throughout the situation.
(Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh trong suốt tình huống.)

21
Q

Full-scale

A

Tính từ (adjective): Toàn diện, đầy đủ, kích thước thật
The company conducted a full-scale investigation into the issue.
(Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra toàn diện về vấn đề.)

22
Q

Regulation of

A

Danh từ (noun): Sự điều chỉnh, quản lý, quy định về
The regulation of air traffic is essential for safety.
(Việc quản lý giao thông hàng không là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.)

23
Q

Fortuitous

A

Tính từ (adjective): Tình cờ, ngẫu nhiên, may mắn
It was a fortuitous meeting that led to a successful collaboration.
(Đó là một cuộc gặp gỡ tình cờ dẫn đến sự hợp tác thành công.)

24
Q

Advent

A

Danh từ (noun): Sự ra đời, sự xuất hiện (thường dùng để chỉ sự bắt đầu quan trọng hoặc sự xuất hiện của một sự kiện lớn)
The advent of new technology has changed the way we live.
(Sự ra đời của công nghệ mới đã thay đổi cách chúng ta sống.)

25
The jet
Danh từ (noun): Máy bay phản lực The jet flew at high speed across the sky. (Máy bay phản lực bay với tốc độ cao trên bầu trời.)
26
Suddenly
Trạng từ (adverb): Đột ngột, bất ngờ Suddenly, the lights went out. (Đột ngột, đèn tắt.)
27
Pilots' margin
Danh từ (noun): Biên độ an toàn của phi công (chỉ khoảng cách an toàn mà phi công cần duy trì để đảm bảo chuyến bay không gặp sự cố) The pilots' margin of error was carefully calculated to ensure safety during the flight. (Biên độ an toàn của phi công đã được tính toán cẩn thận để đảm bảo an toàn trong suốt chuyến bay.)
28
Demanding
Tính từ (adjective): Khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực, yêu cầu cao The job is very demanding, requiring both physical and mental strength. (Công việc này rất khó khăn, yêu cầu cả sức mạnh thể chất và tinh thần.)
29
Separated
Động từ (verb): Quá khứ của "separate" - tách ra, chia ra Tính từ (adjective): Bị tách rời, chia cắt The two teams were separated by a large wall. (Hai đội đã bị tách ra bởi một bức tường lớn.)
30
Operating
Động từ (verb): Dạng hiện tại của "operate" - vận hành, điều khiển Tính từ (adjective): Đang hoạt động, đang vận hành The company is operating in several countries around the world. (Công ty đang hoạt động ở nhiều quốc gia trên thế giới.)
31
Consists
Động từ (verb): Dạng hiện tại của "consist" - bao gồm, cấu thành The team consists of five members. (Nhóm bao gồm năm thành viên.)
32
A row of
Cụm từ (phrase): Một dãy, một hàng There was a row of chairs in the waiting room. (Có một dãy ghế trong phòng chờ.)
33
Departing
Động từ (verb): Dạng hiện tại của "depart" - rời đi, khởi hành Tính từ (adjective): Đang rời đi, đang khởi hành The departing flight was delayed by an hour. (Chuyến bay đang khởi hành bị trì hoãn một giờ.)
34
Incomplete
Tính từ (adjective): Chưa hoàn thành, chưa đầy đủ The report is incomplete and needs further details. (Báo cáo chưa hoàn thành và cần thêm chi tiết.)
35