Tiếng Anh Flashcards
(35 cards)
To regulate
điều chỉnh, kiểm soát
The government needs to regulate air pollution.
(Chính phủ cần điều chỉnh ô nhiễm không khí.)
the skies” là dạng số nhiều của “the sky”
thường mang ý nghĩa phong phú hơn. Nó có thể ám chỉ các khung cảnh bầu trời ở nhiều nơi, thời tiết khác nhau, hoặc mang tính văn chương để tạo cảm giác rộng lớn, kỳ ảo.
Travelers admire the clear skies of the desert.
(Du khách ngưỡng mộ bầu trời trong xanh ở sa mạc.)
Oversee
giám sát
She was hired to oversee the construction project.
(Cô ấy được thuê để giám sát dự án xây dựng.)
Operation(noun)
Hoạt động (hoặc công việc, sự kiện)
Ca phẫu thuật
The operation was successful, and the patient is recovering.
(Ca phẫu thuật đã thành công và bệnh nhân đang hồi phục.)
The company is expanding its operation in Asia.
(Công ty đang mở rộng hoạt động của mình ở châu Á.)
Aircraft (noun)
: máy bay, phương tiện bay
The aircraft landed safely after a long flight.
(Máy bay hạ cánh an toàn sau một chuyến bay dài.)
Congested
Tính từ (adjective): Tắc nghẽn, chật cứng
Danh từ (noun): Congestion (sự tắc nghẽn)
Adjective: The roads are congested with cars.
(Các con đường bị tắc nghẽn bởi xe cộ.)
Noun: Traffic congestion is a common problem in big cities.
(Tắc nghẽn giao thông là vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn.)
Structure
Danh từ (noun): Cấu trúc, kiến trúc, công trình
Động từ (verb): Cấu trúc, tổ chức
Noun: The structure of the building is very modern.
(Cấu trúc của tòa nhà rất hiện đại.)
Verb: She structured her presentation carefully.
(Cô ấy tổ chức bài thuyết trình của mình một cách cẩn thận.)
Procedures
Danh từ (noun): Các thủ tục, quy trình
Noun: The company has strict procedures for handling customer complaints.
(Công ty có các thủ tục nghiêm ngặt để xử lý khiếu nại của khách hàng.)
The rest of the world
: phần còn lại của thế giới
Many countries have adopted similar policies, and the rest of the world is expected to follow soon.
(Nhiều quốc gia đã áp dụng các chính sách tương tự, và phần còn lại của thế giới dự kiến sẽ theo sau sớm.)
Rudimentary
Tính từ (adjective): Sơ khai, cơ bản, chưa phát triển hoàn chỉnh
The students have only a rudimentary understanding of the subject.
(Các học sinh chỉ có hiểu biết cơ bản về môn học.)
As early as
Cụm từ (phrase): Đến sớm như, thậm chí là từ (thời điểm)
He arrived as early as 6 AM to prepare for the meeting.
(Anh ấy đến sớm đến mức 6 giờ sáng để chuẩn bị cho cuộc họp.)
Manually
Trạng từ (adverb): Bằng tay, thủ công
The machine was operated manually before automation was introduced.
(Máy móc được vận hành thủ công trước khi tự động hóa được áp dụng.)
Guided
Tính từ (adjective): Được hướng dẫn, có sự chỉ đạo
The tourists took a guided tour of the museum.
(Những du khách tham gia một tour du lịch có hướng dẫn viên tại bảo tàng.)
Vicinity
Danh từ (noun): Khu vực lân cận, vùng xung quanh
There are several hotels in the vicinity of the airport.
(Có vài khách sạn trong khu vực lân cận sân bay.)
Beacons
Danh từ (noun): Đèn hiệu, tín hiệu, đèn chỉ đường
The lighthouse emits a beacon to guide ships at sea.
(Ngọn hải đăng phát ra tín hiệu để hướng dẫn tàu thuyền trên biển.)
Cross-country
Tính từ (adjective): Vượt qua đất liền, xuyên quốc gia (chạy, di chuyển qua các vùng đất khác nhau)
They went on a cross-country road trip across the United States.
(Họ đã có một chuyến đi xuyên quốc gia bằng ô tô qua Hoa Kỳ.)
Purely
Trạng từ (adverb): Hoàn toàn, chỉ đơn thuần là
His decision was purely based on personal preference.
(Quyết định của anh ấy hoàn toàn dựa trên sở thích cá nhân.)
Approximating
Động từ (verb): Xấp xỉ, gần đúng (dạng hiện tại của động từ “approximate”)
The number of attendees is approximating 500.
(Số lượng người tham dự xấp xỉ 500.)
Major
Tính từ (adjective): Quan trọng, lớn, chủ yếu
Danh từ (noun): Chuyên ngành (ở trường đại học), sĩ quan cấp cao
Adjective: This is a major breakthrough in science.
(Đây là một bước đột phá lớn trong khoa học.)
Noun: He decided to major in computer science.
(Anh ấy quyết định theo học chuyên ngành khoa học máy tính.)
Remained
Động từ (verb): Quá khứ của “remain” - còn lại, duy trì
Despite the challenges, he remained calm throughout the situation.
(Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh trong suốt tình huống.)
Full-scale
Tính từ (adjective): Toàn diện, đầy đủ, kích thước thật
The company conducted a full-scale investigation into the issue.
(Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra toàn diện về vấn đề.)
Regulation of
Danh từ (noun): Sự điều chỉnh, quản lý, quy định về
The regulation of air traffic is essential for safety.
(Việc quản lý giao thông hàng không là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.)
Fortuitous
Tính từ (adjective): Tình cờ, ngẫu nhiên, may mắn
It was a fortuitous meeting that led to a successful collaboration.
(Đó là một cuộc gặp gỡ tình cờ dẫn đến sự hợp tác thành công.)
Advent
Danh từ (noun): Sự ra đời, sự xuất hiện (thường dùng để chỉ sự bắt đầu quan trọng hoặc sự xuất hiện của một sự kiện lớn)
The advent of new technology has changed the way we live.
(Sự ra đời của công nghệ mới đã thay đổi cách chúng ta sống.)