tiếng anh Flashcards
(54 cards)
1
Q
bike lane
A
làn xe đạp
2
Q
crosswalk
A
vạch đi bộ
3
Q
street sign
A
đèn đường
4
Q
sidewalk
A
vỉa hè
5
Q
fountain
A
đài phun nước
6
Q
tunnel
A
đường hầm
7
Q
bench
A
băng ghế
8
Q
trash can
A
thùng rác
9
Q
statue
A
đài tưởng niệm
10
Q
traffic lights
A
đèn giao thông
11
Q
shrimp
A
tôm
12
Q
cereal
A
ngũ cốc
13
Q
salmon
A
cá hồi
14
Q
peppers
A
những loại ớt không cay
15
Q
pineapple
A
dứa
16
Q
tuna
A
cá ngừ
17
Q
lamb
A
thịt cừu
18
Q
eggplant
A
cà tím
19
Q
Loan
A
Khoản vay
20
Q
Roller coaster
A
Tàu lượn siêu tốc
21
Q
Afraid
A
E sợ
22
Q
Metro=under ground=subway=tube
A
Tàu điện ngầm
23
Q
Gas(us)=petrol(uk)
A
Xăng
24
Q
Car pool
A
Đi chung xe
25
Give sb a lift
Cho ai đó đi chung xe
26
Training shoes=trainers
Giày thể thao
27
Traffic jam
Kẹt xe
28
Rush hour
Giờ cao điểm
29
Passenger
Xe chở khách
30
Platform
Sân ga
31
Public transportation
Phương tiện giao thông công cộng
32
Practices
Luyện tập
33
Blouse
Áo sơ mi nữ
34
Overcooked
Nấu quá chín, khét
35
Rotten
Thối rữa( dùng cho hoa quả)
36
Moldy
Mốc meo(bánh, phô mai)
37
Peanut
Đậu phộng
38
Butter bean
Đậu ngự
39
Chickpea
Đậu gà
40
Soybean
Đậu nành
41
Mung bean
Đậu xanh
42
Acerola cherry
Trái sơ ri
43
Star apple
Trái vú sữa
44
Cantaloupe
Dưa lưới
45
Rambutan
Chôm chôm
46
Persimmon
Trái hồng
47
Sweet soup
Chè
48
Quail balut egg
Trứng cút lộn
49
Be worth
Có giá trị
50
Earn
Kiếm được
51
Can afford
Có thể chi trả
52
Borrow
Vay
53
Owe
Nợ
54
Charge
Chi phí