tiếng anh Flashcards
(64 cards)
1
Q
twist
A
chứng trẹo
2
Q
lump
A
bướu
3
Q
asthma
A
suyễn
4
Q
typhus
A
bệnh chấy rận
5
Q
stomach ache
A
đau dạ dày
6
Q
chest pain
A
đau ngực
7
Q
bilharzia
A
bệnh giun chỉ
8
Q
rheumatism
A
bệnh thấp khớp
9
Q
bruise
A
vết thâm
10
Q
diarrhoea
A
bệnh tiêu chảy
11
Q
smallpox
A
bệnh đậu mùa
12
Q
myocardial infarction
A
bệnh nhồi máu cơ tim
13
Q
colic
A
đau bụng gió ( thường gặp ở trẻ em)
14
Q
cerebral palsy
A
bệnh liệt não
15
Q
chicken pox
A
bệnh thuỷ đậu
16
Q
typhoid
A
bệnh thương hàn
17
Q
diarrhea
A
ỉa chảy
18
Q
cataract
A
đục thủy tinh thể
19
Q
stomachache
A
bệnh đau bao tử
20
Q
athlete’s foot
A
bệnh nấm bàn chân
21
Q
Muscle cramp
A
chuột rút cơ
22
Q
tuberculosis
A
bệnh lao
23
Q
travel sick
A
trúng gió,say xe
24
Q
freckles
A
tàn nhang
25
information
viêm
26
diphthera
bệnh bạch hầu
27
diabetes
bệnh tiểu đường
28
variola
bệnh đậu mùa
29
cold sore
bệnh hecpet môi
30
pigmentation
nám
31
rabies
bệnh dại
32
dumb
câm
33
fracture
gãy xương
34
mumps
bệnh quai bị
35
muscular dystrophy
bệnh teo cơ
36
multiple sclerosis
bệnh đa xơ cứng (MS)
37
malaria
sốt rét
38
skin disease
bệnh ngoài da
39
albinism
bệnh bạch tạng
40
earache
đau tai
41
heart disease
bệnh đau tim
42
bad arm
bệnh hôi nách
43
swelling
sưng tấy
44
constipation
táo bón
45
scabies
bệnh ghẻ
46
glucosuria
bệnh tiểu đường
47
acne
mụn trứng cá
48
measle
bệnh sởi
49
depression
suy nhược cơ thể
50
tired
mệt mỏi
51
headache
đau đầu
52
osteoporosis
bệnh xương thủy tinh
53
hepatitis
bệnh viêm gan
54
flu
cúm
55
bad breath
hôi miệng
56
haemorrhoids
bệnh trĩ
57
sniffles
sổ mũi
58
allergy
dị ứng
59
bleeding
chảy máu
60
injury
thương vong
61
anthrax
bệnh than
62
fever
sốt cao
63
jaundice
bệnh vàng da
64
sleepy
bệnh ngủ